Bản dịch của từ Cheering trong tiếng Việt
Cheering
Cheering (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cổ vũ.
Present participle and gerund of cheer.
Cheering for each other during group presentations boosts confidence.
Cổ vũ cho nhau trong các bài thuyết trình nhóm tăng cường lòng tự tin.
Not cheering for classmates may create a less supportive learning environment.
Không cổ vũ cho bạn cùng lớp có thể tạo ra môi trường học tập ít hỗ trợ hơn.
Are you comfortable with cheering for your peers in public speaking tasks?
Bạn có thoải mái khi cổ vũ cho đồng nghiệp trong các nhiệm vụ nói trước công chúng không?
Dạng động từ của Cheering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cheer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cheered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cheered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cheers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cheering |
Họ từ
"Cheering" là danh từ chỉ hành động cổ vũ, khuyến khích bằng tiếng hô hào hoặc tiếng vỗ tay, thường diễn ra trong các sự kiện thể thao, buổi biểu diễn hoặc lễ hội. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong văn phong, "cheering" có thể mang nghĩa tích cực, thể hiện sự ủng hộ và khích lệ cho những người đang tham gia.
Từ "cheering" xuất phát từ động từ tiếng Anh "cheer", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "chiere", có nghĩa là "vẻ mặt" hoặc "tâm trạng". Tiếng Latin tương ứng là "cara", có nghĩa là "mặt", "tâm trạng". Qua thời gian, từ này phát triển để chỉ hành động thể hiện sự phấn khích hoặc khích lệ. Nghĩa hiện tại của "cheering" thường liên quan đến việc cổ vũ, khích lệ trong các sự kiện thể thao hoặc lễ hội, phản ánh trạng thái tích cực và sự cộng hưởng cảm xúc giữa người tham dự.
Từ "cheering" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói khi đề cập đến các sự kiện thể thao hoặc hoạt động xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự phấn khích, khích lệ và động viên trong các buổi lễ, sự kiện cộng đồng hoặc trong các tình huống cần tạo động lực. "Cheering" thường gắn liền với cảm xúc tích cực và sự hỗ trợ từ tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp