Bản dịch của từ Sending trong tiếng Việt
Sending
Verb
Sending (Verb)
sˈɛndɪŋ
sˈɛndɪŋ
01
Phân từ hiện tại và danh động từ của gửi
Present participle and gerund of send
Ví dụ
Sending messages on social media is common among teenagers.
Gửi tin nhắn trên mạng xã hội phổ biến giữa thanh thiếu niên.
She enjoys sending photos of her travels to friends online.
Cô ấy thích gửi ảnh về những chuyến du lịch của mình cho bạn bè trực tuyến.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sending
Không có idiom phù hợp