Bản dịch của từ Envelop trong tiếng Việt
Envelop
Envelop (Verb)
Quấn lại, che phủ hoặc bao quanh hoàn toàn.
Wrap up, cover, or surround completely.
She enveloped her friend in a warm hug.
Cô ấy bao bọc người bạn của mình trong một cái ôm ấm.
The sense of community enveloped the town during the festival.
Cảm giác cộng đồng bao trọn làng trong lễ hội.
The kindness of the volunteers enveloped the shelter with warmth.
Sự tốt lành của các tình nguyện viên bao phủ nơi trú ẩn với sự ấm áp.
Dạng động từ của Envelop (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Envelop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enveloped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enveloped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Envelops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enveloping |
Họ từ
Từ "envelop" có nghĩa là bao bọc hoặc gói lại một vật gì đó, thường nhằm bảo vệ hoặc che chắn. Từ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, nhưng không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong Anh Mỹ, việc sử dụng "envelope" (bì thư) có thể phổ biến hơn. Về ngữ âm, "envelop" thường được phát âm bằng cách nhấn mạnh âm đầu hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "envelop" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "involvere", với tiền tố "in-" nghĩa là "trong" và gốc "volvere" có nghĩa là "cuộn" hay "quây quanh". Bản chất từ này từ thế kỷ 15 đã diễn tả hành động quấn hoặc bao bọc một vật thể nào đó. Ý nghĩa hiện tại của từ "envelop" phản ánh rõ ràng khái niệm bao bọc, như khi vật gì đó được che kín hoặc bảo vệ.
Từ "envelop" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các bối cảnh miêu tả hay diễn đạt cảm xúc trong bài thi Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả sự bao bọc hoặc bảo vệ. Ngoài ra, "envelop" còn được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và vật lý để diễn tả hiện tượng bao quanh một vật thể, hoặc trong nghệ thuật để nói về cách mà ánh sáng hoặc bóng tối có thể “bao trùm” không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp