Bản dịch của từ Hen trong tiếng Việt

Hen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hen (Noun)

hˈɛn
hˈɛn
01

Một con chim cái, đặc biệt là gia cầm.

A female bird, especially of a domestic fowl.

Ví dụ

The hen laid eggs every morning on the farm.

Con gà mái đẻ trứng mỗi sáng trên nông trại.

The hen took care of her chicks in the coop.

Con gà mái chăm sóc các con gà con trong chuồng.

The hen clucked loudly to warn the other hens.

Con gà mái kêu to để cảnh báo các con gà khác.

02

Một con tôm hùm, cua hoặc cá hồi cái.

A female lobster, crab, or salmon.

Ví dụ

The hen laid eggs in the coop.

Con gà mái đẻ trứng trong chuồng.

The hen cared for her chicks diligently.

Con gà mái chăm sóc con non một cách cẩn thận.

The hen's feathers were a beautiful shade of brown.

Lông của con gà mái có màu nâu đẹp.

Dạng danh từ của Hen (Noun)

SingularPlural

Hen

Hens

Kết hợp từ của Hen (Noun)

CollocationVí dụ

Game hen

Trò chơi ghệ

Playing a game hen can be a fun way to relax.

Chơi một trò chơi gà mái có thể là cách vui vẻ để thư giãn.

Laying hen

Gà nôi trứng

The laying hen produces fresh eggs every morning.

Con gà đẻ đẻ trứng tươi mỗi sáng.

Mother hen

Mẹ gà

The mother hen protects her chicks from danger.

Mẹ gà bảo vệ những con gà con khỏi nguy hiểm.

Broody hen

Mái gà bồ

The broody hen sat on her eggs patiently.

Con gà mái ngồi trên trứng của mình một cách kiên nhẫn.

Free-range hen

Gà chăn nuôi tự do

The free-range hen laid fresh eggs every morning.

Con gà tự nhiên đẻ trứng tươi mỗi sáng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hen

Không có idiom phù hợp