Bản dịch của từ Prickly trong tiếng Việt

Prickly

Adjective

Prickly (Adjective)

pɹˈɪkli
pɹˈɪkli
01

Bao phủ trong gai.

Covered in prickles.

Ví dụ

The prickly conversation left everyone feeling uncomfortable.

Cuộc trò chuyện gai góc khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.

Her prickly attitude made it hard to approach her for help.

Thái độ gai góc của cô ấy làm cho việc tiếp cận cô ấy để xin giúp đỡ trở nên khó khăn.

His prickly personality often led to conflicts with his colleagues.

Tính cách gai góc của anh ấy thường dẫn đến xung đột với đồng nghiệp.

02

(của một người) sẵn sàng phạm tội.

(of a person) ready to take offence.

Ví dụ

She's prickly when criticized in public.

Cô ấy trở nên nhạy cảm khi bị chỉ trích trước đám đông.

His prickly attitude makes it hard to approach him.

Thái độ nhạy cảm của anh ấy khiến việc tiếp cận anh ấy trở nên khó khăn.

The prickly receptionist was rude to the customers.

Người lễ tân nhạy cảm đã thô lỗ với khách hàng.

Dạng tính từ của Prickly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Prickly

Gai

Pricklier

Gai hơn

Prickliest

Gai nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prickly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prickly

Không có idiom phù hợp