Bản dịch của từ Incubate trong tiếng Việt
Incubate

Incubate(Verb)
Đang phát triển một bệnh truyền nhiễm trước khi các triệu chứng xuất hiện.
Be developing an infectious disease before symptoms appear.
Dạng động từ của Incubate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incubate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incubated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incubated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incubates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incubating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "incubate" có nghĩa là duy trì một môi trường tối ưu cho sự phát triển của sinh vật, chẳng hạn như trứng hoặc vi khuẩn. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện trong cả Anh và Mỹ với cùng một cách viết và nghĩa, nhưng có thể khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "incubate" thường được dùng trong y học và nuôi cấy vi sinh vật, trong khi ở Mỹ, từ này thường xuyên được áp dụng trong công nghệ khởi nghiệp và ươm mầm ý tưởng kinh doanh.
Từ "incubate" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "incubare", trong đó "in-" có nghĩa là "trong" và "cubare" có nghĩa là "nằm". Ban đầu, từ này chỉ hành động nằm lên trứng để ấp nở. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, hiện nay chỉ quá trình bảo vệ và phát triển ý tưởng hoặc sự kiện, chẳng hạn như trong các lĩnh vực kinh doanh và phát triển sản phẩm. Sự chuyển biến này phản ánh sự kết nối giữa việc ấp nở sinh học và sự nuôi dưỡng ý tưởng.
Từ "incubate" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking liên quan đến chủ đề khoa học và công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong nuôi cấy vi sinh vật, ấp trứng và trong các khởi nghiệp (startups) để chỉ quá trình phát triển và chuẩn bị cho sự ra đời của sản phẩm hoặc ý tưởng. Sự đa dạng của ngữ cảnh sử dụng cho thấy tính ứng dụng rộng rãi của từ này trong cả lĩnh vực khoa học và kinh doanh.
Họ từ
Từ "incubate" có nghĩa là duy trì một môi trường tối ưu cho sự phát triển của sinh vật, chẳng hạn như trứng hoặc vi khuẩn. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện trong cả Anh và Mỹ với cùng một cách viết và nghĩa, nhưng có thể khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "incubate" thường được dùng trong y học và nuôi cấy vi sinh vật, trong khi ở Mỹ, từ này thường xuyên được áp dụng trong công nghệ khởi nghiệp và ươm mầm ý tưởng kinh doanh.
Từ "incubate" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "incubare", trong đó "in-" có nghĩa là "trong" và "cubare" có nghĩa là "nằm". Ban đầu, từ này chỉ hành động nằm lên trứng để ấp nở. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, hiện nay chỉ quá trình bảo vệ và phát triển ý tưởng hoặc sự kiện, chẳng hạn như trong các lĩnh vực kinh doanh và phát triển sản phẩm. Sự chuyển biến này phản ánh sự kết nối giữa việc ấp nở sinh học và sự nuôi dưỡng ý tưởng.
Từ "incubate" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking liên quan đến chủ đề khoa học và công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong nuôi cấy vi sinh vật, ấp trứng và trong các khởi nghiệp (startups) để chỉ quá trình phát triển và chuẩn bị cho sự ra đời của sản phẩm hoặc ý tưởng. Sự đa dạng của ngữ cảnh sử dụng cho thấy tính ứng dụng rộng rãi của từ này trong cả lĩnh vực khoa học và kinh doanh.
