Bản dịch của từ Sending trong tiếng Việt
Sending
Sending (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của gửi.
Present participle and gerund of send.
Sending messages on social media is common among teenagers.
Gửi tin nhắn trên mạng xã hội phổ biến giữa thanh thiếu niên.
She enjoys sending photos of her travels to friends online.
Cô ấy thích gửi ảnh về những chuyến du lịch của mình cho bạn bè trực tuyến.
I am considering sending an invitation to the event through email.
Tôi đang xem xét việc gửi lời mời đến sự kiện qua email.
Dạng động từ của Sending (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Send |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sent |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sent |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sending |
Họ từ
"Sending" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của động từ "send", nghĩa là chuyển giao hoặc truyền đạt thông tin, hàng hóa từ một địa điểm đến địa điểm khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "sending" được sử dụng tương đương nhau, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa và công nghệ, như trong việc gửi email hoặc tin nhắn.
Từ "sending" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "send", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "sendan", nghĩa là "gửi". Nguyên gốc Latinh của nó có thể được truy nguyên đến động từ "mittĕre", mang ý nghĩa là "gửi đi" hoặc "phái đi". Qua thời gian, "sending" đã phát triển để chỉ hành động chuyển giao thông tin hoặc đồ vật từ một địa điểm này đến một địa điểm khác, thể hiện sự kết nối giữa ngôn ngữ, giao tiếp và tương tác xã hội.
Từ "sending" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được dùng để mô tả hành động truyền đạt thông tin hoặc tài liệu. Trong ngữ cảnh khác, "sending" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giao tiếp điện tử, như gửi thư điện tử hay tin nhắn, cũng như trong các ngành nghề như logistics và truyền thông, nơi việc gửi hàng hóa và thông tin là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp