Bản dịch của từ Trough trong tiếng Việt

Trough

Noun [U/C]Verb

Trough (Noun)

tɹˈɔf
tɹɑf
01

Một vùng kéo dài có áp suất khí quyển thấp.

An elongated region of low barometric pressure.

Ví dụ

The trough brought heavy rain to the region.

Vùng áp thấp đưa mưa lớn đến khu vực.

The meteorologist predicted a trough moving towards the city.

Nhà khí tượng học dự đoán một vùng áp thấp đang di chuyển về phía thành phố.

02

Điểm hoạt động hoặc thành tích thấp.

A point of low activity or achievement.

Ví dụ

The company hit a trough in sales last quarter.

Công ty đã đạt đến đáy trong doanh số bán hàng trong quý vừa qua.

The trough in unemployment rates caused concern among policymakers.

Sự giảm đáng kể trong tỷ lệ thất nghiệp gây lo ngại cho các nhà hoạch định chính sách.

03

Một kênh dùng để truyền tải chất lỏng.

A channel used to convey a liquid.

Ví dụ

Water flowed through the trough in the community garden.

Nước chảy qua rãnh trong khu vườn cộng đồng.

The farmers filled the trough with feed for the livestock.

Những người nông dân đổ thức ăn vào cái thùng cho gia súc.

04

Một hộp đựng dài và hẹp để mở cho động vật ăn hoặc uống.

A long, narrow open container for animals to eat or drink out of.

Ví dụ

The horse drank water from the trough.

Con ngựa uống nước từ cái ổ.

The farmer filled the trough with fresh hay.

Người nông dân đổ cái ổ với cỏ tươi.

Kết hợp từ của Trough (Noun)

CollocationVí dụ

Watering trough

Bên nước

The watering trough in the park attracts many birds.

Cái chậu nước trong công viên thu hút nhiều chim.

Wooden trough

Đồng hồ gỗ

The wooden trough was used to carry water in the village.

Cái xô gỗ được sử dụng để mang nước trong làng.

Pig trough

Chậu heo

The pig trough was empty after the feast.

Cái chậu lợn trống sau bữa tiệc.

Shallow trough

Vòi rỗng

The shallow trough in the community garden filled with rainwater.

Cái rãnh nông ở vườn cộng đồng đầy nước mưa.

Stone trough

Bể đất

The old stone trough in the village square attracted many tourists.

Cái giếng đá cổ trong quảng trường làm thu hút nhiều du khách.

Trough (Verb)

tɹˈɔf
tɹɑf
01

Ăn một cách tham lam.

Eat greedily.

Ví dụ

She troughed the buffet at the party.

Cô ấy đã ăn tham lam ở bữa tiệc.

They troughed through the food festival stalls.

Họ đã ăn tham lam qua các quầy hàng ở hội chợ thực phẩm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trough

Không có idiom phù hợp