Bản dịch của từ Sparse trong tiếng Việt

Sparse

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sparse(Adjective)

spˈɑːs
ˈspɑrs
01

Xảy ra ở những khoảng cách rộng rãi

Occurring at widely spaced intervals

Ví dụ
02

Thiếu thốn hoặc ít ỏi về chất lượng hoặc số lượng.

Meager or scanty in quality or quantity

Ví dụ
03

Rải rác, không dày đặc

Thinly dispersed or scattered not dense

Ví dụ