Bản dịch của từ Farrow trong tiếng Việt
Farrow
Farrow (Verb)
The sow farrowed ten piglets last week.
Con lợn đẻ mười con lợn con tuần trước.
The sow did not farrow any piglets this month.
Con lợn không đẻ lợn con nào trong tháng này.
Did the sow farrow piglets during the IELTS speaking test?
Con lợn có đẻ lợn con trong bài thi nói IELTS không?
The sow farrowed six piglets last night.
Con lợ đẻ sáu con lợ vào đêm qua.
The sow did not farrow any piglets this season.
Con lợ không đẻ con lợ nào trong mùa này.
Farrow (Adjective)
The farrow pig is taking care of her newborn piglets.
Heo farrow đang chăm sóc những con heo con mới sinh.
The farmer noticed the farrow sow was restless and protective.
Nông dân nhận thấy con heo cái farrow đang lo lắng và bảo vệ.
Is the farrow piglet healthy and active?
Con heo con farrow có khỏe mạnh và nhanh nhẹn không?
The farrow pig was protective of her newborn piglets.
Con lợn farrow đã bảo vệ những con heo con mới sinh.
The farmer noticed the farrow sow was nursing her piglets.
Người nông dân nhận ra con lợn farrow đang cho con bú.
Họ từ
Farrow là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động lợn cái sinh con hoặc chỉ lứa con của lợn cái. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh nông nghiệp và chăn nuôi. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ này cũng được sử dụng nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hằng ngày. Phát âm của "farrow" tương tự trong cả hai phương ngữ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về nhấn âm tùy vào vùng miền.
Từ "farrow" có nguồn gốc từ tiếng Old English "fǣrwe", có nghĩa là "sinh con", được hình thành từ gốc tiếng Latinh "ferre", nghĩa là "mang" hay "sinh sản". Lịch sử của từ này phản ánh khái niệm sinh sản trong ngành chăn nuôi, cụ thể là sự sinh con của lợn. Hiện nay, "farrow" được sử dụng để chỉ hành động lợn mẹ sinh con, thể hiện sự liên kết giữa nguồn gốc ngữ nghĩa và ứng dụng hiện tại trong ngành nông nghiệp.
Farrow là một từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường không xuất hiện trong các chủ đề phổ biến, mà chủ yếu liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp và chăn nuôi lợn. Ngoài ra, farrow còn được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi sinh sản của vật nuôi. Sự hạn chế trong tần suất sử dụng của từ này khiến nó không phải là từ vựng phổ biến trong việc học tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp