Bản dịch của từ Envelop trong tiếng Việt

Envelop

Verb

Envelop (Verb)

ɛnvˈɛləp
ɪnvˈɛləp
01

Quấn lại, che phủ hoặc bao quanh hoàn toàn.

Wrap up, cover, or surround completely.

Ví dụ

She enveloped her friend in a warm hug.

Cô ấy bao bọc người bạn của mình trong một cái ôm ấm.

The sense of community enveloped the town during the festival.

Cảm giác cộng đồng bao trọn làng trong lễ hội.

The kindness of the volunteers enveloped the shelter with warmth.

Sự tốt lành của các tình nguyện viên bao phủ nơi trú ẩn với sự ấm áp.

Dạng động từ của Envelop (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Envelop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enveloped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enveloped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Envelops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enveloping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Envelop cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Envelop

Không có idiom phù hợp