Bản dịch của từ Surfboard trong tiếng Việt

Surfboard

Noun [U/C]

Surfboard (Noun)

sˈɝfbɔɹd
sˈɝɹfboʊɹd
01

Một tấm ván dài và hẹp dùng để lướt sóng.

A long narrow shaped board used in surfing.

Ví dụ

She bought a new surfboard for her upcoming beach vacation.

Cô ấy đã mua một cái ván lướt sóng mới cho kỳ nghỉ biển sắp tới.

The surfboard was designed with colorful patterns and a sleek finish.

Cái ván lướt sóng được thiết kế với các họa tiết màu sắc và hoàn thiện mượt mà.

He rented a surfboard to practice riding the waves at dawn.

Anh ấy thuê một cái ván lướt sóng để tập luyện lướt sóng vào lúc bình minh.

Dạng danh từ của Surfboard (Noun)

SingularPlural

Surfboard

Surfboards

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Surfboard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surfboard

Không có idiom phù hợp