Bản dịch của từ Lap trong tiếng Việt

Lap

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lap(Noun)

læp
læp
01

Một vạt treo trên quần áo hoặc yên ngựa.

A hanging flap on a garment or a saddle.

Ví dụ
02

Phần chồng lên nhau hoặc nhô ra.

An overlapping or projecting part.

Ví dụ
03

Vùng bằng phẳng giữa thắt lưng và đầu gối của người ngồi.

The flat area between the waist and knees of a seated person.

Ví dụ
04

Một vòng dây, chỉ hoặc cáp quanh trống hoặc cuộn.

A single turn of rope thread or cable round a drum or reel.

Ví dụ
05

Một vòng của đường đua trong cuộc đua.

One circuit of a track during a race.

Ví dụ
06

Hành động hoặc âm thanh của nước nhẹ nhàng rửa vào vật gì đó.

The action or sound of water washing gently against something.

Ví dụ
07

(trong máy mài) một đĩa quay có phủ chất mài mòn mịn để đánh bóng.

In a lapping machine a rotating disc with a coating of fine abrasive for polishing.

Ví dụ

Dạng danh từ của Lap (Noun)

SingularPlural

Lap

-

Lap(Verb)

læp
læp
01

Đánh bóng (kim loại, thủy tinh hoặc đá quý) bằng máy mài.

Polish metal glass or a gem with a lapping machine.

Ví dụ
02

Dự án vượt ra ngoài hoặc chồng chéo một cái gì đó.

Project beyond or overlap something.

Ví dụ
03

Vượt (đối thủ trong cuộc đua) để dẫn trước một hoặc nhiều vòng.

Overtake a competitor in a race to become one or more laps ahead.

Ví dụ
04

(của nước) chạm vào (thứ gì đó) với âm thanh gợn sóng nhẹ nhàng.

Of water wash against something with a gentle rippling sound.

Ví dụ
05

(của động vật) nuốt (chất lỏng) bằng chuyển động nhanh của lưỡi.

Of an animal take up liquid with quick movements of the tongue.

Ví dụ
06

Quấn hoặc bao bọc ai đó hoặc thứ gì đó vào (thứ gì đó mềm mại)

Wrap or enfold someone or something in something soft.

Ví dụ

Dạng động từ của Lap (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Laps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lapping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ