Bản dịch của từ Incubate trong tiếng Việt
Incubate
Incubate (Verb)
Birds incubate their eggs to keep them warm until hatching.
Chim ấp trứng để giữ ấm cho chúng cho đến khi nở.
Not all birds incubate their eggs; some rely on other methods.
Không phải tất cả chim ấp trứng; một số dựa vào phương pháp khác.
Do birds need to incubate their eggs constantly for successful hatching?
Chim cần phải ấp trứng liên tục để nở thành công không?
Birds often incubate their eggs in nests made of twigs.
Chim thường ấp trứng trong tổ làm bằng cành cây.
It is not advisable to disturb a bird while it is incubating.
Không nên làm phiền chim khi chúng đang ấp trứng.
Đang phát triển một bệnh truyền nhiễm trước khi các triệu chứng xuất hiện.
Be developing an infectious disease before symptoms appear.
Some people may incubate the virus without showing any symptoms.
Một số người có thể ủ bệnh mà không thể hiện bất kỳ triệu chứng nào.
He didn't realize he was incubating the illness until it was serious.
Anh ta không nhận ra rằng anh ta đang ủ bệnh cho đến khi nó trở nên nghiêm trọng.
Are you aware of the risk of incubating diseases in crowded places?
Bạn có nhận thức về nguy cơ ủ bệnh trong những nơi đông người không?
Dạng động từ của Incubate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incubate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incubated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incubated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incubates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incubating |
Họ từ
Từ "incubate" có nghĩa là duy trì một môi trường tối ưu cho sự phát triển của sinh vật, chẳng hạn như trứng hoặc vi khuẩn. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện trong cả Anh và Mỹ với cùng một cách viết và nghĩa, nhưng có thể khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "incubate" thường được dùng trong y học và nuôi cấy vi sinh vật, trong khi ở Mỹ, từ này thường xuyên được áp dụng trong công nghệ khởi nghiệp và ươm mầm ý tưởng kinh doanh.
Từ "incubate" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "incubare", trong đó "in-" có nghĩa là "trong" và "cubare" có nghĩa là "nằm". Ban đầu, từ này chỉ hành động nằm lên trứng để ấp nở. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, hiện nay chỉ quá trình bảo vệ và phát triển ý tưởng hoặc sự kiện, chẳng hạn như trong các lĩnh vực kinh doanh và phát triển sản phẩm. Sự chuyển biến này phản ánh sự kết nối giữa việc ấp nở sinh học và sự nuôi dưỡng ý tưởng.
Từ "incubate" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking liên quan đến chủ đề khoa học và công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong nuôi cấy vi sinh vật, ấp trứng và trong các khởi nghiệp (startups) để chỉ quá trình phát triển và chuẩn bị cho sự ra đời của sản phẩm hoặc ý tưởng. Sự đa dạng của ngữ cảnh sử dụng cho thấy tính ứng dụng rộng rãi của từ này trong cả lĩnh vực khoa học và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp