Bản dịch của từ Oblong trong tiếng Việt
Oblong
Oblong (Adjective)
Có hình dạng thuôn dài.
Having the shape of an oblong.
The oblong table in the conference room can seat up to 10 people.
Chiếc bàn hình oval trong phòng họp có thể chứa tối đa 10 người.
The room is too small for an oblong table, so we need a round one.
Phòng quá nhỏ cho một chiếc bàn hình oval, vì vậy chúng ta cần một chiếc bàn tròn.
Is the oblong shape of the desk suitable for the office layout?
Hình dạng hình oval của cái bàn có phù hợp với bố trí văn phòng không?
Oblong (Noun)
The oblong table in the conference room can seat up to 10 people.
Chiếc bàn hình chữ nhật trong phòng họp có thể chứa tối đa 10 người.
There is no oblong mirror in the dressing room, only round ones.
Không có gương hình chữ nhật trong phòng thay đồ, chỉ có gương tròn.
Is the oblong painting on the wall an original piece of art?
Bức tranh hình chữ nhật trên tường có phải là tác phẩm gốc không?
Dạng danh từ của Oblong (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oblong | Oblongs |
Họ từ
Từ "oblong" là một tính từ và danh từ chỉ hình dạng có chiều dài lớn hơn chiều rộng, thường được mô tả như hình chữ nhật kéo dài hoặc hình oval. Trong tiếng Anh Mỹ, "oblong" được sử dụng rộng rãi để mô tả các vật thể kéo dài như bàn hoặc khung trong khi tiếng Anh Anh có thể thiên về sử dụng từ này trong ngữ cảnh hình học hơn. Cả hai biến thể đều phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách diễn đạt có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh văn hóa.
Từ "oblong" xuất phát từ tiếng Latinh "oblongus", có nghĩa là "dài hơn rộng". Từ này được hình thành từ tiền tố "ob-" (nghĩa là "quay" hoặc "về phía") và "longus" (có nghĩa là "dài"). Trong lịch sử, khái niệm hình học này được sử dụng để miêu tả các hình dạng dài, không đối xứng, như hình chữ nhật và hình elip. Ngày nay, "oblong" thường được sử dụng để chỉ bất kỳ dạng nào có chiều dài lớn hơn chiều rộng, thể hiện sự khác biệt trong kích thước hình học.
Từ "oblong" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết khi mô tả hình dạng và kích thước trong các bối cảnh khoa học hoặc kỹ thuật. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong thiết kế đồ họa, kiến trúc và nghệ thuật để chỉ các vật thể có hình dạng dài hơn chiều rộng. Sự hiểu biết về từ này là cần thiết để diễn đạt chính xác trong các lĩnh vực liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp