Bản dịch của từ Disengaging trong tiếng Việt

Disengaging

Verb Adjective

Disengaging (Verb)

dɪsɪngˈeɪdʒɪŋ
dɪsɪngˈeɪdʒɪŋ
01

Tách hoặc giải phóng khỏi cái gì đó.

To separate or release from something.

Ví dụ

She is disengaging from toxic friendships for her mental health.

Cô ấy đang tách ra khỏi những tình bạn độc hại vì sức khỏe tâm lý.

He is not disengaging from his old social circle.

Anh ấy không tách ra khỏi vòng bạn bè cũ.

Are you disengaging from negative influences in your life?

Bạn có đang tách ra khỏi những ảnh hưởng tiêu cực trong cuộc sống không?

Dạng động từ của Disengaging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disengage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disengaged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disengaged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disengages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disengaging

Disengaging (Adjective)

dɪsɪngˈeɪdʒɪŋ
dɪsɪngˈeɪdʒɪŋ
01

Không liên lạc hoặc kết nối.

Not in contact or connection.

Ví dụ

Many teenagers are disengaging from family conversations during dinner time.

Nhiều thanh thiếu niên không tham gia vào các cuộc trò chuyện gia đình trong bữa tối.

Social media is not disengaging people from real-life friendships.

Mạng xã hội không làm mọi người xa lánh tình bạn ngoài đời thực.

Are young adults disengaging from community events this year?

Có phải người lớn trẻ đang không tham gia vào các sự kiện cộng đồng năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disengaging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] Many people find it difficult to from the virtual world, even in their leisure time [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu

Idiom with Disengaging

Không có idiom phù hợp