Bản dịch của từ Pipelining trong tiếng Việt
Pipelining
Pipelining (Noun)
Việc đặt đường ống.
The laying of pipelines.
Pipelining is essential for delivering clean water to urban areas.
Việc lắp đặt đường ống rất quan trọng để cung cấp nước sạch cho các khu vực đô thị.
Pipelining does not solve all social issues in communities.
Việc lắp đặt đường ống không giải quyết được tất cả các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Is pipelining effective in reducing water shortages in cities?
Liệu việc lắp đặt đường ống có hiệu quả trong việc giảm tình trạng thiếu nước ở các thành phố không?
Một dạng tổ chức máy tính trong đó các bước kế tiếp của chuỗi lệnh được thực hiện lần lượt bởi một chuỗi các mô-đun có thể hoạt động đồng thời, sao cho lệnh khác có thể được bắt đầu trước khi lệnh trước đó kết thúc.
A form of computer organization in which successive steps of an instruction sequence are executed in turn by a sequence of modules able to operate concurrently so that another instruction can be begun before the previous one is finished.
Pipelining improves efficiency in social media data processing for companies like Facebook.
Pipelining cải thiện hiệu quả trong việc xử lý dữ liệu mạng xã hội cho các công ty như Facebook.
Pipelining does not slow down social network updates during peak usage times.
Pipelining không làm chậm các cập nhật mạng xã hội trong thời gian cao điểm.
How does pipelining affect user experience on social media platforms?
Pipelining ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm người dùng trên các nền tảng mạng xã hội?
Pipelining là một thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và điện toán, chỉ quá trình thực hiện các tác vụ song song để tăng tốc độ xử lý. Trong lập trình và kiến trúc vi xử lý, nó cho phép nhiều giai đoạn của một nhiệm vụ được thực hiện đồng thời. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay cách sử dụng của từ này.
Từ "pipelining" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ từ "pipe" có nghĩa là "ống dẫn", kết hợp với hậu tố "-lining". "Pipe" xuất phát từ tiếng Latinh "pipa", có nghĩa là "ống" hoặc "túi", thường chỉ các cấu trúc dẫn dòng. Pipelining được áp dụng trong lĩnh vực máy tính nhằm tối ưu hóa quy trình xử lý dữ liệu, cho phép nhiều lệnh được thực hiện song song qua các giai đoạn khác nhau, từ đó nâng cao hiệu suất xử lý. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh nhu cầu cải tiến công nghệ thông tin trong thập kỷ gần đây.
Từ "pipelining" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành công nghệ thông tin hoặc kỹ thuật. Trong bối cảnh chung, "pipelining" thường được dùng để chỉ quá trình tối ưu hóa xử lý dữ liệu, đặc biệt trong lập trình và kiến trúc máy tính. Từ này cũng có thể liên quan đến các quy trình trong sản xuất và quản trị, nơi việc tối ưu hóa sự lưu thông thông tin và tài nguyên rất quan trọng.