Bản dịch của từ Issuing trong tiếng Việt
Issuing
Issuing (Verb)
Để gửi đi hoặc phân phối.
To send out or distribute.
The organization is issuing pamphlets about mental health awareness.
Tổ chức đang phát hành tờ rơi về nhận thức về sức khỏe tâm thần.
The government is issuing new guidelines for social distancing measures.
Chính phủ đang ban hành hướng dẫn mới về biện pháp giữ khoảng cách xã hội.
The school is issuing certificates to students who excelled in exams.
Trường đang phát bằng cho những học sinh xuất sắc trong kỳ thi.
Dạng động từ của Issuing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Issue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Issued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Issued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Issues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Issuing |
Issuing (Noun Countable)
The company's issuing of vouchers increased customer satisfaction.
Việc phát hành phiếu giảm giá của công ty đã tăng sự hài lòng của khách hàng.
The school's issuing of diplomas marked the end of the academic year.
Việc phát bằng tốt nghiệp của trường đánh dấu cuối năm học.
The charity's issuing of food packages helped many families in need.
Việc phát thùng thực phẩm từ thiện đã giúp nhiều gia đình cần đến.
Họ từ
"Issuing" là động từ có nguồn gốc từ "issue", có nghĩa là phát hành hoặc cung cấp một cái gì đó chính thức. Trong tiếng Anh, "issuing" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh. Ở British English, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức như thông báo hoặc giấy tờ pháp lý, trong khi ở American English, "issuing" thường liên quan đến việc phát hành chứng chỉ hoặc tài liệu công cộng.
Từ "issuing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "issare", có nghĩa là "phát ra" hoặc "đưa ra". Qua quá trình phát triển, từ này đã được sử dụng trong tiếng anh vào thế kỷ 14 với ý nghĩa "phát hành" hoặc "cung cấp". Hiện nay, "issuing" thường ám chỉ đến hành động cung cấp hoặc phát hành tài liệu, chứng nhận hoặc tiền tệ, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa ý nghĩa lịch sử và khái niệm hiện tại về việc tạo ra và phát tán thông tin hoặc sản phẩm.
Từ "issuing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi thuật ngữ này thường liên quan đến các khái niệm về phát hành tài liệu, giấy tờ hoặc thông báo. Trong các ngữ cảnh khác, "issuing" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ việc phát hành chứng khoán, trong hành chính để đề cập đến việc cấp giấy phép, và trong nội dung pháp lý liên quan đến việc phát hành lệnh hoặc quyết định của cơ quan có thẩm quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp