Bản dịch của từ Pipeline trong tiếng Việt
Pipeline
Pipeline (Noun)
The pipeline transports gas from Texas to California efficiently.
Đường ống dẫn khí gas từ Texas đến California rất hiệu quả.
The new pipeline does not affect local communities in any way.
Đường ống mới không ảnh hưởng đến các cộng đồng địa phương theo cách nào.
Does the pipeline cross any protected areas in the region?
Đường ống có đi qua khu vực bảo vệ nào trong khu vực không?
Surfers love riding the pipeline at Banzai Beach in Hawaii.
Các tay lướt sóng thích cưỡi ống dẫn tại Bãi biển Banzai ở Hawaii.
Many beginners do not attempt the pipeline due to its danger.
Nhiều người mới không cố gắng lướt ống dẫn vì sự nguy hiểm.
Is the pipeline at Pipeline Beach suitable for experienced surfers?
Có phải ống dẫn tại Bãi biển Pipeline phù hợp cho các tay lướt sóng dày dạn?
Một chuỗi tuyến tính của các mô-đun chuyên dụng được sử dụng cho đường ống.
A linear sequence of specialized modules used for pipelining.
The community project used a pipeline for efficient resource distribution.
Dự án cộng đồng đã sử dụng một pipeline để phân phối tài nguyên hiệu quả.
Many people do not understand how a pipeline works in social projects.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của một pipeline trong các dự án xã hội.
Is the pipeline effective in delivering services to local communities?
Pipeline có hiệu quả trong việc cung cấp dịch vụ cho cộng đồng địa phương không?
Kết hợp từ của Pipeline (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gas pipeline Đường ống dẫn khí | The gas pipeline construction caused excitement in the community. Việc xây dựng đường ống dẫn khí gây sự hào hứng trong cộng đồng. |
Water pipeline Đường ống cấp nước | The water pipeline supplies clean water to rural communities. Đường ống nước cung cấp nước sạch cho cộng đồng nông thôn. |
Oil pipeline Đường ống dẫn dầu | The oil pipeline caused environmental concerns in the community. Ống dẫn dầu gây lo ngại về môi trường trong cộng đồng. |
Pipeline (Verb)
The city plans to pipeline clean water to every household by 2025.
Thành phố dự định dẫn nước sạch đến mọi hộ gia đình vào năm 2025.
They do not pipeline sewage waste to the treatment plant effectively.
Họ không dẫn nước thải đến nhà máy xử lý một cách hiệu quả.
Will the company pipeline natural gas to rural areas soon?
Công ty có dẫn khí tự nhiên đến các khu vực nông thôn sớm không?
Thiết kế hoặc thực hiện (máy tính hoặc hướng dẫn) bằng cách sử dụng kỹ thuật đường ống.
Design or execute a computer or instruction using the technique of pipelining.
The engineers pipeline the software updates for better social media performance.
Các kỹ sư thực hiện quy trình cập nhật phần mềm để cải thiện hiệu suất truyền thông xã hội.
They do not pipeline the changes quickly, causing delays in communication.
Họ không thực hiện quy trình thay đổi nhanh chóng, dẫn đến chậm trễ trong giao tiếp.
Do the developers pipeline the new features for the social app?
Các nhà phát triển có thực hiện quy trình các tính năng mới cho ứng dụng xã hội không?
Họ từ
Từ "pipeline" có nghĩa chính là một hệ thống ống dẫn, thường được sử dụng để vận chuyển chất lỏng hoặc khí trên một khoảng cách lớn. Trong ngữ cảnh công nghệ và phát triển phần mềm, "pipeline" cũng chỉ quy trình của việc thu thập, xử lý dữ liệu và triển khai sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh, từ này phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong giao tiếp. Usage trong cả hai ngữ cảnh tương tự nhau, mặc dù cách sử dụng trong các ngành công nghiệp cụ thể có thể khác nhau.
Từ "pipeline" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp "pipe" và "line". "Pipe" xuất phát từ từ Latin "pipa", nghĩa là ống, trong khi "line" có nguồn gốc từ từ Latin "linea", nghĩa là dây, đường. Lịch sử từ này gắn liền với hệ thống vận chuyển chất lỏng qua các ống dẫn. Ngày nay, "pipeline" không chỉ đề cập đến ống dẫn vật lý mà còn ám chỉ quy trình hoặc hệ thống phân phối thông tin, tài nguyên trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "pipeline" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như công nghệ, sản xuất và môi trường. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hệ thống truyền tải dữ liệu hoặc vật liệu. Ngoài ra, trong ngành công nghiệp, "pipeline" thường ám chỉ quy trình hoặc lộ trình phát triển sản phẩm. Sự linh hoạt trong ý nghĩa của từ này cho phép nó được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp