ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Sparse
Xảy ra ở những khoảng cách rộng rãi
Occurring at widely spaced intervals
Thiếu thốn hoặc ít ỏi về chất lượng hoặc số lượng.
Meager or scanty in quality or quantity
Rải rác, không dày đặc
Thinly dispersed or scattered not dense