Bản dịch của từ Browsing trong tiếng Việt
Browsing
Browsing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của trình duyệt.
Present participle and gerund of browse.
She enjoys browsing social media for the latest news.
Cô ấy thích duyệt qua mạng xã hội để đọc tin tức mới nhất.
Browsing profiles on dating apps is a common social activity.
Duyệt qua các hồ sơ trên ứng dụng hẹn hò là một hoạt động xã hội phổ biến.
They spent the evening browsing through online shopping websites.
Họ đã dành cả buổi tối để duyệt qua các trang web mua sắm trực tuyến.
Dạng động từ của Browsing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Browse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Browsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Browsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Browses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Browsing |
Họ từ
Từ "browsing" có nghĩa là việc tìm kiếm hoặc duyệt nội dung trên Internet hoặc các tài liệu khác. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, từ này thường chỉ hành động lướt web để tìm kiếm thông tin mà không có một mục tiêu cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "browsing" được sử dụng rộng rãi trong chỉ dẫn sử dụng máy tính. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể được kết hợp với các thuật ngữ khác như "web browsing". Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và các từ đi kèm.
Từ "browsing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "browse", được phát triển từ tiếng Pháp cổ "brousser", mang nghĩa là "mới được cắt tỉa" hoặc "mới được tìm kiếm". Ban đầu, từ này đề cập đến việc lướt xem hoặc tìm kiếm thông tin theo cách tự nhiên, như khi động vật kiếm ăn. Ngày nay, "browsing" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, chỉ hành động lướt web hoặc tìm kiếm nội dung trên Internet, phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa nguyên thủy sang một lĩnh vực hiện đại hơn.
Từ "browsing" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài thuyết trình và kỹ năng viết, khi thảo luận về công nghệ thông tin và hành vi người dùng trực tuyến. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "browsing" thường được sử dụng để chỉ hành động duyệt tìm thông tin hoặc sản phẩm trên internet. Từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như thương mại điện tử và nghiên cứu trực tuyến, cho thấy sự phát triển của công nghệ thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất