Bản dịch của từ Waist trong tiếng Việt

Waist

Noun [U/C]

Waist (Noun)

wˈeist
wˈeist
01

Phần cơ thể con người ở dưới xương sườn và trên hông, thường hẹp hơn vùng trên và dưới.

The part of the human body below the ribs and above the hips, often narrower than the areas above and below.

Ví dụ

She wore a belt around her waist to accentuate her figure.

Cô đeo một chiếc thắt lưng quanh eo để làm nổi bật vóc dáng của mình.

His waist size decreased after following a strict diet plan.

Vòng eo của anh ấy giảm đi sau khi thực hiện một kế hoạch ăn kiêng nghiêm ngặt.

The fashion industry promotes unrealistic waist standards.

Ngành công nghiệp thời trang thúc đẩy các tiêu chuẩn về vòng eo phi thực tế.

02

Phần hẹp ở giữa vật gì đó, chẳng hạn như đàn violin hoặc đồng hồ cát.

A narrow part in the middle of something, such as a violin or hourglass.

Ví dụ

She wore a belt to accentuate her slim waist.

Cô ấy đeo một chiếc thắt lưng để làm nổi bật vòng eo thon gọn của mình.

The dress had a fitted waist to enhance her figure.

Chiếc váy có phần eo vừa vặn để tôn lên vóc dáng của cô ấy.

His waist size is crucial for finding the right pants.

Kích thước vòng eo của anh ấy rất quan trọng để tìm được chiếc quần phù hợp.

03

Một chiếc áo cánh hoặc áo lót.

A blouse or bodice.

Ví dụ

She wore a fitted waist at the social event.

Cô ấy đã mặc một chiếc thắt lưng vừa vặn tại sự kiện xã hội.

The waist of her dress was embellished with lace.

Eo váy của cô ấy được tô điểm bằng ren.

The waist of the outfit was cinched with a belt.

Eo của bộ trang phục được thắt lưng bằng một chiếc thắt lưng.

Dạng danh từ của Waist (Noun)

SingularPlural

Waist

Waists

Kết hợp từ của Waist (Noun)

CollocationVí dụ

Small waist

Eo nhỏ

She has a small waist that makes her look elegant.

Cô ấy có vòng eo nhỏ khiến cô ấy trở nên dễ thương.

Tight waist

Vòng eo thon

She wore a dress that accentuated her tight waist.

Cô ấy mặc chiếc váy làm nổi bật vòng eo săn chắc của mình.

Tiny waist

Vòng eo nhỏ

She has a tiny waist that makes her look elegant.

Cô ấy có một vòng eo nhỏ xíu khiến cô ấy trở nên dễ thương.

Slim waist

Eo thon

She has a slim waist that enhances her overall appearance.

Cô ấy có vòng eo thon giúp tăng vẻ ngoại hình tổng thể.

Elastic waist

Ống đàn hồi

The skirt has an elastic waist for comfort.

Chiếc váy có thắt lưng co giãn để thoải mái.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waist

Không có idiom phù hợp