Bản dịch của từ Trough trong tiếng Việt
Trough
Trough (Noun)
Một vùng kéo dài có áp suất khí quyển thấp.
An elongated region of low barometric pressure.
The trough brought heavy rain to the region.
Vùng áp thấp đưa mưa lớn đến khu vực.
The meteorologist predicted a trough moving towards the city.
Nhà khí tượng học dự đoán một vùng áp thấp đang di chuyển về phía thành phố.
Điểm hoạt động hoặc thành tích thấp.
A point of low activity or achievement.
The company hit a trough in sales last quarter.
Công ty đã đạt đến đáy trong doanh số bán hàng trong quý vừa qua.
The trough in unemployment rates caused concern among policymakers.
Sự giảm đáng kể trong tỷ lệ thất nghiệp gây lo ngại cho các nhà hoạch định chính sách.
Water flowed through the trough in the community garden.
Nước chảy qua rãnh trong khu vườn cộng đồng.
The farmers filled the trough with feed for the livestock.
Những người nông dân đổ thức ăn vào cái thùng cho gia súc.
Kết hợp từ của Trough (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Watering trough Bên nước | The watering trough in the park attracts many birds. Cái chậu nước trong công viên thu hút nhiều chim. |
Wooden trough Đồng hồ gỗ | The wooden trough was used to carry water in the village. Cái xô gỗ được sử dụng để mang nước trong làng. |
Pig trough Chậu heo | The pig trough was empty after the feast. Cái chậu lợn trống sau bữa tiệc. |
Shallow trough Vòi rỗng | The shallow trough in the community garden filled with rainwater. Cái rãnh nông ở vườn cộng đồng đầy nước mưa. |
Stone trough Bể đất | The old stone trough in the village square attracted many tourists. Cái giếng đá cổ trong quảng trường làm thu hút nhiều du khách. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp