Bản dịch của từ Sow trong tiếng Việt
Sow
Sow (Verb)
Gieo hạt bằng cách rải.
To plant seed by scattering.
Farmers sow seeds in the field to grow crops.
Nông dân gieo hạt trong cánh đồng để trồng cây.
Community gardens encourage people to sow vegetables for sustainability.
Vườn cộng đồng khuyến khích mọi người gieo rau để bền vững.
Volunteers sow flowers in public parks to beautify the environment.
Tình nguyện viên gieo hoa trong công viên công cộng để làm đẹp môi trường.
Dạng động từ của Sow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sowing |
Kết hợp từ của Sow (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sow thinly Gieo mảnh | She sow thinly to ensure each seed has enough space. Cô ấy gieo một cách mỏng để đảm bảo mỗi hạt giống có đủ không gian. |
Sow early Gieo gió, gặt bão | Sow early to ensure a bountiful harvest in the spring. Gieo sớm để đảm bảo một mùa màng phong phú vào mùa xuân. |
Sow (Noun)
Lợn cái.
Female pigs.
The sow gave birth to a litter of piglets last night.
Con bò sát đã sinh một lứa heo con đêm qua.
The sow is an essential part of the farm's breeding program.
Con bò sát là một phần quan trọng của chương trình nuôi dưỡng trang trại.
The farmer takes good care of the sow during her pregnancy.
Người nông dân chăm sóc tốt cho con bò sát trong thời kỳ mang thai của cô ấy.
Dạng danh từ của Sow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sow | Sows |
Họ từ
Từ "sow" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính. Đầu tiên, nó có thể là động từ, mang nghĩa là gieo hạt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp. Thứ hai, "sow" cũng có thể chỉ một con lợn cái trong tiếng Anh. Trong phiên bản Anh-Anh, từ này thường được phát âm là /səʊ/, trong khi phát âm trong tiếng Anh-Mỹ là /soʊ/. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "sow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sawan", mang nghĩa là gieo hạt. Nó được xuất phát từ gốc Proto-Germanic *sawōną, có nghĩa là "gieo". Trong lịch sử, hành động gieo hạt đóng vai trò thiết yếu trong nông nghiệp, một lĩnh vực then chốt cho sự tồn tại của nhân loại. Ngày nay, "sow" không chỉ thể hiện hành động gieo hạt thực vật mà còn được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ việc khởi đầu một quá trình hoặc ý tưởng.
Từ "sow" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề nông nghiệp và sinh thái. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp để chỉ việc gieo hạt. Ngoài ra, "sow" còn được vận dụng trong các cụm từ như "sow the seeds of" để diễn đạt ý nghĩa gieo mầm cho ý tưởng hay kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp