Bản dịch của từ Browse trong tiếng Việt
Browse
Browse (Noun)
She enjoyed a leisurely browse through the bookstore.
Cô ấy thích việc duyệt qua cửa hàng sách một cách thoải mái.
Online browsing for fashion trends is popular among teenagers.
Việc duyệt web để tìm kiếm xu hướng thời trang rất phổ biến với giới trẻ.
I had a quick browse of the news headlines before work.
Tôi đã duyệt qua nhanh các tiêu đề tin tức trước khi đi làm.
Thực vật, chẳng hạn như cành cây và chồi non, bị động vật ăn.
Vegetation such as twigs and young shoots eaten by animals.
The giraffe feeds on browse found in the savanna.
Hươu cao cổ ăn cây cỏ mọc ở thảo nguyên.
The elephants in the herd enjoy browsing on fresh leaves.
Những con voi trong đàn thích ăn lá non.
The monkeys forage for browse in the forest every morning.
Những con khỉ tìm kiếm thức ăn ở rừng mỗi sáng.
Browse (Verb)
She browsed through the latest fashion trends at the mall.
Cô ấy lướt qua những xu hướng thời trang mới nhất tại trung tâm thương mại.
They enjoy browsing online for interesting articles and videos.
Họ thích lướt web để tìm kiếm những bài viết và video thú vị.
During the event, attendees can browse various handmade crafts.
Trong sự kiện, người tham dự có thể lướt qua nhiều sản phẩm thủ công.
(của động vật) ăn lá, cành cây hoặc thực vật mọc cao khác.
Of an animal feed on leaves twigs or other highgrowing vegetation.
The giraffe browses on the leaves of tall trees.
Hươu cao cổ chăn thức ăn trên lá cây cao.
The koala browses for eucalyptus leaves in the forest.
Chú gấu koala tìm kiếm lá bạch đàn trong rừng.
The panda browses on bamboo shoots for its meal.
Gấu trúc ăn măng tre cho bữa ăn của nó.
Dạng động từ của Browse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Browse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Browsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Browsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Browses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Browsing |
Họ từ
Từ "browse" được sử dụng để chỉ hành động xem hoặc duyệt qua một số nội dung, thường là trên Internet hoặc trong các tài liệu, để tìm kiếm thông tin hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh, "browse" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, nhưng trong ngữ cảnh thương mại, "to browse" thường ám chỉ việc xem hàng hóa trực tuyến mà không nhất thiết phải có ý định mua ngay. Hiện tượng này đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa tiêu dùng trong kỷ nguyên số.
Từ "browse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "brusare", có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "lướt qua". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ giữa thế kỷ 15 với nghĩa là xem qua các tài liệu, đặc biệt là trong ngữ cảnh tìm kiếm thông tin. Ngày nay, "browse" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, ám chỉ việc duyệt web hoặc khám phá nội dung trực tuyến một cách ngẫu nhiên, giữ nguyên bản chất của việc tìm kiếm và xem xét thông tin.
Từ "browse" xuất hiện với tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Listening, nơi người thí sinh cần nắm bắt thông tin từ tài liệu hay các nguồn trực tuyến. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, khi nói đến việc duyệt web hoặc tìm kiếm thông tin trực tuyến. Bên cạnh đó, trong môi trường mua sắm, "browse" thường được dùng để chỉ hành động xem xét sản phẩm trước khi quyết định mua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp