Bản dịch của từ Concurrently trong tiếng Việt
Concurrently
Concurrently (Adverb)
Đồng thời; đồng thời.
At the same time simultaneously.
The two events were scheduled to happen concurrently.
Hai sự kiện được lên lịch để diễn ra đồng thời.
The social media campaign and the fundraiser ran concurrently.
Chiến dịch truyền thông xã hội và sự hỗ trợ kinh phí diễn ra đồng thời.
The meeting and the presentation were held concurrently in separate rooms.
Cuộc họp và bài thuyết trình được tổ chức đồng thời ở các phòng riêng biệt.
Dạng trạng từ của Concurrently (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Concurrently Đồng thời | - | - |
Họ từ
Từ "concurrently" mang nghĩa đồng thời, chỉ việc xảy ra hoặc tồn tại song song trong cùng một khoảng thời gian. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, lập trình máy tính hoặc nghiên cứu khoa học. Trong tiếng Anh, "concurrently" không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với nhấn âm có xu hướng tập trung hơn vào âm đầu trong tiếng Anh Anh.
Từ "concurrently" bắt nguồn từ tiếng Latin "concurrentem", từ "concurrere", có nghĩa là "chạy cùng nhau". Tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau", và "currere" có nghĩa là "chạy". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các sự kiện xảy ra đồng thời hoặc song song. Sự liên kết này với ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất của các hoạt động hoặc sự kiện diễn ra cùng lúc, thường trong bối cảnh thời gian hoặc không gian.
Từ "concurrently" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Đọc và Viết, nơi nó được sử dụng để diễn đạt sự đồng thời của các hành động hoặc sự kiện. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong công việc liên quan đến lập kế hoạch, quản lý thời gian và công nghệ thông tin, nhằm nhấn mạnh tính đồng bộ trong các quá trình hoặc nhiệm vụ diễn ra cùng lúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp