Bản dịch của từ Rippling trong tiếng Việt

Rippling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rippling (Verb)

ɹˈɪpəlɪŋ
ɹˈɪplɪŋ
01

Di chuyển nhịp nhàng và nhẹ nhàng với chuyển động nhấp nhô.

Move smoothly and gently with undulating motion.

Ví dụ

The laughter rippled through the room during the party.

Tiếng cười lan tỏa khắp phòng trong buổi tiệc.

Her kindness rippled through the community, impacting many lives positively.

Sự tốt bụng của cô ấy lan rộng trong cộng đồng, ảnh hưởng tích cực đến nhiều cuộc sống.

The news of his promotion rippled through the office, creating excitement.

Thông tin về việc thăng chức của anh ta lan truyền trong văn phòng, tạo ra sự hồi hộp.

02

(của nước) hình thành hoặc chảy với một loạt sóng nhỏ trên bề mặt.

Of water form or flow with a series of small waves on the surface.

Ví dụ

The river rippling under the bridge was a calming sight.

Dòng sông sóng nước dưới cầu là một cảnh tĩnh lặng.

Her laughter rippling through the room brought smiles to everyone.

Tiếng cười của cô ấy lan tỏa qua phòng, mang nụ cười đến cho mọi người.

The rippling effect of his kindness inspired others to do good deeds.

Tác động sóng nước của sự tốt lành của anh ấy truyền cảm hứng cho người khác làm điều tốt.

Dạng động từ của Rippling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ripple

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rippled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rippled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ripples

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rippling

Rippling (Adjective)

ɹˈɪpəlɪŋ
ɹˈɪplɪŋ
01

Có chuyển động hoặc hình dáng lên xuống nhẹ nhàng.

Having a gently rising and falling motion or appearance.

Ví dụ

The rippling laughter of the children filled the playground.

Tiếng cười nhẹ nhàng của trẻ em đã lấp đầy sân chơi.

Her rippling hair cascaded down her back, drawing everyone's attention.

Tóc xoăn nhẹ nhàng của cô ấy rơi dài xuống lưng, thu hút sự chú ý của mọi người.

The rippling effect of the positive news spread rapidly through the community.

Tác động lan rộng của tin tức tích cực đã lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rippling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] The loss of even one species can trigger a effect, leading to significant disruptions in the ecosystem [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024

Idiom with Rippling

Không có idiom phù hợp