Bản dịch của từ Browse trong tiếng Việt

Browse

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Browse (Noun)

bɹˈaʊz
bɹˈaʊz
01

Một hành động nhìn hoặc đọc bình thường.

An act of casual looking or reading.

Ví dụ

She enjoyed a leisurely browse through the bookstore.

Cô ấy thích việc duyệt qua cửa hàng sách một cách thoải mái.

Online browsing for fashion trends is popular among teenagers.

Việc duyệt web để tìm kiếm xu hướng thời trang rất phổ biến với giới trẻ.

I had a quick browse of the news headlines before work.

Tôi đã duyệt qua nhanh các tiêu đề tin tức trước khi đi làm.

02

Thực vật, chẳng hạn như cành cây và chồi non, bị động vật ăn.

Vegetation such as twigs and young shoots eaten by animals.

Ví dụ

The giraffe feeds on browse found in the savanna.

Hươu cao cổ ăn cây cỏ mọc ở thảo nguyên.

The elephants in the herd enjoy browsing on fresh leaves.

Những con voi trong đàn thích ăn lá non.

The monkeys forage for browse in the forest every morning.

Những con khỉ tìm kiếm thức ăn ở rừng mỗi sáng.

Browse (Verb)

bɹˈaʊz
bɹˈaʊz
01

Khảo sát hàng hóa đang bán một cách nhàn nhã và bình thường.

Survey goods for sale in a leisurely and casual way.

Ví dụ

She browsed through the latest fashion trends at the mall.

Cô ấy lướt qua những xu hướng thời trang mới nhất tại trung tâm thương mại.

They enjoy browsing online for interesting articles and videos.

Họ thích lướt web để tìm kiếm những bài viết và video thú vị.

During the event, attendees can browse various handmade crafts.

Trong sự kiện, người tham dự có thể lướt qua nhiều sản phẩm thủ công.

02

(của động vật) ăn lá, cành cây hoặc thực vật mọc cao khác.

Of an animal feed on leaves twigs or other highgrowing vegetation.

Ví dụ

The giraffe browses on the leaves of tall trees.

Hươu cao cổ chăn thức ăn trên lá cây cao.

The koala browses for eucalyptus leaves in the forest.

Chú gấu koala tìm kiếm lá bạch đàn trong rừng.

The panda browses on bamboo shoots for its meal.

Gấu trúc ăn măng tre cho bữa ăn của nó.

Dạng động từ của Browse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Browse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Browsed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Browsed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Browses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Browsing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Browse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] Similarly, while a website or using an app, pop-up ads can appear out of nowhere, hindering navigation and frustrating users [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Considering all the time that I spend looking at social networking sites, watching videos, or reading meaningless articles, internet has wasted countless my productive hours [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2
[...] Many children spend too much time finishing their homework and assignments and social media platforms instead of going to bed early to get enough sleep [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] For example, social media platforms, such as Facebook or Instagram, are believed to track user activity and history to serve up targeted adverts [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023

Idiom with Browse

Không có idiom phù hợp