Bản dịch của từ Sow trong tiếng Việt

Sow

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sow(Verb)

sˈəʊ
ˈsoʊ
01

Gieo hạt xuống đất

To plant seeds in the ground

Ví dụ
02

Để giới thiệu hoặc gieo rắc một ý tưởng hoặc cảm xúc

To introduce or implant an idea or feeling

Ví dụ
03

Rải rác hoặc lan tỏa một cái gì đó

To scatter or spread something

Ví dụ

Sow(Noun)

sˈəʊ
ˈsoʊ
01

Gieo hạt xuống đất

A female pig especially during breeding

Ví dụ
02

Để giới thiệu hoặc tạo ra một ý tưởng hay cảm xúc

The act of causing something to happen or develop

Ví dụ
03

Rắc hoặc phân tán một cái gì đó

An act of planting seeds

Ví dụ