Bản dịch của từ Hen trong tiếng Việt

Hen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hen(Noun)

hˈɛn
ˈhɛn
01

Một con chim cái, đặc biệt là một con gà mái.

A female bird especially a domestic fowl

Ví dụ
02

Con cái của một số loài động vật có vú như thỏ.

The female of certain mammals such as the rabbit

Ví dụ
03

Một thuật ngữ dùng để chỉ một người phụ nữ

A term used to refer to a woman

Ví dụ