ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Gorge
Một thung lũng hẹp và sâu với những sườn dốc đứng, thường được hình thành bởi hoạt động xói mòn của dòng sông.
A deep narrow valley with steep sides often formed by the erosive activity of a river
Hành động ăn một lượng lớn thức ăn một cách tham lam
The act of eating a large amount of food greedily
Một cái họng hoặc một lối đi tương tự trong cơ thể
A throat or similar passage in the body
Một thung lũng hẹp và sâu với các sườn dốc, thường được hình thành bởi hoạt động xói mòn của dòng sông.
To eat a large amount greedily to stuff oneself
Hành động ăn một lượng lớn thức ăn một cách tham lam.
To consume something in a voracious manner
Một đường dẫn trong cơ thể giống như họng.
To fill up with something such as food