Bản dịch của từ Browsing trong tiếng Việt

Browsing

Verb

Browsing (Verb)

bɹˈaʊzɪŋ
bɹˈaʊzɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của trình duyệt

Present participle and gerund of browse

Ví dụ

She enjoys browsing social media for the latest news.

Cô ấy thích duyệt qua mạng xã hội để đọc tin tức mới nhất.

Browsing profiles on dating apps is a common social activity.

Duyệt qua các hồ sơ trên ứng dụng hẹn hò là một hoạt động xã hội phổ biến.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Browsing

Không có idiom phù hợp