Bản dịch của từ Cheering trong tiếng Việt

Cheering

Verb

Cheering (Verb)

tʃˈɪɹɪŋ
tʃˈɪɹɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của cổ vũ.

Present participle and gerund of cheer.

Ví dụ

Cheering for each other during group presentations boosts confidence.

Cổ vũ cho nhau trong các bài thuyết trình nhóm tăng cường lòng tự tin.

Not cheering for classmates may create a less supportive learning environment.

Không cổ vũ cho bạn cùng lớp có thể tạo ra môi trường học tập ít hỗ trợ hơn.

Are you comfortable with cheering for your peers in public speaking tasks?

Bạn có thoải mái khi cổ vũ cho đồng nghiệp trong các nhiệm vụ nói trước công chúng không?

Dạng động từ của Cheering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cheer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cheered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cheered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cheers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cheering

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cheering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] However bad a mood I was in, if I came to them, they would me up so that I would be all smiles before I knew it [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Cheering

Không có idiom phù hợp