Bản dịch của từ Lapping trong tiếng Việt

Lapping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lapping (Verb)

lˈæpɪŋ
lˈæpɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của lap.

Present participle and gerund of lap.

Ví dụ

The dog was lapping water from the bowl.

Con chó đang liếm nước từ cái tô.

She enjoyed lapping up the attention at the party.

Cô ấy thích thú khi được nhận sự chú ý ở bữa tiệc.

The cat was lapping milk quietly in the corner.

Con mèo đang liếm sữa một cách yên lặng ở góc phòng.

Dạng động từ của Lapping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Laps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lapping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lapping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lapping

Không có idiom phù hợp