Bản dịch của từ Prickly trong tiếng Việt
Prickly
Prickly (Adjective)
Bao phủ trong gai.
Covered in prickles.
The prickly conversation left everyone feeling uncomfortable.
Cuộc trò chuyện gai góc khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
Her prickly attitude made it hard to approach her for help.
Thái độ gai góc của cô ấy làm cho việc tiếp cận cô ấy để xin giúp đỡ trở nên khó khăn.
His prickly personality often led to conflicts with his colleagues.
Tính cách gai góc của anh ấy thường dẫn đến xung đột với đồng nghiệp.
She's prickly when criticized in public.
Cô ấy trở nên nhạy cảm khi bị chỉ trích trước đám đông.
His prickly attitude makes it hard to approach him.
Thái độ nhạy cảm của anh ấy khiến việc tiếp cận anh ấy trở nên khó khăn.
The prickly receptionist was rude to the customers.
Người lễ tân nhạy cảm đã thô lỗ với khách hàng.
Dạng tính từ của Prickly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Prickly Gai | Pricklier Gai hơn | Prickliest Gai nhất |
Họ từ
Từ "prickly" mang nghĩa miêu tả một bề mặt có nhiều gai hoặc nhọn, thường gây ra cảm giác khó chịu khi chạm vào. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ cảm xúc hoặc trạng thái dễ bị tổn thương, nhạy cảm, hay có thể phản ứng mạnh mẽ. Ở tiếng Anh Anh, "prickly" có thể dùng nhiều trong ngữ cảnh mô tả tính cách, trong khi tiếng Anh Mỹ thường áp dụng từ này không chỉ cho cảm xúc mà còn cho các vật lý có đặc điểm tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất và ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa gốc.
Từ "prickly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "prica", có nghĩa là "gai" hoặc "mảnh nhọn", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "prickulus", là dạng diminutive của "pricus". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến đặc điểm của những vật có tính chất sắc nhọn hoặc gai góc. Hiện nay, "prickly" không chỉ mô tả về mặt vật lý mà còn được dùng để chỉ những cảm xúc hoặc tình huống khó chịu, nhạy cảm.
Từ "prickly" xuất hiện tương đối ít trong các bối cảnh của IELTS, chủ yếu thuộc về các phần thi Nghe và Đọc, liên quan đến mô tả tính cách hoặc đặc điểm vật lý. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc nhân cách khó gần hoặc nhút nhát. Ngoài ra, "prickly" cũng thường thấy trong ngữ cảnh sinh học để chỉ các loại thực vật có gai, như xương rồng, và thường được dùng trong mô tả thiên nhiên và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp