Bản dịch của từ Esp trong tiếng Việt
Esp
Noun [U/C] Adjective

Esp(Noun)
ˈɛsp
ˈɛsp
Ví dụ
Ví dụ
03
Nhận thức ngoại cảm như thần giao cách cảm hoặc thấu thị
Extrasensory perception such as telepathy or clairvoyance
Ví dụ
Esp(Adjective)
ˈɛsp
ˈɛsp
01
Một tập hợp các khả năng cho phép một người thu thập thông tin mà không cần sử dụng các giác quan đã biết
Relating to the alleged ability to receive information through extrasensory means
Ví dụ
02
Nhận thức ngoại cảm như thần giao cách cảm hoặc thấu thị
Pertaining to phenomena or information obtained via extrasensory perception
Ví dụ
