Bản dịch của từ Rooting trong tiếng Việt
Rooting
Rooting (Verb)
Cổ vũ cho một đội thể thao hoặc cầu thủ bằng những tiếng hò reo nhiệt tình.
Cheering for a sports team or player with enthusiastic shouts.
Fans were rooting for their favorite team during the championship game.
Các fan hô vang cho đội yêu thích của họ trong trận chung kết.
She was not rooting for any particular player in the match.
Cô ấy không hô vang cho bất kỳ cầu thủ cụ thể nào trong trận đấu.
Are you rooting for the underdog team in the upcoming competition?
Bạn có hô vang cho đội yếu thế trong cuộc thi sắp tới không?
Dạng động từ của Rooting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Root |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rooted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rooted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Roots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rooting |
Họ từ
"Rooting" là một thuật ngữ chỉ hành động tìm kiếm nguồn gốc hoặc sự hỗ trợ cho một đối tượng nào đó. Trong công nghệ thông tin, "rooting" đề cập đến quá trình truy cập quyền quản trị trên thiết bị di động, cho phép người dùng sửa đổi hệ điều hành và cài đặt ứng dụng không chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thiên về ứng dụng trong công nghệ hơn.
Từ "rooting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "root", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rute" và tiếng Latinh "radix", có nghĩa là "rễ". Trong thực vật học, "rooting" đề cập đến quá trình phát triển của rễ từ cây hoặc cây con. Hiện nay, từ này còn được dung để chỉ hành động xác định hoặc kết nối một thiết bị với mạng, thể hiện sự bắt đầu hoặc tạo nên liên kết, phản ánh ý nghĩa gốc về sự bám rễ và phát triển.
Từ "rooting" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong IELTS Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như thể thao, nơi người ta thể hiện sự ủng hộ cho một đội bóng hoặc một cá nhân. Ngoài ra, "rooting" cũng được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt liên quan đến quá trình tối ưu hóa thiết bị di động. Do đó, từ này có thể được liên kết với các tình huống thể hiện sự ủng hộ hoặc can thiệp chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp