Bản dịch của từ Surfboard trong tiếng Việt
Surfboard
Surfboard (Noun)
She bought a new surfboard for her upcoming beach vacation.
Cô ấy đã mua một cái ván lướt sóng mới cho kỳ nghỉ biển sắp tới.
The surfboard was designed with colorful patterns and a sleek finish.
Cái ván lướt sóng được thiết kế với các họa tiết màu sắc và hoàn thiện mượt mà.
He rented a surfboard to practice riding the waves at dawn.
Anh ấy thuê một cái ván lướt sóng để tập luyện lướt sóng vào lúc bình minh.
Dạng danh từ của Surfboard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Surfboard | Surfboards |
Họ từ
Surfboard (ván lướt sóng) là một loại thiết bị thể thao được thiết kế để lướt trên sóng biển. Ván lướt sóng thường được làm từ polyurethane hoặc epoxy, với kích thước và hình dáng đa dạng nhằm phù hợp với nhiều phong cách lướt khác nhau. Từ "surfboard" không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, văn hóa lướt sóng có thể ảnh hưởng đến sự phổ biến và thiết kế của ván lướt tại từng khu vực.
Từ "surfboard" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "surf" (lướt sóng) và "board" (tấm ván). "Surf" có nguồn gốc từ tiếng Latin "surfare", nghĩa là lướt trên mặt nước, liên quan đến hoạt động lướt sóng. Từ "board" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bord", chỉ một tấm vật liệu phẳng. Kể từ giữa thế kỷ 20, "surfboard" đã trở thành thiết bị thiết yếu cho môn thể thao lướt sóng, thể hiện sự phát triển của văn hóa thể thao biển.
Từ "surfboard" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được nhắc đến trong các bài nói về thể thao biển hoặc hoạt động ngoài trời. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến chủ đề thể thao hoặc văn hóa tiêu biểu của các vùng biển. Ngoài ra, "surfboard" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao và trò chơi ngoài trời, đặc biệt trong các cuộc hội thảo về lướt sóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp