ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Leaning
Một tư thế nghỉ ngơi tựa vào một thứ gì đó vững chắc hoặc thẳng đứng.
A position of rest against something solid or upright
Hành động hoặc trạng thái nghiêng về một phía
The act or state of leaning
Một xu hướng hoặc khuynh hướng
A tendency or inclination
Tư thế dựa vào một vật thể vững chắc hoặc thẳng đứng.
To incline or bend from a vertical position
Hành động hoặc trạng thái nghiêng về một bên
To rely on for support
Xu hướng hoặc khuynh hướng
To have a tendency or be disposed to something