Bản dịch của từ Rippling trong tiếng Việt
Rippling

Rippling(Verb)
Di chuyển nhịp nhàng và nhẹ nhàng với chuyển động nhấp nhô.
Move smoothly and gently with undulating motion.
Dạng động từ của Rippling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ripple |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rippled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rippled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ripples |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rippling |
Rippling(Adjective)
Có chuyển động hoặc hình dáng lên xuống nhẹ nhàng.
Having a gently rising and falling motion or appearance.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Rippling" là một tính từ mô tả sự chuyển động nhẹ nhàng, không đều, giống như sóng gợn. Từ này thường được sử dụng để chỉ các bề mặt nước khi có gió nhẹ, hoặc để mô tả các chuyển động trên bề mặt khác như vải hoặc da. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết và phát âm của từ "rippling" tương đồng, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau một chút. Từ này thường được dùng trong văn học để tạo cảm xúc và hình ảnh sinh động.
Từ "rippling" xuất phát từ động từ Latin "ripare", có nghĩa là "làm gợn sóng". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để mô tả sự chuyển động nhẹ nhàng, gợn sóng của nước. Ngày nay, "rippling" không chỉ phản ánh hiện tượng vật lý mà còn mang ý nghĩa chuyển tải cảm xúc, như sự lan tỏa của cảm xúc hay tư tưởng. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính liên kết với nguồn gốc của nó, biểu trưng cho các chuyển động nhẹ nhàng và sự thay đổi dần dần.
Từ "rippling" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn lĩnh vực của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề tự nhiên và mô tả cảm xúc. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được dùng để mô tả hình ảnh làm cho người nghe hoặc đọc cảm nhận sự chuyển động nhẹ nhàng của nước hoặc gió. Trong Nói và Viết, "rippling" có thể được dùng trong các ví dụ thể hiện sự biến đổi hoặc lan tỏa cảm xúc trong một tình huống cụ thể, ví dụ như trong văn chương hoặc mô tả trải nghiệm cá nhân.
Họ từ
"Rippling" là một tính từ mô tả sự chuyển động nhẹ nhàng, không đều, giống như sóng gợn. Từ này thường được sử dụng để chỉ các bề mặt nước khi có gió nhẹ, hoặc để mô tả các chuyển động trên bề mặt khác như vải hoặc da. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết và phát âm của từ "rippling" tương đồng, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau một chút. Từ này thường được dùng trong văn học để tạo cảm xúc và hình ảnh sinh động.
Từ "rippling" xuất phát từ động từ Latin "ripare", có nghĩa là "làm gợn sóng". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để mô tả sự chuyển động nhẹ nhàng, gợn sóng của nước. Ngày nay, "rippling" không chỉ phản ánh hiện tượng vật lý mà còn mang ý nghĩa chuyển tải cảm xúc, như sự lan tỏa của cảm xúc hay tư tưởng. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính liên kết với nguồn gốc của nó, biểu trưng cho các chuyển động nhẹ nhàng và sự thay đổi dần dần.
Từ "rippling" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn lĩnh vực của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề tự nhiên và mô tả cảm xúc. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được dùng để mô tả hình ảnh làm cho người nghe hoặc đọc cảm nhận sự chuyển động nhẹ nhàng của nước hoặc gió. Trong Nói và Viết, "rippling" có thể được dùng trong các ví dụ thể hiện sự biến đổi hoặc lan tỏa cảm xúc trong một tình huống cụ thể, ví dụ như trong văn chương hoặc mô tả trải nghiệm cá nhân.
