Bản dịch của từ Overtake trong tiếng Việt
Overtake
Overtake (Verb)
(đặc biệt là sự xui xẻo) đến bất ngờ, bất ngờ.
(especially of misfortune) come suddenly or unexpectedly upon.
Misfortune overtook the small town after the flood hit.
Tai họa đã ập đến với thị trấn nhỏ sau khi lũ lụt đổ bộ.
Unexpected challenges overtake individuals during times of economic crisis.
Những thách thức bất ngờ ập đến cá nhân trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế.
The pandemic overtook the healthcare system, causing chaos and exhaustion.
Đại dịch đã ập đến hệ thống chăm sóc sức khỏe, gây ra hỗn loạn và kiệt sức.
Bắt kịp và vượt khi đi cùng hướng.
Catch up with and pass while travelling in the same direction.
She overtook the leading runner in the marathon race.
Cô ấy vượt qua người đứng đầu trong cuộc đua marathon.
The new technology allowed him to overtake his competitors in sales.
Công nghệ mới giúp anh ấy vượt qua đối thủ trong doanh số bán hàng.
The young entrepreneur overtook established companies in market share.
Doanh nhân trẻ vượt qua các công ty đã có tiếng trong thị phần.
Dạng động từ của Overtake (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overtake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overtook |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overtaken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overtakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overtaking |
Họ từ
Từ "overtake" có nghĩa là vượt qua một phương tiện hoặc một cá nhân trong trạng thái di chuyển, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được thay thế bằng "pass", nhưng "overtake" thường được xem là trang trọng hơn. Trong tiếng Anh Anh, "overtake" được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự, thể hiện việc vượt lên trước. Cả hai biến thể ngôn ngữ đều không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, nhưng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Từ "overtake" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "take", phát triển từ tiếng Latin "capere", có nghĩa là "nắm lấy" hay "chiếm lấy". Tiền tố "over-" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon, nhấn mạnh việc vượt lên trên hoặc hơn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "overtake" chỉ hành động vượt qua một đối tượng hoặc người nào đó trong một tình huống nhất định, phản ánh sự chuyển giao trạng thái từ một vị trí kém hơn sang một vị trí tốt hơn.
Từ "overtake" thường được sử dụng trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong phần Listening và Speaking, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao thông hoặc khi nói về sự cạnh tranh, như trong cuộc đua. Trong Writing và Reading, "overtake" có thể liên quan đến các chủ đề như phát triển kinh tế hay sự phát triển cá nhân. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong văn nói hàng ngày để chỉ việc vượt qua ai đó hoặc điều gì đó, thể hiện sự thành công hoặc tiến bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp