Bản dịch của từ Disengaging trong tiếng Việt
Disengaging
Disengaging (Verb)
She is disengaging from toxic friendships for her mental health.
Cô ấy đang tách ra khỏi những tình bạn độc hại vì sức khỏe tâm lý.
He is not disengaging from his old social circle.
Anh ấy không tách ra khỏi vòng bạn bè cũ.
Are you disengaging from negative influences in your life?
Bạn có đang tách ra khỏi những ảnh hưởng tiêu cực trong cuộc sống không?
Dạng động từ của Disengaging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disengage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disengaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disengaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disengages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disengaging |
Disengaging (Adjective)
Không liên lạc hoặc kết nối.
Not in contact or connection.
Many teenagers are disengaging from family conversations during dinner time.
Nhiều thanh thiếu niên không tham gia vào các cuộc trò chuyện gia đình trong bữa tối.
Social media is not disengaging people from real-life friendships.
Mạng xã hội không làm mọi người xa lánh tình bạn ngoài đời thực.
Are young adults disengaging from community events this year?
Có phải người lớn trẻ đang không tham gia vào các sự kiện cộng đồng năm nay không?
Họ từ
Từ "disengaging" có nghĩa là tách rời, không tham gia hoặc làm giảm sự chú ý. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như tính từ, thường chỉ hành động hoặc trạng thái khiến người khác không còn bị lôi cuốn hoặc không còn giữ liên hệ. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt vùng miền. Trong bối cảnh xã hội, "disengaging" thường được sử dụng để chỉ những hành động như thoát khỏi các cuộc thảo luận hoặc xung đột.
Từ "disengaging" xuất phát từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dis-", mang nghĩa là "tách ra" hoặc "không". Phần gốc "engage" đến từ tiếng Pháp cổ "engagier", có nguồn gốc từ Latinh "in-" (vào) và "gāgēre" (đặt, hứa). Sự kết hợp này chỉ ra quá trình rời bỏ hoặc tách rời khỏi sự tham gia hoặc cam kết. Hiện nay, "disengaging" thường được sử dụng để mô tả hành động rút lui về mặt tâm lý hoặc xã hội, phản ánh ý nghĩa gốc của việc không còn tham gia hoặc liên kết.
Từ "disengaging" ít khi xuất hiện trong các phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Speaking và Writing, với mức độ sử dụng khá hạn chế. Trong ngữ cảnh nói chung, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động tách rời hoặc không tham gia vào một hoạt động hay mối quan hệ nào đó, như trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục. Từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các kỹ năng giao tiếp cá nhân hoặc trong các nghiên cứu về sự gắn bó xã hội.