Bản dịch của từ Leaning trong tiếng Việt
Leaning
Leaning (Noun)
Một xu hướng hoặc khuynh hướng.
A tendency or propensity.
Her leaning towards charity work shows her caring nature.
Việc cô ấy thiên về công việc từ thiện thể hiện bản chất quan tâm của cô ấy.
John's leaning towards leadership makes him a good team captain.
Việc John thiên về lãnh đạo khiến anh ấy trở thành một đội trưởng giỏi.
The company's leaning towards innovation sets it apart from competitors.
Việc công ty thiên về đổi mới khiến nó trở nên khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.
Dạng danh từ của Leaning (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Leaning | Leanings |
Họ từ
Từ "leaning" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của động từ "lean", mang nghĩa là sự nghiêng về một phía hoặc chiều hướng. Trong tiếng Anh, "leaning" có thể chỉ hành động nghiêng hoặc cũng thể hiện một xu hướng về mặt tư tưởng, chẳng hạn như "political leaning". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "leaning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lean", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "hlýna", có nghĩa là dựa vào hoặc nghiêng. Cấu trúc của từ này phản ánh hình thức tính từ kết hợp với động từ, thể hiện trạng thái hoặc hành động. Trong ngữ cảnh hiện đại, "leaning" không chỉ đề cập đến hành động thể chất mà còn áp dụng trong các lĩnh vực triết học hoặc chính trị, khi mô tả sự nghiêng về một ý kiến hoặc lập trường nhất định.
Từ "leaning" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả tư thế hoặc hành động của con người. Trong bối cảnh học thuật, "leaning" thường được sử dụng để chỉ sự nghiêng về một quan điểm, ý tưởng hay trường phái. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các tình huống về vật lý hoặc kiến trúc, chẳng hạn như mô tả sự nghiêng của một cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp