Bản dịch của từ Bristly trong tiếng Việt
Bristly
Bristly (Adjective)
The bristly man refused to engage in social activities.
Người đàn ông có lông xù từ chối tham gia các hoạt động xã hội.
Her bristly attitude made it hard to form social connections.
Thái độ xù xì của cô ấy làm cho việc tạo ra mối quan hệ xã hội trở nên khó khăn.
The bristly remarks caused tension in the social gathering.
Những lời nhận xét xù xì gây ra sự căng thẳng trong buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Từ "bristly" mô tả bề mặt thô ráp hoặc có nhiều sợi hoặc lông ngắn và cứng, thường được sử dụng để chỉ các loại tóc, lông thú hoặc vật liệu như chổi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bristly" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể mang sắc thái tiêu cực hơn khi miêu tả tính cách hoặc thái độ của cá nhân.
Từ "bristly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brist", có nghĩa là "sợi lông ngắn" và chứa đựng dấu vết của gốc từ tiếng Đức cổ "brist". Gốc từ này chỉ những sợi lông cứng, nhọn, thường xuất hiện trên bề mặt của một số loài thực vật hoặc động vật. Ý nghĩa hiện tại của "bristly" đã mở rộng để chỉ bất kỳ bề mặt nào có kết cấu thô ráp, khó chịu, thể hiện tính chất gồ ghề giống như sợi lông.
Từ "bristly" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết trong những ngữ cảnh mô tả tính chất vật lý hoặc cảm xúc. Từ này thường được sử dụng để mô tả bề mặt cứng hoặc gai góc, như lông của động vật hay bề mặt vật liệu. Trong văn học, "bristly" có thể gợi lên hình ảnh về sự thô ráp hoặc sự căng thẳng trong tâm lý, chỉ ra sự bất mãn hoặc sự khó chịu trong mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp