Bản dịch của từ Surfing trong tiếng Việt
Surfing
Surfing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của lướt sóng.
Present participle and gerund of surf.
She enjoys surfing at the beach on weekends.
Cô ấy thích lướt sóng ở bãi biển vào cuối tuần.
Surfing together strengthens friendships among the group of friends.
Lướt sóng cùng nhau củng cố tình bạn trong nhóm bạn.
Surfing has become a popular activity among young people nowadays.
Lướt sóng đã trở thành một hoạt động phổ biến giữa giới trẻ ngày nay.
Dạng động từ của Surfing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Surf |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surfed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surfed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surfs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surfing |
Surfing (Noun)
Surfing on social media platforms is a common pastime nowadays.
Lướt trên các nền tảng truyền thông xã hội là một thú vui phổ biến ngày nay.
She spends hours surfing every day to stay updated with news.
Cô ấy dành hàng giờ lướt mỗi ngày để cập nhật tin tức.
Online surfing can sometimes lead to discovering interesting articles.
Lướt web đôi khi có thể dẫn đến việc khám phá những bài viết thú vị.
Many people enjoy surfing at the beach on weekends.
Nhiều người thích lướt sóng tại bãi biển vào cuối tuần.
Surfing competitions attract a large audience every summer.
Các cuộc thi lướt sóng thu hút đông đảo khán giả mỗi mùa hè.
Learning to surf can be a fun and challenging experience.
Học lướt sóng có thể là trải nghiệm vui và đầy thách thức.
Dạng danh từ của Surfing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Surfing | - |
Họ từ
Surfing là môn thể thao dưới nước, trong đó người tham gia sử dụng ván lướt để di chuyển trên sóng biển. Môn thể thao này phổ biến ở các bãi biển trên toàn thế giới và có nguồn gốc từ các bộ tộc bản địa Polynesia. Trong tiếng Anh, "surfing" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, nhưng trong văn cảnh giao tiếp, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào tốc độ và động lực trong khi tiếng Anh Anh lại chú trọng vào tính giải trí và phong cách sống liên quan đến lướt sóng.
Từ "surfing" xuất phát từ tiếng Anh, có liên quan đến hoạt động lướt sóng trên đại dương. Gốc từ "surf" xuất hiện khoảng thế kỷ 18, có thể liên quan đến từ tiếng Pháp cổ "sorf", ý chỉ làn sóng hoặc dòng chảy. Trong ngữ cảnh hiện đại, lướt sóng không chỉ đơn thuần là một hoạt động thể thao mà còn hình thành một nét văn hóa, kết hợp giữa sự khám phá, tự do và phong cách sống ven biển, phản ánh sự tương tác giữa con người và môi trường tự nhiên.
Từ "surfing" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống thể thao và giải trí. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "surfing" thường được sử dụng để chỉ hoạt động lướt sóng hoặc tìm kiếm thông tin trên Internet. Từ này phổ biến trong các cuộc hội thoại về hoạt động ngoài trời hoặc khi thảo luận về công nghệ, đánh dấu sự phát triển của văn hóa lướt sóng và sử dụng mạng.