Bản dịch của từ Leaning trong tiếng Việt

Leaning

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leaning(Noun)

lˈiːnɪŋ
ˈɫinɪŋ
01

Một tư thế nghỉ ngơi tựa vào một thứ gì đó vững chắc hoặc thẳng đứng.

A position of rest against something solid or upright

Ví dụ
02

Hành động hoặc trạng thái nghiêng về một phía

The act or state of leaning

Ví dụ
03

Một xu hướng hoặc khuynh hướng

A tendency or inclination

Ví dụ

Leaning(Verb)

lˈiːnɪŋ
ˈɫinɪŋ
01

Tư thế dựa vào một vật thể vững chắc hoặc thẳng đứng.

To incline or bend from a vertical position

Ví dụ
02

Hành động hoặc trạng thái nghiêng về một bên

To rely on for support

Ví dụ
03

Xu hướng hoặc khuynh hướng

To have a tendency or be disposed to something

Ví dụ