Bản dịch của từ Guinea trong tiếng Việt
Guinea
Guinea (Noun)
Một quốc gia ở bờ biển phía tây châu phi; dân số 12.600.000 người (ước tính năm 2015); các ngôn ngữ, tiếng pháp (chính thức), fulani, susu, malinke và các ngôn ngữ khác; thủ đô conakry.
A country on the west coast of africa population 12600000 estimated 2015 languages french official fulani susu malinke and others capital conakry.
Guinea has a population of about 12 million people as of 2015.
Guinea có dân số khoảng 12 triệu người tính đến năm 2015.
Guinea does not have a large economy compared to its neighbors.
Guinea không có nền kinh tế lớn so với các nước láng giềng.
Is French the official language in Guinea for government communication?
Tiếng Pháp có phải là ngôn ngữ chính thức ở Guinea cho giao tiếp chính phủ không?
Tổng số £1,05 (21 shilling theo đơn vị tiền tệ trước thập phân), hiện được sử dụng chủ yếu để xác định phí chuyên môn và giá đấu giá.
The sum of £105 21 shillings in predecimal currency now used mainly for determining professional fees and auction prices.
The lawyer charged me a fee of fifty guineas for his services.
Luật sư đã tính phí năm mươi guinea cho dịch vụ của anh ấy.
Many people do not understand the value of a guinea today.
Nhiều người không hiểu giá trị của một guinea ngày nay.
How much is a guinea worth in today's money?
Một guinea trị giá bao nhiêu trong tiền ngày nay?
Dạng danh từ của Guinea (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guinea | Guineas |
Họ từ
Từ "guinea" có thể ám chỉ đến một loại tiền tệ cổ của Anh, tương đương với 21 shilling, được sử dụng từ thế kỷ 17 đến giữa thế kỷ 19. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể chỉ tên một nước ở châu Phi, Guinea. Trong tiếng Anh, "guinea" có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Trong khi Anh thường vẫn sử dụng từ này để chỉ tiền và các khái niệm liên quan đến ngựa, người Mỹ ít sử dụng và chủ yếu biết đến nó qua lịch sử.
Từ "guinea" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Aethiops", ám chỉ đến người châu Phi, từ đó phát triển thành "Guinea", dùng để chỉ các vùng đất ven biển phía tây châu Phi. Thời kỳ thực dân, từ này đã được sử dụng để chỉ đồng tiền vàng có xuất xứ từ khu vực này. Ngày nay, "guinea" không chỉ đề cập đến địa danh mà còn được dùng để chỉ các đồng tiền hoặc đơn vị tiền tệ, kết nối với lịch sử thương mại và thuộc địa.
Từ "guinea" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do ngữ cảnh sử dụng ít phổ biến trong các bài kiểm tra. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong lịch sử, kinh tế và sinh học, liên quan đến tên gọi tiền tệ cổ, động vật thí nghiệm (guinea pig) và các khía cạnh văn hóa. Nói chung, "guinea" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các khái niệm kinh tế hoặc các nghiên cứu khoa học cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp