Bản dịch của từ Pipeline trong tiếng Việt
Pipeline

Pipeline(Noun)
Một chuỗi tuyến tính của các mô-đun chuyên dụng được sử dụng cho đường ống.
A linear sequence of specialized modules used for pipelining.
Pipeline(Verb)
Thiết kế hoặc thực hiện (máy tính hoặc hướng dẫn) bằng cách sử dụng kỹ thuật đường ống.
Design or execute a computer or instruction using the technique of pipelining.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pipeline" có nghĩa chính là một hệ thống ống dẫn, thường được sử dụng để vận chuyển chất lỏng hoặc khí trên một khoảng cách lớn. Trong ngữ cảnh công nghệ và phát triển phần mềm, "pipeline" cũng chỉ quy trình của việc thu thập, xử lý dữ liệu và triển khai sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh, từ này phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong giao tiếp. Usage trong cả hai ngữ cảnh tương tự nhau, mặc dù cách sử dụng trong các ngành công nghiệp cụ thể có thể khác nhau.
Từ "pipeline" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp "pipe" và "line". "Pipe" xuất phát từ từ Latin "pipa", nghĩa là ống, trong khi "line" có nguồn gốc từ từ Latin "linea", nghĩa là dây, đường. Lịch sử từ này gắn liền với hệ thống vận chuyển chất lỏng qua các ống dẫn. Ngày nay, "pipeline" không chỉ đề cập đến ống dẫn vật lý mà còn ám chỉ quy trình hoặc hệ thống phân phối thông tin, tài nguyên trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "pipeline" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như công nghệ, sản xuất và môi trường. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hệ thống truyền tải dữ liệu hoặc vật liệu. Ngoài ra, trong ngành công nghiệp, "pipeline" thường ám chỉ quy trình hoặc lộ trình phát triển sản phẩm. Sự linh hoạt trong ý nghĩa của từ này cho phép nó được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau.
Họ từ
Từ "pipeline" có nghĩa chính là một hệ thống ống dẫn, thường được sử dụng để vận chuyển chất lỏng hoặc khí trên một khoảng cách lớn. Trong ngữ cảnh công nghệ và phát triển phần mềm, "pipeline" cũng chỉ quy trình của việc thu thập, xử lý dữ liệu và triển khai sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh, từ này phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong giao tiếp. Usage trong cả hai ngữ cảnh tương tự nhau, mặc dù cách sử dụng trong các ngành công nghiệp cụ thể có thể khác nhau.
Từ "pipeline" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp "pipe" và "line". "Pipe" xuất phát từ từ Latin "pipa", nghĩa là ống, trong khi "line" có nguồn gốc từ từ Latin "linea", nghĩa là dây, đường. Lịch sử từ này gắn liền với hệ thống vận chuyển chất lỏng qua các ống dẫn. Ngày nay, "pipeline" không chỉ đề cập đến ống dẫn vật lý mà còn ám chỉ quy trình hoặc hệ thống phân phối thông tin, tài nguyên trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "pipeline" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như công nghệ, sản xuất và môi trường. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hệ thống truyền tải dữ liệu hoặc vật liệu. Ngoài ra, trong ngành công nghiệp, "pipeline" thường ám chỉ quy trình hoặc lộ trình phát triển sản phẩm. Sự linh hoạt trong ý nghĩa của từ này cho phép nó được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau.
