Bản dịch của từ Overtake trong tiếng Việt

Overtake

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overtake (Verb)

ˈoʊvɚtˌeik
ˌoʊvəɹtˈeik
01

(đặc biệt là sự xui xẻo) đến bất ngờ, bất ngờ.

(especially of misfortune) come suddenly or unexpectedly upon.

Ví dụ

Misfortune overtook the small town after the flood hit.

Tai họa đã ập đến với thị trấn nhỏ sau khi lũ lụt đổ bộ.

Unexpected challenges overtake individuals during times of economic crisis.

Những thách thức bất ngờ ập đến cá nhân trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế.

The pandemic overtook the healthcare system, causing chaos and exhaustion.

Đại dịch đã ập đến hệ thống chăm sóc sức khỏe, gây ra hỗn loạn và kiệt sức.

02

Bắt kịp và vượt khi đi cùng hướng.

Catch up with and pass while travelling in the same direction.

Ví dụ

She overtook the leading runner in the marathon race.

Cô ấy vượt qua người đứng đầu trong cuộc đua marathon.

The new technology allowed him to overtake his competitors in sales.

Công nghệ mới giúp anh ấy vượt qua đối thủ trong doanh số bán hàng.

The young entrepreneur overtook established companies in market share.

Doanh nhân trẻ vượt qua các công ty đã có tiếng trong thị phần.

Dạng động từ của Overtake (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overtake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overtook

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overtaken

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overtakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overtaking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overtake cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
[...] Dedicated (adj) spaces (n) for events (n)self-service (adj) facilities (n)be (v) transformed (v) into (prep)overtake (v) the space (n) previously (adv) occupied (v) by (prep)significant (adj) alterations (n [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 1
[...] Overall, there are projected increases in the population living in cities of all countries examined, with Malaysia dominating the chart for the vast majority of the period, and the Philippines are predicted to Thailand and Indonesia to hold the second position in the second half of the timeframe [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 1
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] Just south of this is a newly built gymnasium with an indoor swimming pool, approximately half of the playing fields [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
[...] Below the former book section is a small information desk that is equipped with three self-service machines, the space previously occupied by adult non-fiction books [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1

Idiom with Overtake

Không có idiom phù hợp