Bản dịch của từ Lapping trong tiếng Việt
Lapping
Lapping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của lap.
Present participle and gerund of lap.
The dog was lapping water from the bowl.
Con chó đang liếm nước từ cái tô.
She enjoyed lapping up the attention at the party.
Cô ấy thích thú khi được nhận sự chú ý ở bữa tiệc.
The cat was lapping milk quietly in the corner.
Con mèo đang liếm sữa một cách yên lặng ở góc phòng.
Dạng động từ của Lapping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Laps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lapping |
Họ từ
Lapping là một động từ có nghĩa là việc nước nhẹ nhàng chạm vào bờ hoặc một bề mặt nào đó, tạo ra âm thanh nhẹ nhàng hoặc gợn sóng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, "lapping" còn được sử dụng để chỉ quy trình gia công bề mặt chính xác, đặc biệt trong ngành công nghiệp chế tạo. Từ này thể hiện sự tinh tế trong cả ngữ nghĩa và ứng dụng.
Từ "lapping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "leppan", có nghĩa là "vỗ" hoặc "liếm". Về mặt ngữ nghĩa, từ này có liên quan đến hình ảnh hành động nước vỗ về bờ hoặc động vật liếm thức ăn. Nguyên mẫu Latinh của nó, "lappa", mang ý nghĩa tương tự, phản ánh sự kết nối giữa các động tác nhẹ nhàng và sự tiếp xúc với bề mặt. Ngày nay, "lapping" thường được sử dụng để chỉ hành động nước vỗ lặng lẽ hoặc tiếng động nhỏ nhẹ nhàng trong ngữ cảnh tự nhiên.
Từ "lapping" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả âm thanh hoặc hành động. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện khi mô tả âm thanh của nước va chạm vào bờ hoặc trong các tình huống liên quan đến môn thể thao như bơi lội. Trong các bối cảnh khác, "lapping" thường được sử dụng trong mô tả thiên nhiên, đặc biệt là trong văn phong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp