Bản dịch của từ Sparse trong tiếng Việt
Sparse
Sparse (Adjective)
Phân tán mỏng hoặc rải rác.
Thinly dispersed or scattered.
The sparse population in the rural area led to limited social interactions.
Dân số thưa thớt ở vùng nông thôn dẫn đến giao tiếp xã hội hạn chế.
The sparse attendance at the community event was disappointing.
Sự tham dự thưa thớt tại sự kiện cộng đồng làm thất vọng.
The sparse distribution of resources caused unequal social development.
Sự phân phối thưa thớt của tài nguyên gây ra sự phát triển xã hội không đồng đều.
Họ từ
Từ "sparse" thường được sử dụng để chỉ sự phân bố không đồng đều hoặc sự hiện diện ít ỏi của cái gì đó trong một không gian hoặc một bối cảnh nhất định. Trong Tiếng Anh Mỹ và Tiếng Anh Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ví dụ, trong lĩnh vực dân cư, "sparse" có thể mô tả một khu vực thưa thớt dân cư, trong khi trong khoa học, nó có thể liên quan đến mật độ vật chất trong một mẫu vật.
Từ "sparse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sparsus", có nghĩa là "rải rác" hoặc "thưa thớt", được hình thành từ động từ "spergere", nghĩa là "phủ lên" hoặc "rải ra". Trong tiếng Anh, "sparse" lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 19, nhằm diễn tả sự phân bố không đồng đều hoặc ít ỏi của các đối tượng trong một không gian. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ sự thưa thớt, thiếu hụt trong các bối cảnh như dân số, tài nguyên hay dữ liệu.
Từ "sparse" mang ý nghĩa là "thưa thớt" hoặc "không dày đặc". Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất trung bình trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến mô tả dữ liệu hoặc kiến thức về phân bổ dân cư và thực vật. Trong các ngữ cảnh khác, "sparse" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong sinh học, nhằm miêu tả sự phân bố không đồng đều của các loài hoặc tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp