Bản dịch của từ Clutch trong tiếng Việt
Clutch
Clutch (Verb)
She clutched her friend's hand tightly during the scary movie.
Cô ấy nắm chặt tay bạn trong suốt bộ phim đáng sợ.
The child clutched onto his favorite toy wherever he went.
Đứa trẻ nắm chặt đồ chơi yêu thích của mình mọi nơi.
He clutched the winning lottery ticket in disbelief.
Anh ấy nắm chặt vé số trúng thưởng trong sự ngạc nhiên.
She clutched victory in the gaming competition.
Cô ấy nắm chặt chiến thắng trong cuộc thi game.
He clutches the high score in the online game.
Anh ấy nắm chặt điểm số cao trong trò chơi trực tuyến.
The team clutched a win after a challenging match.
Đội nắm chặt chiến thắng sau một trận đấu khó khăn.
She clutched her friend's hand tightly in the crowded market.
Cô ấy nắm chặt tay bạn trong chợ đông đúc.
He clutched the microphone nervously before giving his speech.
Anh ta nắm chặt micro cầm trước khi phát biểu.
The child clutched the toy tightly as he walked through the park.
Đứa trẻ nắm chặt đồ chơi khi đi qua công viên.
Dạng động từ của Clutch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clutch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clutched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clutched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clutches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clutching |
Kết hợp từ của Clutch (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clutch something in your hand Nắm chặt cái gì trong tay | She clutched the pen in her hand during the ielts speaking test. Cô ấy nắm cây bút trong tay mình trong bài thi nói ielts. |
Clutch something to your chest Ôm chặt cái gì vào ngực | She clutched her acceptance letter to her chest tightly. Cô ấy ôm lá thư chấp nhận vào ngực chặt chẽ. |
Clutch (Noun)
She carried a clutch to the party.
Cô ấy mang một chiếc clutch đến bữa tiệc.
The clutch matched her outfit perfectly.
Chiếc clutch phối hợp hoàn hảo với trang phục của cô ấy.
Many women prefer using a clutch for formal events.
Nhiều phụ nữ thích sử dụng clutch cho các sự kiện trang trọng.
She tightly held the clutch of her favorite handbag.
Cô ấy nắm chặt cần cầm của chiếc túi yêu thích của mình.
He couldn't find his clutch of keys before leaving the house.
Anh ấy không thể tìm thấy chùm chìa khóa của mình trước khi rời nhà.
Did you remember to bring the clutch of important documents?
Bạn có nhớ mang theo chùm tài liệu quan trọng không?
She clutched her phone tightly during the speaking test.
Cô ấy nắm chặt điện thoại của mình trong khi thi nói.
He didn't bring a clutch bag to the IELTS writing exam.
Anh ấy không mang theo túi xách cầm tay đến kỳ thi viết IELTS.
She pressed the clutch before shifting gears in her car.
Cô ấy nhấn côn trước khi chuyển số trong xe hơi của mình.
The mechanic replaced the worn-out clutch in the vehicle.
Thợ cơ khí thay côn bị mòn trong xe.
Learning to use the clutch is essential for driving a manual car.
Học cách sử dụng côn là điều quan trọng khi lái xe số sàn.
Dạng danh từ của Clutch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clutch | Clutches |
Kết hợp từ của Clutch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In somebody's clutch Trong vòng tay của ai đó | She found herself in her teacher's clutch during the exam. Cô ấy thấy mình bị giáo viên giữ chặt trong kỳ thi. |
Out of somebody's clutch Khỏi vùng kiểm soát của ai đó | She finally got out of his clutch during the speaking test. Cô ấy cuối cùng đã thoát khỏi vòng tay anh ta trong bài thi nói. |
Họ từ
Từ "clutch" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, phổ biến nhất là dùng để chỉ hành động nắm chặt hay giữ chặt. Trong ngữ cảnh thể thao, "clutch" diễn tả những tình huống căng thẳng, trong đó các vận động viên thể hiện khả năng xuất sắc. Ở dạng danh từ, "clutch" còn chỉ bộ ly hợp trong xe hơi (một khái niệm kỹ thuật) tại cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể khác nhau giữa hai biến thể, với người Anh ít dùng trong ngữ cảnh thể thao hơn.
Từ "clutch" xuất phát từ tiếng Anh cổ "clycchan", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "claudere", nghĩa là "khóa chặt" hay "đóng lại". Ban đầu, từ này được liên kết với hành động nắm chặt hoặc giữ lấy cái gì đó để tránh thất lạc. Theo thời gian, "clutch" trở thành thuật ngữ phổ biến trong nhiều lĩnh vực, như thể thao, nơi nó chỉ hành động thực hiện xuất sắc dưới áp lực. Sự chuyển đổi này đã phản ánh tính chất quyết định của việc giữ vững trong những tình huống khó khăn.
Từ "clutch" thường xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc, khi liên quan đến các tình huống thể thao hoặc kỹ thuật. Chữ này thường được sử dụng để chỉ hành động khẩn trương, quyết định trong thời điểm quan trọng, như là "clutch performance" trong thể thao. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "clutch" cũng chỉ thiết bị học lái xe như là bàn đạp ly hợp hoặc còn có thể chỉ hành động bám chặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clutch
Clutch at straws
Cố đấm ăn xôi/ Bám víu vào cọng rơm
To continue to seek solutions, ideas, or hopes that are insubstantial.
During the pandemic, many people clutch at straws for financial support.
Trong đại dịch, nhiều người nắm lấy rơi rạ để tìm hỗ trợ tài chính.