Bản dịch của từ Declamatory trong tiếng Việt

Declamatory

Adjective

Declamatory (Adjective)

dɪklˈæmətoʊɹi
dɪklˈæmətoʊɹi
01

Sự kịch liệt hoặc sôi nổi trong cách diễn đạt.

Vehement or impassioned in expression

Ví dụ

Her declamatory speech inspired the audience.

Bài phát biểu cảm động của cô ấy đã truyền cảm hứng cho khán giả.

The students were not impressed by his declamatory tone.

Các học sinh không ấn tượng với cách ngôn của anh ấy.

Was the declamatory style effective in conveying the message clearly?

Phong cách khẳng định có hiệu quả trong truyền đạt thông điệp rõ ràng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Declamatory

Không có idiom phù hợp