Bản dịch của từ Lap trong tiếng Việt
Lap
Lap (Noun)
She placed her book on her lap.
Cô ấy đặt cuốn sách lên đùi.
The child fell asleep in his mother's lap.
Đứa trẻ ngủ trong lòng mẹ.
He sat cross-legged with a laptop on his lap.
Anh ta ngồi duỗi chân với laptop trên đùi.
The lap of the jacket was torn.
Lớp của chiếc áo đã bị rách.
She brushed off the dirt from the saddle lap.
Cô ấy lau bụi từ lớp yên ngựa.
The tailor adjusted the lap of the trousers.
Thợ may đã chỉnh sửa lớp của quần.
The children played jump rope during recess at the park.
Các em nhỏ chơi dây nhảy trong giờ nghỉ tại công viên.
The fishermen secured the lap of the net around the buoy.
Ngư dân buộc lấy mắt lưới quanh cái bè.
She measured the lap of fabric needed for the sewing project.
Cô ấy đo đoạn vải cần cho dự án may.
The lap of the waves against the shore was calming.
Âm thanh của sóng vỗ vào bờ làm dịu đi.
She sat by the pool, listening to the gentle lap.
Cô ấy ngồi bên hồ bơi, nghe tiếng sóng vỗ nhẹ nhàng.
The lap of the water against the boat created a soothing rhythm.
Âm thanh của nước vỗ vào thuyền tạo ra một nhịp nhẹ nhàng.
The lap in the machine was used to polish the metal.
Lớp trong máy được sử dụng để đánh bóng kim loại.
She watched as the lap spun, creating a smooth surface.
Cô ấy nhìn thấy lớp quay, tạo ra bề mặt mịn.
The lap's abrasive coating helped in achieving a shiny finish.
Lớp phủ mài mòn giúp đạt được bề mặt sáng bóng.
Phần chồng lên nhau hoặc nhô ra.
An overlapping or projecting part.
The lap of the table was beautifully carved with intricate designs.
Phần lồng của bàn được chạm khắc tinh xảo.
She placed the book on her lap while sitting on the sofa.
Cô đặt cuốn sách lên đùi khi ngồi trên sofa.
The cat curled up on my lap and fell asleep.
Con mèo uốn cong trên đùi tôi và ngủ thiếp đi.
She completed a lap around the park for charity.
Cô ấy hoàn thành một vòng quanh công viên để từ thiện.
The marathon runner finished the last lap with determination.
Vận động viên marathon hoàn thành vòng cuối cùng với quyết tâm.
The children raced each other in a friendly lap competition.
Các em thi đua với nhau trong một cuộc thi vòng thân thiện.
Dạng danh từ của Lap (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lap | - |
Kết hợp từ của Lap (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Opening lap Vòng đua mở màn | The opening lap of the discussion was engaging and informative. Vòng mở đầu của cuộc thảo luận rất hấp dẫn và thông tin. |
First lap Lượt đầu | She completed the first lap of her ielts writing practice. Cô ấy hoàn thành vòng đua đầu tiên của việc luyện viết ielts. |
Victory lap Vòng vinh quang | He took a victory lap after winning the ielts writing competition. Anh ta đã thực hiện một vòng vinh quang sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi viết ielts. |
Last lap Vòng cuối cùng | On the last lap of the race, he overtook his rival. Trên vòng cuối của cuộc đua, anh ta vượt qua đối thủ. |
Fast lap Chạy vòng | He set a fast lap during the race. Anh ta đã thiết lập một vòng đua nhanh trong cuộc đua. |
Lap (Verb)
She lapped all the other runners and won the race.
Cô ấy đã vượt qua tất cả các vận động viên khác và giành chiến thắng.
The swimmer lapped his opponents in the pool competition.
Vận động viên bơi đã vượt qua đối thủ của mình trong cuộc thi bơi.
The cyclist lapped the rest of the riders in the cycling event.
Người đua xe đạp đã vượt qua phần còn lại của các vận động viên trong sự kiện đua xe đạp.
She learned to lap the silver jewelry in the workshop.
Cô ấy học cách đánh bóng trang sức bằng bạc trong cửa hàng.
He didn't know how to lap the crystal glasses properly.
Anh ấy không biết cách đánh bóng đúng cách những cốc thủy tinh.
Did you practice lapping the gemstones for the exhibition next week?
Bạn đã tập luyện đánh bóng những viên đá quý cho triển lãm tuần sau chưa?
She lapped the silver bracelet until it shone brilliantly.
Cô ấy đã đánh bóng chiếc vòng cổ bằng bạc cho đến khi nó sáng bóng.
He didn't have the right equipment to lap the diamond properly.
Anh ấy không có thiết bị phù hợp để đánh bóng viên kim cương một cách đúng cách.
The waves lap against the shore, creating a soothing sound.
Những con sóng đập vào bờ, tạo ra âm thanh dễ chịu.
The river doesn't lap gently against the rocks, it crashes violently.
Dòng sông không đập nhẹ nhàng vào đá, nó đập mạnh mẽ.
Do you enjoy the sound of water lapping against the boat?
Bạn có thích âm thanh của nước đập vào thuyền không?
The waves lap against the shore, creating a soothing sound.
Các sóng đập vào bờ, tạo ra một âm thanh dễ chịu.
The water does not lap quietly against the dock during the storm.
Nước không đập êm đềm vào bến tàu trong cơn bão.
The new community center will lap over the park boundary.
Trung tâm cộng đồng mới sẽ tràn qua ranh giới công viên.
The residential area should not lap onto the commercial zone.
Khu dân cư không nên tràn vào khu vực thương mại.
Will the proposed playground lap over the school playground area?
Có phải sân chơi đề xuất sẽ tràn qua khu vực sân chơi trường học không?
The cat lapped up the milk quickly.
Con mèo liếm sữa nhanh chóng.
The dog lapped at the water in the bowl.
Con chó liếm nước trong tô.
The baby lapped at the juice in the bottle.
Em bé liếm nước trái cây trong chai.
She always helps her daughter lap in a warm blanket.
Cô ấy luôn giúp con gái mình bọc trong một cái chăn ấm.
He does not want to lap his friends in unnecessary drama.
Anh ấy không muốn bọc bạn bè của mình trong những vấn đề không cần thiết.
Do you think it is appropriate to lap someone in public?
Bạn nghĩ rằng việc bọc ai đó trước mặt công chúng là thích hợp không?
Dạng động từ của Lap (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Laps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lapping |
Kết hợp từ của Lap (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lap softly Hát nhè nhàng | She lapped softly at her coffee, lost in thought. Cô ấy nhẹ nhàng đánh răng vào cốc cà phê, mải mê suy nghĩ. |
Lap gently Lăn nhẹ | She lapped gently at the ice cream, savoring every bite. Cô ấy vỗ nhẹ vào kem, thưởng thức từng miếng. |
Họ từ
Từ "lap" trong tiếng Anh có nghĩa chính là lòng hoặc khung đùi của một người khi ngồi. Ngoài ra, "lap" còn được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, diễn tả hành động hoàn thành một vòng đua, hoặc trong ngữ nghĩa "lặp lại", như trong "lap dance". Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này còn có nghĩa là sự lặp lại nhịp điệu của một bài hát hay một tác phẩm nghệ thuật.
Từ "lap" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "lapan", có nghĩa là nhai hoặc ăn một cách thường xuyên và nhỏ giọt. Nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "lappa", nghĩa là "mảnh vải", gợi nhớ đến ý nghĩa của việc cuốn quanh hoặc che phủ. Theo thời gian, "lap" đã phát triển để chỉ hành động uống hoặc nuốt một cách từ từ, thường liên quan đến động vật, và hiện nay còn được sử dụng để mô tả việc một cái gì đó được đặt lên một bề mặt, làm nổi bật sự tương tác giữa cơ thể và môi trường xung quanh.
Từ "lap" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể liên quan đến các ngữ cảnh thể thao hoặc động vật khi mô tả hành động chạy vòng quanh hoặc vị trí của các bộ phận cơ thể. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả hoặc phân tích tình huống cụ thể liên quan đến chuyển động như trong đua xe hoặc cuộc thi thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp