Bản dịch của từ Surfing trong tiếng Việt

Surfing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surfing (Verb)

sˈɝfɪŋ
sˈɝɹfɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của lướt sóng.

Present participle and gerund of surf.

Ví dụ

She enjoys surfing at the beach on weekends.

Cô ấy thích lướt sóng ở bãi biển vào cuối tuần.

Surfing together strengthens friendships among the group of friends.

Lướt sóng cùng nhau củng cố tình bạn trong nhóm bạn.

Surfing has become a popular activity among young people nowadays.

Lướt sóng đã trở thành một hoạt động phổ biến giữa giới trẻ ngày nay.

Dạng động từ của Surfing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Surf

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Surfed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Surfed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Surfs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Surfing

Surfing (Noun)

sˈɝfɪŋ
sˈɝɹfɪŋ
01

Hoạt động duyệt internet.

The activity of browsing the internet.

Ví dụ

Surfing on social media platforms is a common pastime nowadays.

Lướt trên các nền tảng truyền thông xã hội là một thú vui phổ biến ngày nay.

She spends hours surfing every day to stay updated with news.

Cô ấy dành hàng giờ lướt mỗi ngày để cập nhật tin tức.

Online surfing can sometimes lead to discovering interesting articles.

Lướt web đôi khi có thể dẫn đến việc khám phá những bài viết thú vị.

02

Trò tiêu khiển hoặc môn thể thao lướt sóng trên ván lướt sóng.

The pastime or sport of riding surf on a surfboard.

Ví dụ

Many people enjoy surfing at the beach on weekends.

Nhiều người thích lướt sóng tại bãi biển vào cuối tuần.

Surfing competitions attract a large audience every summer.

Các cuộc thi lướt sóng thu hút đông đảo khán giả mỗi mùa hè.

Learning to surf can be a fun and challenging experience.

Học lướt sóng có thể là trải nghiệm vui và đầy thách thức.

Dạng danh từ của Surfing (Noun)

SingularPlural

Surfing

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Surfing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Then, I usually spend the rest of the day indulging myself by playing games, watching movies, or my Facebook newsfeed to let off steam after a busy week [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] As for recreational activities, sightseeing is the primary choice for Asian and American tourists, while Europeans mainly engage in swimming or sunbathing, and other travellers favour [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
[...] Since teenagers now spend most of their spare time the Internet, they are likely to be exposed to ubiquitous posts or articles about actors or singers more frequently, thus becoming more fascinated about such topics [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] New buildings for a restaurant and club have also been constructed nearby the 50 m pool [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021

Idiom with Surfing

Không có idiom phù hợp