Bản dịch của từ Lap trong tiếng Việt

Lap

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lap (Noun)

01

Vùng bằng phẳng giữa thắt lưng và đầu gối của người ngồi.

The flat area between the waist and knees of a seated person.

Ví dụ

She placed her book on her lap.

Cô ấy đặt cuốn sách lên đùi.

The child fell asleep in his mother's lap.

Đứa trẻ ngủ trong lòng mẹ.

He sat cross-legged with a laptop on his lap.

Anh ta ngồi duỗi chân với laptop trên đùi.

02

Một vạt treo trên quần áo hoặc yên ngựa.

A hanging flap on a garment or a saddle.

Ví dụ

The lap of the jacket was torn.

Lớp của chiếc áo đã bị rách.

She brushed off the dirt from the saddle lap.

Cô ấy lau bụi từ lớp yên ngựa.

The tailor adjusted the lap of the trousers.

Thợ may đã chỉnh sửa lớp của quần.

03

Một vòng dây, chỉ hoặc cáp quanh trống hoặc cuộn.

A single turn of rope thread or cable round a drum or reel.

Ví dụ

The children played jump rope during recess at the park.

Các em nhỏ chơi dây nhảy trong giờ nghỉ tại công viên.

The fishermen secured the lap of the net around the buoy.

Ngư dân buộc lấy mắt lưới quanh cái bè.

She measured the lap of fabric needed for the sewing project.

Cô ấy đo đoạn vải cần cho dự án may.

04

(trong máy mài) một đĩa quay có phủ chất mài mòn mịn để đánh bóng.

In a lapping machine a rotating disc with a coating of fine abrasive for polishing.

Ví dụ

The lap in the machine was used to polish the metal.

Lớp trong máy được sử dụng để đánh bóng kim loại.

She watched as the lap spun, creating a smooth surface.

Cô ấy nhìn thấy lớp quay, tạo ra bề mặt mịn.

The lap's abrasive coating helped in achieving a shiny finish.

Lớp phủ mài mòn giúp đạt được bề mặt sáng bóng.

05

Phần chồng lên nhau hoặc nhô ra.

An overlapping or projecting part.

Ví dụ

The lap of the table was beautifully carved with intricate designs.

Phần lồng của bàn được chạm khắc tinh xảo.

She placed the book on her lap while sitting on the sofa.

Cô đặt cuốn sách lên đùi khi ngồi trên sofa.

The cat curled up on my lap and fell asleep.

Con mèo uốn cong trên đùi tôi và ngủ thiếp đi.

06

Một vòng của đường đua trong cuộc đua.

One circuit of a track during a race.

Ví dụ

She completed a lap around the park for charity.

Cô ấy hoàn thành một vòng quanh công viên để từ thiện.

The marathon runner finished the last lap with determination.

Vận động viên marathon hoàn thành vòng cuối cùng với quyết tâm.

The children raced each other in a friendly lap competition.

Các em thi đua với nhau trong một cuộc thi vòng thân thiện.

07

Hành động hoặc âm thanh của nước nhẹ nhàng rửa vào vật gì đó.

The action or sound of water washing gently against something.

Ví dụ

The lap of the waves against the shore was calming.

Âm thanh của sóng vỗ vào bờ làm dịu đi.

She sat by the pool, listening to the gentle lap.

Cô ấy ngồi bên hồ bơi, nghe tiếng sóng vỗ nhẹ nhàng.

The lap of the water against the boat created a soothing rhythm.

Âm thanh của nước vỗ vào thuyền tạo ra một nhịp nhẹ nhàng.

Dạng danh từ của Lap (Noun)

SingularPlural

Lap

-

Kết hợp từ của Lap (Noun)

CollocationVí dụ

Opening lap

Vòng đua mở màn

The opening lap of the discussion was engaging and informative.

Vòng mở đầu của cuộc thảo luận rất hấp dẫn và thông tin.

First lap

Lượt đầu

She completed the first lap of her ielts writing practice.

Cô ấy hoàn thành vòng đua đầu tiên của việc luyện viết ielts.

Victory lap

Vòng vinh quang

He took a victory lap after winning the ielts writing competition.

Anh ta đã thực hiện một vòng vinh quang sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi viết ielts.

Last lap

Vòng cuối cùng

On the last lap of the race, he overtook his rival.

Trên vòng cuối của cuộc đua, anh ta vượt qua đối thủ.

Fast lap

Chạy vòng

He set a fast lap during the race.

Anh ta đã thiết lập một vòng đua nhanh trong cuộc đua.

Lap (Verb)

01

Vượt (đối thủ trong cuộc đua) để dẫn trước một hoặc nhiều vòng.

Overtake a competitor in a race to become one or more laps ahead.

Ví dụ

She lapped all the other runners and won the race.

Cô ấy đã vượt qua tất cả các vận động viên khác và giành chiến thắng.

The swimmer lapped his opponents in the pool competition.

Vận động viên bơi đã vượt qua đối thủ của mình trong cuộc thi bơi.

The cyclist lapped the rest of the riders in the cycling event.

Người đua xe đạp đã vượt qua phần còn lại của các vận động viên trong sự kiện đua xe đạp.

02

Đánh bóng (kim loại, thủy tinh hoặc đá quý) bằng máy mài.

Polish metal glass or a gem with a lapping machine.

Ví dụ

She learned to lap the silver jewelry in the workshop.

Cô ấy học cách đánh bóng trang sức bằng bạc trong cửa hàng.

He didn't know how to lap the crystal glasses properly.

Anh ấy không biết cách đánh bóng đúng cách những cốc thủy tinh.

Did you practice lapping the gemstones for the exhibition next week?

Bạn đã tập luyện đánh bóng những viên đá quý cho triển lãm tuần sau chưa?

She lapped the silver bracelet until it shone brilliantly.

Cô ấy đã đánh bóng chiếc vòng cổ bằng bạc cho đến khi nó sáng bóng.

He didn't have the right equipment to lap the diamond properly.

Anh ấy không có thiết bị phù hợp để đánh bóng viên kim cương một cách đúng cách.

03

(của nước) chạm vào (thứ gì đó) với âm thanh gợn sóng nhẹ nhàng.

Of water wash against something with a gentle rippling sound.

Ví dụ

The waves lap against the shore, creating a soothing sound.

Những con sóng đập vào bờ, tạo ra âm thanh dễ chịu.

The river doesn't lap gently against the rocks, it crashes violently.

Dòng sông không đập nhẹ nhàng vào đá, nó đập mạnh mẽ.

Do you enjoy the sound of water lapping against the boat?

Bạn có thích âm thanh của nước đập vào thuyền không?

The waves lap against the shore, creating a soothing sound.

Các sóng đập vào bờ, tạo ra một âm thanh dễ chịu.

The water does not lap quietly against the dock during the storm.

Nước không đập êm đềm vào bến tàu trong cơn bão.

04

Dự án vượt ra ngoài hoặc chồng chéo một cái gì đó.

Project beyond or overlap something.

Ví dụ

The new community center will lap over the park boundary.

Trung tâm cộng đồng mới sẽ tràn qua ranh giới công viên.

The residential area should not lap onto the commercial zone.

Khu dân cư không nên tràn vào khu vực thương mại.

Will the proposed playground lap over the school playground area?

Có phải sân chơi đề xuất sẽ tràn qua khu vực sân chơi trường học không?

05

(của động vật) nuốt (chất lỏng) bằng chuyển động nhanh của lưỡi.

Of an animal take up liquid with quick movements of the tongue.

Ví dụ

The cat lapped up the milk quickly.

Con mèo liếm sữa nhanh chóng.

The dog lapped at the water in the bowl.

Con chó liếm nước trong tô.

The baby lapped at the juice in the bottle.

Em bé liếm nước trái cây trong chai.

06

Quấn hoặc bao bọc ai đó hoặc thứ gì đó vào (thứ gì đó mềm mại)

Wrap or enfold someone or something in something soft.

Ví dụ

She always helps her daughter lap in a warm blanket.

Cô ấy luôn giúp con gái mình bọc trong một cái chăn ấm.

He does not want to lap his friends in unnecessary drama.

Anh ấy không muốn bọc bạn bè của mình trong những vấn đề không cần thiết.

Do you think it is appropriate to lap someone in public?

Bạn nghĩ rằng việc bọc ai đó trước mặt công chúng là thích hợp không?

Dạng động từ của Lap (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Laps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lapping

Kết hợp từ của Lap (Verb)

CollocationVí dụ

Lap softly

Hát nhè nhàng

She lapped softly at her coffee, lost in thought.

Cô ấy nhẹ nhàng đánh răng vào cốc cà phê, mải mê suy nghĩ.

Lap gently

Lăn nhẹ

She lapped gently at the ice cream, savoring every bite.

Cô ấy vỗ nhẹ vào kem, thưởng thức từng miếng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lap cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lap

The lap of luxury

ðə lˈæp ˈʌv lˈʌɡʒɚi

Sống trong nhung lụa/ Giàu sang phú quý

A luxurious situation.

Living in the lap of luxury is a dream for many.

Sống trong vòng tay xa xỉ là ước mơ của nhiều người.

Fall into one's lap

fˈɔl ˈɪntu wˈʌnz lˈæp

Tự dưng được lộc/ Tự nhiên trúng số

[for something of great value or usefulness] to be given or granted to someone without having been requested.

The scholarship was awarded to her out of the blue.

Học bổng được trao cho cô ấy ngoài dự kiến.