Bản dịch của từ Rippling trong tiếng Việt
Rippling
Rippling (Verb)
Di chuyển nhịp nhàng và nhẹ nhàng với chuyển động nhấp nhô.
Move smoothly and gently with undulating motion.
The laughter rippled through the room during the party.
Tiếng cười lan tỏa khắp phòng trong buổi tiệc.
Her kindness rippled through the community, impacting many lives positively.
Sự tốt bụng của cô ấy lan rộng trong cộng đồng, ảnh hưởng tích cực đến nhiều cuộc sống.
The news of his promotion rippled through the office, creating excitement.
Thông tin về việc thăng chức của anh ta lan truyền trong văn phòng, tạo ra sự hồi hộp.
The river rippling under the bridge was a calming sight.
Dòng sông sóng nước dưới cầu là một cảnh tĩnh lặng.
Her laughter rippling through the room brought smiles to everyone.
Tiếng cười của cô ấy lan tỏa qua phòng, mang nụ cười đến cho mọi người.
The rippling effect of his kindness inspired others to do good deeds.
Tác động sóng nước của sự tốt lành của anh ấy truyền cảm hứng cho người khác làm điều tốt.
Dạng động từ của Rippling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ripple |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rippled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rippled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ripples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rippling |
Rippling (Adjective)
Có chuyển động hoặc hình dáng lên xuống nhẹ nhàng.
Having a gently rising and falling motion or appearance.
The rippling laughter of the children filled the playground.
Tiếng cười nhẹ nhàng của trẻ em đã lấp đầy sân chơi.
Her rippling hair cascaded down her back, drawing everyone's attention.
Tóc xoăn nhẹ nhàng của cô ấy rơi dài xuống lưng, thu hút sự chú ý của mọi người.
The rippling effect of the positive news spread rapidly through the community.
Tác động lan rộng của tin tức tích cực đã lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.
Họ từ
"Rippling" là một tính từ mô tả sự chuyển động nhẹ nhàng, không đều, giống như sóng gợn. Từ này thường được sử dụng để chỉ các bề mặt nước khi có gió nhẹ, hoặc để mô tả các chuyển động trên bề mặt khác như vải hoặc da. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết và phát âm của từ "rippling" tương đồng, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau một chút. Từ này thường được dùng trong văn học để tạo cảm xúc và hình ảnh sinh động.
Từ "rippling" xuất phát từ động từ Latin "ripare", có nghĩa là "làm gợn sóng". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để mô tả sự chuyển động nhẹ nhàng, gợn sóng của nước. Ngày nay, "rippling" không chỉ phản ánh hiện tượng vật lý mà còn mang ý nghĩa chuyển tải cảm xúc, như sự lan tỏa của cảm xúc hay tư tưởng. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính liên kết với nguồn gốc của nó, biểu trưng cho các chuyển động nhẹ nhàng và sự thay đổi dần dần.
Từ "rippling" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn lĩnh vực của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề tự nhiên và mô tả cảm xúc. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được dùng để mô tả hình ảnh làm cho người nghe hoặc đọc cảm nhận sự chuyển động nhẹ nhàng của nước hoặc gió. Trong Nói và Viết, "rippling" có thể được dùng trong các ví dụ thể hiện sự biến đổi hoặc lan tỏa cảm xúc trong một tình huống cụ thể, ví dụ như trong văn chương hoặc mô tả trải nghiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp