Bản dịch của từ Issuing trong tiếng Việt

Issuing

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Issuing(Verb)

ˈɪʃuɪŋ
ˈɪʃuɪŋ
01

Để gửi đi hoặc phân phối.

To send out or distribute.

Ví dụ

Dạng động từ của Issuing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Issue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Issued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Issued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Issues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Issuing

Issuing(Noun Countable)

ˈɪʃuɪŋ
ˈɪʃuɪŋ
01

Một hành động gửi hoặc đưa ra một cái gì đó.

An act of sending or giving something out.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ