Bản dịch của từ Broody trong tiếng Việt
Broody
Broody (Adjective)
The broody hen refused to leave her nest of eggs.
Con gà đẻ không muốn rời tổ ấp trứng của mình.
The broody hen sat on the eggs all day long.
Con gà đẻ ngồi trên trứng cả ngày.
The broody hen was protective of her unhatched chicks.
Con gà đẻ bảo vệ những con gà con chưa nở của mình.
She appeared broody after reading the thought-provoking article.
Cô ấy trở nên trầm ngâm sau khi đọc bài viết sâu sắc.
The broody atmosphere in the room made everyone contemplate their lives.
Bầu không khí trầm ngâm trong phòng khiến mọi người suy ngẫm về cuộc sống của họ.
His broody expression indicated he was lost in deep thought.
Biểu cảm trầm ngâm của anh ấy cho thấy anh ấy đang mải mê suy tư.
Dạng tính từ của Broody (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Broody Broody | Broodier Broodier | Broodiest Dày đặc nhất |
Broody Broody | More broody Thêm âm sắc | Most broody Hầu hết các bản broody |
Họ từ
Từ "broody" có nghĩa là có tâm trạng nghiêm túc hoặc u ám, thường liên quan đến việc suy tư hay cảm thấy nặng nề. Trong tiếng Anh, "broody" có thể mô tả trạng thái của một người phụ nữ đang mang thai hoặc của một con gà mái đang ấp trứng. Phiên bản Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về âm và nghĩa, nhưng "broody" trong tiếng Anh Anh có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh tình cảm, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng để chỉ đặc điểm tính cách.
Từ "broody" xuất phát từ tiếng Anh cổ "brod", có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "braut", có nghĩa là "nở" hoặc "ấp trứng". Thuật ngữ này ban đầu chỉ sự trạng thái của các loài chim mẹ khi ấp trứng, thể hiện sự chăm sóc và bảo vệ. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả trạng thái tâm lý của những người ủ rũ hoặc trầm ngâm, thường mang hàm ý về sự suy tư hoặc nỗi buồn, phản ánh sự chờ đợi hay ấp ủ những ý tưởng, cảm xúc.
Từ "broody" thường được sử dụng trong bối cảnh nuôi dưỡng động vật hoặc hành vi của con người, đặc biệt trong các tình huống thể hiện tâm trạng suy tư, trầm ngâm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần nghe và nói, nhưng có thể gặp trong phần đọc và viết liên quan đến văn học hoặc mô tả tâm lý nhân vật. Nó thường xuất hiện trong các văn cảnh về cảm xúc, nỗi buồn hay sự hồi tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp