Bản dịch của từ Gem trong tiếng Việt
Gem
Gem (Noun)
Đá quý hoặc đá bán quý, đặc biệt khi được cắt và đánh bóng hoặc chạm khắc.
A precious or semi-precious stone, especially when cut and polished or engraved.
She wore a sparkling gem necklace to the social event.
Cô đeo một chiếc vòng cổ bằng đá quý lấp lánh đến sự kiện xã hội.
The wealthy socialite flaunted her collection of precious gems.
Người giàu có trong xã hội khoe bộ sưu tập đá quý của mình.
The antique ring was adorned with a rare gemstone.
Chiếc nhẫn cổ được trang trí bằng một viên đá quý quý hiếm.
Một người hoặc vật xuất sắc.
An outstanding person or thing.
She is a gem in our community.
Cô ấy là một viên ngọc quý trong cộng đồng của chúng tôi.
The charity event was a gem of kindness.
Sự kiện từ thiện là một viên ngọc quý của lòng tốt.
His idea was a gem in the business meeting.
Ý tưởng của anh ấy là một viên ngọc quý trong cuộc họp kinh doanh.
Dạng danh từ của Gem (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gem | Gems |
Kết hợp từ của Gem (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Priceless gem Viên ngọc vô giá | Her kindness is a priceless gem in our community. Sự tốt lành của cô ấy là một viên ngọc quý vô giá trong cộng đồng chúng tôi. |
Hidden gem Ngọc bích | The small local cafe is a hidden gem in the bustling city. Quán cà phê địa phương nhỏ là một viên ngọc bí ẩn trong thành phố ồn ào. |
Absolute gem Ngọc quý | That charity event was an absolute gem in the community. Sự kiện từ thiện đó là một viên ngọc quý tuyệt vời trong cộng đồng. |
Precious gem Đá quý quý hiếm | Diamonds are precious gems that symbolize love and commitment. Kim cương là những viên ngọc quý tượng trưng cho tình yêu và cam kết. |
Forgotten gem Viên ngọc bị lãng quên | The small local bookstore is a forgotten gem in our community. Cửa hàng sách địa phương nhỏ là một viên ngọc quý bị lãng quên trong cộng đồng của chúng tôi. |
Gem (Verb)
Trang trí bằng hoặc như bằng đá quý.
Decorate with or as with gems.
She loves to gem her jewelry box with precious stones.
Cô ấy thích đính đá quý vào hộp trang sức của mình.
The royal family often gems their crowns for special occasions.
Gia đình hoàng gia thường đính đá quý vào vương miện của họ trong những dịp đặc biệt.
The wealthy businessman decided to gem his mansion with diamonds.
Doanh nhân giàu có quyết định đính kim cương vào dinh thự của mình.
Họ từ
Từ "gem" trong tiếng Anh có nghĩa là đá quý, thường được dùng để chỉ những khoáng vật hoặc đá hiếm có giá trị, được chế tác thành trang sức hoặc đồ quý. Từ này có thể được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh đôi khi nhấn mạnh vào giá trị thẩm mỹ và nghệ thuật trong khi tiếng Anh Mỹ có thể tập trung hơn vào giá trị của chế tác và thương mại.
Từ "gem" xuất phát từ tiếng Latinh "gemma", nghĩa là "chồi", "mầm", hoặc "đá quý". Trong tiếng Pháp cổ, nó được biến đổi thành "gemme", chỉ những viên đá quý được đánh bóng và chế tác. Sự phát triển ngữ nghĩa từ "chồi" sang "đá quý" thể hiện mối liên hệ giữa sự phát triển tự nhiên và giá trị thẩm mỹ của các khoáng sản. Hiện nay, "gem" không chỉ đề cập đến đá quý mà còn mô tả những thứ có giá trị cao về mặt thẩm mỹ hoặc cảm xúc.
Từ "gem" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi nói về nghệ thuật, văn hóa, hoặc chú trọng đến giá trị và độ hiếm của các vật phẩm. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ đồ trang sức quý giá, đá quý, hoặc tầm quan trọng của một ý tưởng hoặc tác phẩm nghệ thuật. Việc sử dụng từ "gem" thể hiện sự khen ngợi và đánh giá cao về giá trị tinh thần hoặc vật chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp