Bản dịch của từ Declamatory trong tiếng Việt
Declamatory
Declamatory (Adjective)
Sự kịch liệt hoặc sôi nổi trong cách diễn đạt.
Vehement or impassioned in expression.
Her declamatory speech inspired the audience.
Bài phát biểu cảm động của cô ấy đã truyền cảm hứng cho khán giả.
The students were not impressed by his declamatory tone.
Các học sinh không ấn tượng với cách ngôn của anh ấy.
Was the declamatory style effective in conveying the message clearly?
Phong cách khẳng định có hiệu quả trong truyền đạt thông điệp rõ ràng không?
Tính từ "declamatory" (tiếng Việt: tuyên bố) dùng để miêu tả một phong cách diễn đạt mạnh mẽ, thể hiện cảm xúc hoặc ý kiến một cách quyết liệt. Thuật ngữ này thường áp dụng trong ngữ cảnh hùng biện, khi người diễn thuyết sử dụng ngôn ngữ kịch tính để thuyết phục hoặc gây ấn tượng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với một số điểm nhấn tại các âm tiết khác nhau.
Từ "declamatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "declamare", trong đó "de-" mang ý nghĩa chỉ hướng xuống, và "clamare" có nghĩa là kêu gọi, kêu réo. Từ này ban đầu ám chỉ hành động diễn thuyết hoặc phát biểu một cách hùng hồn, thường trong bối cảnh nghệ thuật hoặc chính trị. Ngày nay, "declamatory" được sử dụng để chỉ phong cách diễn đạt mang tính chất kịch tính hoặc hùng biện, thể hiện sự nhấn mạnh và tác động mạnh mẽ đến thính giả.
Từ “declamatory” thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và văn học, liên quan đến phong cách diễn thuyết hoặc viết lách nhằm gây ấn tượng mạnh. Trong IELTS, từ này có thể được dùng chủ yếu trong phần Writing và Speaking để mô tả các mẫu văn phong độc đáo. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao so với nhiều từ khác, do hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể được dùng khi phân tích hoặc đánh giá các bài phát biểu, tác phẩm văn học hay các tình huống tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp