Bản dịch của từ Concurrently trong tiếng Việt

Concurrently

Adverb

Concurrently (Adverb)

kn̩kˈɝn̩tli
kn̩kˈɝɹn̩tli
01

Đồng thời; đồng thời.

At the same time simultaneously.

Ví dụ

The two events were scheduled to happen concurrently.

Hai sự kiện được lên lịch để diễn ra đồng thời.

The social media campaign and the fundraiser ran concurrently.

Chiến dịch truyền thông xã hội và sự hỗ trợ kinh phí diễn ra đồng thời.

The meeting and the presentation were held concurrently in separate rooms.

Cuộc họp và bài thuyết trình được tổ chức đồng thời ở các phòng riêng biệt.

Dạng trạng từ của Concurrently (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Concurrently

Đồng thời

-

-

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Concurrently cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] While modern advancements indeed bring benefits, they usher in their own set of challenges [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023

Idiom with Concurrently

Không có idiom phù hợp