Bản dịch của từ Enfold trong tiếng Việt
Enfold
Enfold (Verb)
The community enfolded the newcomer with warmth and kindness.
Cộng đồng bao quanh người mới bằng sự ấm áp và tử tế.
The charity event enfolded hundreds of families in need.
Sự kiện từ thiện bao quanh hàng trăm gia đình cần giúp đỡ.
The social group enfolded everyone into their close-knit circle.
Nhóm xã hội bao quanh mọi người vào vòng tròn gắn kết của họ.
Họ từ
Từ "enfold" có nghĩa là ôm ấp, bao bọc hoặc cuốn lấy một vật gì đó. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động bao quanh hoặc che chở, có thể áp dụng cho cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Trong tiếng Anh, "enfold" được sử dụng chung trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tại một số thời điểm, từ này còn mang ý nghĩa lãng mạn hoặc triết lý khi nhắc đến sự kết nối giữa con người.
Từ "enfold" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "foldan", nghĩa là gấp lại, được bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "faltan". Cấu trúc tiền tố "en-" có nghĩa là "trong" hay "đưa vào", kết hợp với "fold" tạo thành ý nghĩa bao bọc hay gói ghém. Qua thời gian, từ này phát triển để diễn tả hành động ôm trọn hoặc bao quanh một cách âu yếm, phản ánh bản chất bảo vệ và che chở trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "enfold" ít được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn so với những từ phổ biến hơn. Trong phần nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến mô tả hình ảnh thiên nhiên hoặc trong văn học. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, "enfold" thường liên quan đến việc diễn đạt ý tưởng về việc bao bọc hoặc bảo vệ, thường xuất hiện trong các văn bản mang tính triết lý hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp