Bản dịch của từ Trough trong tiếng Việt
Trough
Trough (Noun)
Một vùng kéo dài có áp suất khí quyển thấp.
An elongated region of low barometric pressure.
The trough brought heavy rain to the region.
Vùng áp thấp đưa mưa lớn đến khu vực.
The meteorologist predicted a trough moving towards the city.
Nhà khí tượng học dự đoán một vùng áp thấp đang di chuyển về phía thành phố.
The weather map showed a trough extending across the country.
Bản đồ thời tiết cho thấy một vùng áp thấp kéo dài qua cả nước.
Điểm hoạt động hoặc thành tích thấp.
A point of low activity or achievement.
The company hit a trough in sales last quarter.
Công ty đã đạt đến đáy trong doanh số bán hàng trong quý vừa qua.
The trough in unemployment rates caused concern among policymakers.
Sự giảm đáng kể trong tỷ lệ thất nghiệp gây lo ngại cho các nhà hoạch định chính sách.
The trough in charitable donations was unexpected during the pandemic.
Sự giảm trong việc quyên góp từ thiện là không mong muốn trong đại dịch.
Water flowed through the trough in the community garden.
Nước chảy qua rãnh trong khu vườn cộng đồng.
The farmers filled the trough with feed for the livestock.
Những người nông dân đổ thức ăn vào cái thùng cho gia súc.
The children played by the trough, splashing water on each other.
Những đứa trẻ chơi bên cái rãnh, bắn nước vào nhau.
The horse drank water from the trough.
Con ngựa uống nước từ cái ổ.
The farmer filled the trough with fresh hay.
Người nông dân đổ cái ổ với cỏ tươi.
The chickens pecked at the grains in the trough.
Những con gà gáy vào hạt trong cái ổ.
Dạng danh từ của Trough (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trough | Troughs |
Kết hợp từ của Trough (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Watering trough Bên nước | The watering trough in the park attracts many birds. Cái chậu nước trong công viên thu hút nhiều chim. |
Wooden trough Đồng hồ gỗ | The wooden trough was used to carry water in the village. Cái xô gỗ được sử dụng để mang nước trong làng. |
Pig trough Chậu heo | The pig trough was empty after the feast. Cái chậu lợn trống sau bữa tiệc. |
Shallow trough Vòi rỗng | The shallow trough in the community garden filled with rainwater. Cái rãnh nông ở vườn cộng đồng đầy nước mưa. |
Stone trough Bể đất | The old stone trough in the village square attracted many tourists. Cái giếng đá cổ trong quảng trường làm thu hút nhiều du khách. |
Trough (Verb)
Dạng động từ của Trough (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trough |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Troughed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Troughed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Troughs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Troughing |
Họ từ
Từ "trough" được định nghĩa là một cái thùng hoặc rãnh dùng để chứa nước hoặc thực phẩm cho động vật. Trong ngữ cảnh kinh tế, "trough" chỉ đến điểm thấp nhất trong chu kỳ kinh tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "trough" có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nông nghiệp và kinh tế, thể hiện tính ứng dụng rộng rãi trong cả văn cảnh thực tiễn lẫn lý thuyết.
Từ "trough" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "trog", có nghĩa là một cái máng hoặc một đường rãnh. Nguyên thủy, nó được dùng để chỉ các vật chứa dạng dài, thường dùng để chứa nước hoặc thức ăn cho gia súc. Hệ từ Latin "trough" không có, nhưng có thể liên hệ đến các từ như "troughs" trong tiếng Đức, mang ý nghĩa tương tự. Ý nghĩa hiện tại của "trough" nối liền với chức năng chứa đựng, phản ánh sự phát triển từ khái niệm vật lý sang các biểu thị hình ảnh như trong tài chính hoặc biểu đồ.
Từ "trough" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi việc sử dụng từ vựng chuyên ngành có thể tập trung hơn. Trong bối cảnh hàng ngày, "trough" thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp (chén ăn cho gia súc) và tài chính (thời kỳ suy thoái). Sự hiểu biết về từ này có thể hữu ích trong các tình huống liên quan đến việc mô tả xu hướng và biến đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp