Bản dịch của từ Bristly trong tiếng Việt

Bristly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bristly (Adjective)

bɹˈisli
bɹˈisli
01

(của tóc hoặc tán lá) có kết cấu cứng và gai.

(of hair or foliage) having a stiff and prickly texture.

Ví dụ

The bristly man refused to engage in social activities.

Người đàn ông có lông xù từ chối tham gia các hoạt động xã hội.

Her bristly attitude made it hard to form social connections.

Thái độ xù xì của cô ấy làm cho việc tạo ra mối quan hệ xã hội trở nên khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bristly/

Video ngữ cảnh

Không có video phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.