Bản dịch của từ Cheering trong tiếng Việt
Cheering
Cheering(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cổ vũ.
Present participle and gerund of cheer.
"Cheering" là danh từ chỉ hành động cổ vũ, khuyến khích bằng tiếng hô hào hoặc tiếng vỗ tay, thường diễn ra trong các sự kiện thể thao, buổi biểu diễn hoặc lễ hội. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong văn phong, "cheering" có thể mang nghĩa tích cực, thể hiện sự ủng hộ và khích lệ cho những người đang tham gia.
Từ "cheering" xuất phát từ động từ tiếng Anh "cheer", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "chiere", có nghĩa là "vẻ mặt" hoặc "tâm trạng". Tiếng Latin tương ứng là "cara", có nghĩa là "mặt", "tâm trạng". Qua thời gian, từ này phát triển để chỉ hành động thể hiện sự phấn khích hoặc khích lệ. Nghĩa hiện tại của "cheering" thường liên quan đến việc cổ vũ, khích lệ trong các sự kiện thể thao hoặc lễ hội, phản ánh trạng thái tích cực và sự cộng hưởng cảm xúc giữa người tham dự.
Từ "cheering" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói khi đề cập đến các sự kiện thể thao hoặc hoạt động xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự phấn khích, khích lệ và động viên trong các buổi lễ, sự kiện cộng đồng hoặc trong các tình huống cần tạo động lực. "Cheering" thường gắn liền với cảm xúc tích cực và sự hỗ trợ từ tập thể.
