Bản dịch của từ Browse trong tiếng Việt
Browse

Browse(Verb)
(của động vật) ăn lá, cành cây hoặc thực vật mọc cao khác.
Of an animal feed on leaves twigs or other highgrowing vegetation.
Dạng động từ của Browse (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Browse |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Browsed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Browsed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Browses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Browsing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "browse" được sử dụng để chỉ hành động xem hoặc duyệt qua một số nội dung, thường là trên Internet hoặc trong các tài liệu, để tìm kiếm thông tin hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh, "browse" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, nhưng trong ngữ cảnh thương mại, "to browse" thường ám chỉ việc xem hàng hóa trực tuyến mà không nhất thiết phải có ý định mua ngay. Hiện tượng này đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa tiêu dùng trong kỷ nguyên số.
Từ "browse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "brusare", có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "lướt qua". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ giữa thế kỷ 15 với nghĩa là xem qua các tài liệu, đặc biệt là trong ngữ cảnh tìm kiếm thông tin. Ngày nay, "browse" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, ám chỉ việc duyệt web hoặc khám phá nội dung trực tuyến một cách ngẫu nhiên, giữ nguyên bản chất của việc tìm kiếm và xem xét thông tin.
Từ "browse" xuất hiện với tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Listening, nơi người thí sinh cần nắm bắt thông tin từ tài liệu hay các nguồn trực tuyến. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, khi nói đến việc duyệt web hoặc tìm kiếm thông tin trực tuyến. Bên cạnh đó, trong môi trường mua sắm, "browse" thường được dùng để chỉ hành động xem xét sản phẩm trước khi quyết định mua.
Họ từ
Từ "browse" được sử dụng để chỉ hành động xem hoặc duyệt qua một số nội dung, thường là trên Internet hoặc trong các tài liệu, để tìm kiếm thông tin hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh, "browse" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, nhưng trong ngữ cảnh thương mại, "to browse" thường ám chỉ việc xem hàng hóa trực tuyến mà không nhất thiết phải có ý định mua ngay. Hiện tượng này đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa tiêu dùng trong kỷ nguyên số.
Từ "browse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "brusare", có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "lướt qua". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ giữa thế kỷ 15 với nghĩa là xem qua các tài liệu, đặc biệt là trong ngữ cảnh tìm kiếm thông tin. Ngày nay, "browse" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, ám chỉ việc duyệt web hoặc khám phá nội dung trực tuyến một cách ngẫu nhiên, giữ nguyên bản chất của việc tìm kiếm và xem xét thông tin.
Từ "browse" xuất hiện với tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Listening, nơi người thí sinh cần nắm bắt thông tin từ tài liệu hay các nguồn trực tuyến. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, khi nói đến việc duyệt web hoặc tìm kiếm thông tin trực tuyến. Bên cạnh đó, trong môi trường mua sắm, "browse" thường được dùng để chỉ hành động xem xét sản phẩm trước khi quyết định mua.
