Bản dịch của từ Surfboard trong tiếng Việt
Surfboard
Noun [U/C]
Surfboard (Noun)
sˈɝfbɔɹd
sˈɝɹfboʊɹd
Ví dụ
She bought a new surfboard for her upcoming beach vacation.
Cô ấy đã mua một cái ván lướt sóng mới cho kỳ nghỉ biển sắp tới.
The surfboard was designed with colorful patterns and a sleek finish.
Cái ván lướt sóng được thiết kế với các họa tiết màu sắc và hoàn thiện mượt mà.
He rented a surfboard to practice riding the waves at dawn.
Anh ấy thuê một cái ván lướt sóng để tập luyện lướt sóng vào lúc bình minh.
Dạng danh từ của Surfboard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Surfboard | Surfboards |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Surfboard
Không có idiom phù hợp