Bản dịch của từ Gem trong tiếng Việt
Gem
Noun [U/C]

Gem(Noun)
ɡˈɛm
ˈɡɛm
01
Một viên đá quý hoặc đá bán quý, đặc biệt là khi được cắt và đánh bóng.
A precious or semiprecious stone especially when cut and polished
Ví dụ
03
Một người hoặc vật nào đó nổi bật hoặc xuất sắc theo cách nào đó.
A particular person or thing that is outstanding or excellent in some way
Ví dụ
