Bản dịch của từ Bristly trong tiếng Việt

Bristly

Adjective

Bristly (Adjective)

bɹˈisli
bɹˈisli
01

(của tóc hoặc tán lá) có kết cấu cứng và gai.

(of hair or foliage) having a stiff and prickly texture.

Ví dụ

The bristly man refused to engage in social activities.

Người đàn ông có lông xù từ chối tham gia các hoạt động xã hội.

Her bristly attitude made it hard to form social connections.

Thái độ xù xì của cô ấy làm cho việc tạo ra mối quan hệ xã hội trở nên khó khăn.

The bristly remarks caused tension in the social gathering.

Những lời nhận xét xù xì gây ra sự căng thẳng trong buổi tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bristly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bristly

Không có idiom phù hợp