Bản dịch của từ Bristly trong tiếng Việt
Bristly
Adjective
Bristly (Adjective)
bɹˈisli
bɹˈisli
Ví dụ
The bristly man refused to engage in social activities.
Người đàn ông có lông xù từ chối tham gia các hoạt động xã hội.
Her bristly attitude made it hard to form social connections.
Thái độ xù xì của cô ấy làm cho việc tạo ra mối quan hệ xã hội trở nên khó khăn.
The bristly remarks caused tension in the social gathering.
Những lời nhận xét xù xì gây ra sự căng thẳng trong buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bristly
Không có idiom phù hợp