Bản dịch của từ Lengthy trong tiếng Việt
Lengthy
Lengthy (Adjective)
(đặc biệt là liên quan đến thời gian) có độ dài đáng kể hoặc bất thường, đặc biệt đến mức tẻ nhạt.
(especially in reference to time) of considerable or unusual length, especially so as to be tedious.
The lengthy meeting lasted for hours, discussing social issues.
Cuộc họp kéo dài nhiều giờ, thảo luận về vấn đề xã hội.
She wrote a lengthy report on the social impact of technology.
Cô ấy viết một báo cáo dài về tác động xã hội của công nghệ.
The lengthy documentary highlighted various social movements around the world.
Bộ phim tài liệu dài nêu bật nhiều phong trào xã hội trên thế giới.
Dạng tính từ của Lengthy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lengthy Dài | Lengthier Dài hơn | Lengthiest Dài nhất |
Kết hợp từ của Lengthy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very lengthy Rất dài | Her social media post was very lengthy. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất dài. |
Fairly lengthy Khá dài | Her essay was fairly lengthy, but well-structured. Bài luận của cô ấy khá dài, nhưng được cấu trúc tốt. |
Relatively lengthy Tương đối dài | Her social media post was relatively lengthy. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy khá dài. |
Extremely lengthy Vô cùng dài | His social media post was extremely lengthy. Bài đăng trên mạng xã hội của anh ấy rất dài. |
Họ từ
Từ "lengthy" có nghĩa là kéo dài, thường được dùng để mô tả một cái gì đó dài về thời gian hoặc không gian, chẳng hạn như văn bản, bài phát biểu hoặc thời gian chờ đợi. Trong tiếng Anh Mỹ, "lengthy" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ sự thừa thãi hoặc kéo dài không cần thiết. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể gặp nhiều từ đồng nghĩa hơn như "long-winded". Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng "lengthy" trong ngữ cảnh tương tự nhưng có sự khác biệt nhỏ trong tần suất và sắc thái ngữ nghĩa.
Từ "lengthy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "length" (chiều dài) kết hợp với hậu tố "-y", chỉ tính chất hay trạng thái. "Length" xuất phát từ tiếng Old English "lengthu", có liên quan tới gốc Proto-Germanic *langitho. Qua thời gian, "lengthy" đã được sử dụng để mô tả những thứ kéo dài về thời gian hoặc không gian, phản ánh sự tiếp nối và độ dài, thể hiện sự mở rộng và kéo dài của các khái niệm hoặc văn bản.
Từ "lengthy" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà việc mô tả tính chất hoặc độ dài của một vấn đề có thể được yêu cầu. Trong ngữ cảnh khác, "lengthy" thường được sử dụng để mô tả bài viết, cuộc họp hoặc quy trình kéo dài thời gian hơn mong đợi. Nó mang nghĩa tiêu cực, thường ám chỉ đến sự kiệt sức hoặc mất kiên nhẫn của người tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp