Bản dịch của từ Issuing trong tiếng Việt
Issuing
Issuing (Verb)
Để gửi đi hoặc phân phối.
To send out or distribute.
The organization is issuing pamphlets about mental health awareness.
Tổ chức đang phát hành tờ rơi về nhận thức về sức khỏe tâm thần.
The government is issuing new guidelines for social distancing measures.
Chính phủ đang ban hành hướng dẫn mới về biện pháp giữ khoảng cách xã hội.
The school is issuing certificates to students who excelled in exams.
Trường đang phát bằng cho những học sinh xuất sắc trong kỳ thi.
Dạng động từ của Issuing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Issue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Issued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Issued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Issues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Issuing |
Issuing (Noun Countable)
The company's issuing of vouchers increased customer satisfaction.
Việc phát hành phiếu giảm giá của công ty đã tăng sự hài lòng của khách hàng.
The school's issuing of diplomas marked the end of the academic year.
Việc phát bằng tốt nghiệp của trường đánh dấu cuối năm học.
The charity's issuing of food packages helped many families in need.
Việc phát thùng thực phẩm từ thiện đã giúp nhiều gia đình cần đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp