Bản dịch của từ Hen trong tiếng Việt
Hen
Hen (Noun)
Một con chim cái, đặc biệt là gia cầm.
A female bird, especially of a domestic fowl.
The hen laid eggs every morning on the farm.
Con gà mái đẻ trứng mỗi sáng trên nông trại.
The hen took care of her chicks in the coop.
Con gà mái chăm sóc các con gà con trong chuồng.
The hen clucked loudly to warn the other hens.
Con gà mái kêu to để cảnh báo các con gà khác.
The hen laid eggs in the coop.
Con gà mái đẻ trứng trong chuồng.
The hen cared for her chicks diligently.
Con gà mái chăm sóc con non một cách cẩn thận.
The hen's feathers were a beautiful shade of brown.
Lông của con gà mái có màu nâu đẹp.
Dạng danh từ của Hen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hen | Hens |
Kết hợp từ của Hen (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Game hen Trò chơi ghệ | Playing a game hen can be a fun way to relax. Chơi một trò chơi gà mái có thể là cách vui vẻ để thư giãn. |
Laying hen Gà nôi trứng | The laying hen produces fresh eggs every morning. Con gà đẻ đẻ trứng tươi mỗi sáng. |
Mother hen Mẹ gà | The mother hen protects her chicks from danger. Mẹ gà bảo vệ những con gà con khỏi nguy hiểm. |
Broody hen Mái gà bồ | The broody hen sat on her eggs patiently. Con gà mái ngồi trên trứng của mình một cách kiên nhẫn. |
Free-range hen Gà chăn nuôi tự do | The free-range hen laid fresh eggs every morning. Con gà tự nhiên đẻ trứng tươi mỗi sáng. |
Họ từ
Từ "hen" là danh từ chỉ loài gia cầm thuộc họ gà, thường nuôi để lấy trứng và thịt. Trong tiếng Anh, "hen" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, mang ý nghĩa tương tự, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, "hen" có thể được dùng trong tiếng Anh Anh để chỉ những con gà mái, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh khía cạnh gà nuôi trong nông nghiệp. Phát âm của từ này gần giống nhau trong cả hai phiên bản nhưng có thể có sự khác biệt trong giọng điệu.
Từ "hen" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gallina", có nghĩa là con gà cái. Từ gốc này đến từ "gallus", chỉ chung cả giống gà. Từ thế kỷ thứ 14, từ này được sử dụng để chỉ các loài gia cầm nuôi trong môi trường sinh hoạt của con người, đặc biệt là để lấy trứng và thịt. Ý nghĩa hiện tại của "hen" không chỉ dừng lại ở động vật mà còn biểu thị cho sự nuôi dưỡng và khả năng sinh sản trong văn hóa ẩm thực.
Từ "hen" trong bối cảnh của kỳ thi IELTS chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe (Listening) và đọc (Reading), với tần suất trung bình. Trong phần viết (Writing) và nói (Speaking), từ này thường ít được sử dụng do chủ đề tránh xa từ ngữ không chính thức hoặc dân dã. Trong các ngữ cảnh khác, "hen" thường được dùng trong văn hóa dân gian hoặc để chỉ các loài gia cầm trong nông nghiệp, thể hiện mối liên hệ giữa con người và động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp