Bản dịch của từ Desperate trong tiếng Việt
Desperate

Desperate(Adjective)
Dạng tính từ của Desperate (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Desperate Tuyệt vọng | More desperate Tuyệt vọng hơn | Most desperate Tuyệt vọng nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "desperate" là tính từ dùng để miêu tả trạng thái khẩn cấp, tuyệt vọng hoặc cực kỳ cần thiết, thường liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, từ này tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "desperate" có thể được sử dụng để chỉ các tình huống cần hành động ngay lập tức hoặc cảm giác không còn hy vọng, ví dụ như trong các tình huống khủng hoảng.
Từ "desperate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "desperatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "desperare", có nghĩa là "không hy vọng". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái vô vọng, thường dẫn đến hành vi liều lĩnh hoặc tuyệt vọng. Ý nghĩa hiện tại của "desperate" phản ánh sự thiếu thốn hy vọng, mang lại cảm giác cấp bách và tầm quan trọng của việc hành động trong tình huống khẩn cấp.
Từ "desperate" thể hiện sự khẩn cấp và tuyệt vọng, xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing. Trong Speaking, từ này thường được dùng để miêu tả cảm xúc của nhân vật trong các tình huống căng thẳng; trong Writing, nó xuất hiện trong các bài luận thảo luận về vấn đề xã hội. Ngoài ra, từ cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như tâm lý, y tế, và tình huống khủng hoảng, phản ánh sự tìm kiếm giải pháp trong những tình huống khó khăn.
Họ từ
Từ "desperate" là tính từ dùng để miêu tả trạng thái khẩn cấp, tuyệt vọng hoặc cực kỳ cần thiết, thường liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, từ này tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "desperate" có thể được sử dụng để chỉ các tình huống cần hành động ngay lập tức hoặc cảm giác không còn hy vọng, ví dụ như trong các tình huống khủng hoảng.
Từ "desperate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "desperatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "desperare", có nghĩa là "không hy vọng". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái vô vọng, thường dẫn đến hành vi liều lĩnh hoặc tuyệt vọng. Ý nghĩa hiện tại của "desperate" phản ánh sự thiếu thốn hy vọng, mang lại cảm giác cấp bách và tầm quan trọng của việc hành động trong tình huống khẩn cấp.
Từ "desperate" thể hiện sự khẩn cấp và tuyệt vọng, xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing. Trong Speaking, từ này thường được dùng để miêu tả cảm xúc của nhân vật trong các tình huống căng thẳng; trong Writing, nó xuất hiện trong các bài luận thảo luận về vấn đề xã hội. Ngoài ra, từ cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như tâm lý, y tế, và tình huống khủng hoảng, phản ánh sự tìm kiếm giải pháp trong những tình huống khó khăn.
