Bản dịch của từ Lengthy trong tiếng Việt

Lengthy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lengthy (Adjective)

lˈɛŋɵi
lˈɛŋkɵi
01

(đặc biệt là liên quan đến thời gian) có độ dài đáng kể hoặc bất thường, đặc biệt đến mức tẻ nhạt.

(especially in reference to time) of considerable or unusual length, especially so as to be tedious.

Ví dụ

The lengthy meeting lasted for hours, discussing social issues.

Cuộc họp kéo dài nhiều giờ, thảo luận về vấn đề xã hội.

She wrote a lengthy report on the social impact of technology.

Cô ấy viết một báo cáo dài về tác động xã hội của công nghệ.

The lengthy documentary highlighted various social movements around the world.

Bộ phim tài liệu dài nêu bật nhiều phong trào xã hội trên thế giới.

Dạng tính từ của Lengthy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lengthy

Dài

Lengthier

Dài hơn

Lengthiest

Dài nhất

Kết hợp từ của Lengthy (Adjective)

CollocationVí dụ

Very lengthy

Rất dài

Her social media post was very lengthy.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất dài.

Fairly lengthy

Khá dài

Her essay was fairly lengthy, but well-structured.

Bài luận của cô ấy khá dài, nhưng được cấu trúc tốt.

Relatively lengthy

Tương đối dài

Her social media post was relatively lengthy.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy khá dài.

Extremely lengthy

Vô cùng dài

His social media post was extremely lengthy.

Bài đăng trên mạng xã hội của anh ấy rất dài.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lengthy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Ex: These tasks were repetitive, and lacking any intrinsic interest [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Describe a time when you did a calculation without using a calculator [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Describe a Time When You Did a Calculation without Using the Calculator: Cue Card [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Lengthy

Không có idiom phù hợp