Bản dịch của từ Surfing trong tiếng Việt

Surfing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surfing(Noun)

sˈɝfɪŋ
sˈɝɹfɪŋ
01

Hoạt động duyệt Internet.

The activity of browsing the Internet.

Ví dụ
02

Trò tiêu khiển hoặc môn thể thao lướt sóng trên ván lướt sóng.

The pastime or sport of riding surf on a surfboard.

Ví dụ

Dạng danh từ của Surfing (Noun)

SingularPlural

Surfing

-

Surfing(Verb)

sˈɝfɪŋ
sˈɝɹfɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của lướt sóng.

Present participle and gerund of surf.

Ví dụ

Dạng động từ của Surfing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Surf

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Surfed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Surfed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Surfs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Surfing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ