Bản dịch của từ Surfing trong tiếng Việt
Surfing

Surfing(Noun)
Dạng danh từ của Surfing (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Surfing | - |
Surfing(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của lướt sóng.
Present participle and gerund of surf.
Dạng động từ của Surfing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Surf |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surfed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surfed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surfs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surfing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Surfing là môn thể thao dưới nước, trong đó người tham gia sử dụng ván lướt để di chuyển trên sóng biển. Môn thể thao này phổ biến ở các bãi biển trên toàn thế giới và có nguồn gốc từ các bộ tộc bản địa Polynesia. Trong tiếng Anh, "surfing" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, nhưng trong văn cảnh giao tiếp, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào tốc độ và động lực trong khi tiếng Anh Anh lại chú trọng vào tính giải trí và phong cách sống liên quan đến lướt sóng.
Từ "surfing" xuất phát từ tiếng Anh, có liên quan đến hoạt động lướt sóng trên đại dương. Gốc từ "surf" xuất hiện khoảng thế kỷ 18, có thể liên quan đến từ tiếng Pháp cổ "sorf", ý chỉ làn sóng hoặc dòng chảy. Trong ngữ cảnh hiện đại, lướt sóng không chỉ đơn thuần là một hoạt động thể thao mà còn hình thành một nét văn hóa, kết hợp giữa sự khám phá, tự do và phong cách sống ven biển, phản ánh sự tương tác giữa con người và môi trường tự nhiên.
Từ "surfing" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống thể thao và giải trí. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "surfing" thường được sử dụng để chỉ hoạt động lướt sóng hoặc tìm kiếm thông tin trên Internet. Từ này phổ biến trong các cuộc hội thoại về hoạt động ngoài trời hoặc khi thảo luận về công nghệ, đánh dấu sự phát triển của văn hóa lướt sóng và sử dụng mạng.
Họ từ
Surfing là môn thể thao dưới nước, trong đó người tham gia sử dụng ván lướt để di chuyển trên sóng biển. Môn thể thao này phổ biến ở các bãi biển trên toàn thế giới và có nguồn gốc từ các bộ tộc bản địa Polynesia. Trong tiếng Anh, "surfing" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, nhưng trong văn cảnh giao tiếp, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào tốc độ và động lực trong khi tiếng Anh Anh lại chú trọng vào tính giải trí và phong cách sống liên quan đến lướt sóng.
Từ "surfing" xuất phát từ tiếng Anh, có liên quan đến hoạt động lướt sóng trên đại dương. Gốc từ "surf" xuất hiện khoảng thế kỷ 18, có thể liên quan đến từ tiếng Pháp cổ "sorf", ý chỉ làn sóng hoặc dòng chảy. Trong ngữ cảnh hiện đại, lướt sóng không chỉ đơn thuần là một hoạt động thể thao mà còn hình thành một nét văn hóa, kết hợp giữa sự khám phá, tự do và phong cách sống ven biển, phản ánh sự tương tác giữa con người và môi trường tự nhiên.
Từ "surfing" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống thể thao và giải trí. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "surfing" thường được sử dụng để chỉ hoạt động lướt sóng hoặc tìm kiếm thông tin trên Internet. Từ này phổ biến trong các cuộc hội thoại về hoạt động ngoài trời hoặc khi thảo luận về công nghệ, đánh dấu sự phát triển của văn hóa lướt sóng và sử dụng mạng.
