Bản dịch của từ Gem trong tiếng Việt

Gem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gem(Noun)

ɡˈɛm
ˈɡɛm
01

Một viên đá quý hoặc đá bán quý, đặc biệt là khi được cắt và đánh bóng.

A precious or semiprecious stone especially when cut and polished

Ví dụ
02

Một thứ được coi là đẹp đẽ hoặc quý giá

Something regarded as beautiful or precious

Ví dụ
03

Một người hoặc vật nào đó nổi bật hoặc xuất sắc theo cách nào đó.

A particular person or thing that is outstanding or excellent in some way

Ví dụ