Bản dịch của từ Sow trong tiếng Việt

Sow

VerbNoun [U/C]

Sow (Verb)

sˈoʊz
sˈoʊz
01

Gieo hạt bằng cách rải

To plant seed by scattering

Ví dụ

Farmers sow seeds in the field to grow crops.

Nông dân gieo hạt trong cánh đồng để trồng cây.

Community gardens encourage people to sow vegetables for sustainability.

Vườn cộng đồng khuyến khích mọi người gieo rau để bền vững.

Volunteers sow flowers in public parks to beautify the environment.

Tình nguyện viên gieo hoa trong công viên công cộng để làm đẹp môi trường.

Kết hợp từ của Sow (Verb)

CollocationVí dụ

Sow thinly

Gieo mảnh

She sow thinly to ensure each seed has enough space.

Cô ấy gieo một cách mỏng để đảm bảo mỗi hạt giống có đủ không gian.

Sow early

Gieo gió, gặt bão

Sow early to ensure a bountiful harvest in the spring.

Gieo sớm để đảm bảo một mùa màng phong phú vào mùa xuân.

Sow (Noun)

sˈoʊz
sˈoʊz
01

Lợn cái

Female pigs

Ví dụ

The sow gave birth to a litter of piglets last night.

Con bò sát đã sinh một lứa heo con đêm qua.

The sow is an essential part of the farm's breeding program.

Con bò sát là một phần quan trọng của chương trình nuôi dưỡng trang trại.

The farmer takes good care of the sow during her pregnancy.

Người nông dân chăm sóc tốt cho con bò sát trong thời kỳ mang thai của cô ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sow

Không có idiom phù hợp