Bản dịch của từ Oblong trong tiếng Việt

Oblong

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oblong (Adjective)

ˈɑblɔŋ
ˈɑblɑŋ
01

Có hình dạng thuôn dài.

Having the shape of an oblong.

Ví dụ

The oblong table in the conference room can seat up to 10 people.

Chiếc bàn hình oval trong phòng họp có thể chứa tối đa 10 người.

The room is too small for an oblong table, so we need a round one.

Phòng quá nhỏ cho một chiếc bàn hình oval, vì vậy chúng ta cần một chiếc bàn tròn.

Is the oblong shape of the desk suitable for the office layout?

Hình dạng hình oval của cái bàn có phù hợp với bố trí văn phòng không?

Oblong (Noun)

ˈɑblɔŋ
ˈɑblɑŋ
01

Một vật hình chữ nhật hoặc hình phẳng có các cạnh liền kề không bằng nhau.

A rectangular object or flat figure with unequal adjacent sides.

Ví dụ

The oblong table in the conference room can seat up to 10 people.

Chiếc bàn hình chữ nhật trong phòng họp có thể chứa tối đa 10 người.

There is no oblong mirror in the dressing room, only round ones.

Không có gương hình chữ nhật trong phòng thay đồ, chỉ có gương tròn.

Is the oblong painting on the wall an original piece of art?

Bức tranh hình chữ nhật trên tường có phải là tác phẩm gốc không?

Dạng danh từ của Oblong (Noun)

SingularPlural

Oblong

Oblongs

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oblong cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oblong

Không có idiom phù hợp