Bản dịch của từ Sparse trong tiếng Việt

Sparse

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sparse (Adjective)

spˈɑɹs
spˈɑɹs
01

Phân tán mỏng hoặc rải rác.

Thinly dispersed or scattered.

Ví dụ

The sparse population in the rural area led to limited social interactions.

Dân số thưa thớt ở vùng nông thôn dẫn đến giao tiếp xã hội hạn chế.

The sparse attendance at the community event was disappointing.

Sự tham dự thưa thớt tại sự kiện cộng đồng làm thất vọng.

The sparse distribution of resources caused unequal social development.

Sự phân phối thưa thớt của tài nguyên gây ra sự phát triển xã hội không đồng đều.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sparse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sparse

Không có idiom phù hợp