Bản dịch của từ Leaning trong tiếng Việt

Leaning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leaning (Noun)

lˈinɪŋ
lˈinɪŋ
01

Một xu hướng hoặc khuynh hướng.

A tendency or propensity.

Ví dụ

Her leaning towards charity work shows her caring nature.

Việc cô ấy thiên về công việc từ thiện thể hiện bản chất quan tâm của cô ấy.

John's leaning towards leadership makes him a good team captain.

Việc John thiên về lãnh đạo khiến anh ấy trở thành một đội trưởng giỏi.

The company's leaning towards innovation sets it apart from competitors.

Việc công ty thiên về đổi mới khiến nó trở nên khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.

Dạng danh từ của Leaning (Noun)

SingularPlural

Leaning

Leanings

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leaning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] However, when it comes to formal or academic matters, I more toward emails because they provide a record of the conversation and allow for more thoughtful responses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] So, if I had to choose, I'd probably a bit towards photographing scenery, because it brings out a sense of serenity and tranquillity that's hard to describe [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Leaning

Không có idiom phù hợp