Bản dịch của từ Gorge trong tiếng Việt
Gorge
Gorge (Noun)
Một khối băng cản trở một lối đi hẹp, đặc biệt là một con sông.
A mass of ice obstructing a narrow passage, especially a river.
The gorge blocked the river's flow, causing flooding in the village.
Vực đáng đã ngăn cản dòng sông, gây lũ lụt trong làng.
The hikers marveled at the breathtaking gorge carved by the river.
Những người leo núi kinh ngạc trước vực đá tuyệt đẹp do sông tạo ra.
The grand canyon served as a natural gorge attracting tourists worldwide.
Hẻm núi lớn phục vụ như một vực tự nhiên thu hút khách du lịch trên toàn thế giới.
Cổ họng.
The throat.
Her voice was hoarse after shouting at the protest.
Giọng cô ấy trở nên hơi khàn sau khi hô biểu tình.
He felt a lump in his throat when giving a speech.
Anh ấy cảm thấy cổ họng nghẹn khi phát biểu.
The singer had to rest her gorge before the concert.
Ca sĩ phải nghỉ ngơi cổ họng trước buổi hòa nhạc.
The soldiers defended the gorge from enemy invaders.
Các binh sĩ bảo vệ hẻm núi khỏi kẻ xâm lược địch.
The fortress was strategically positioned near the gorge for protection.
Pháo đài được đặt chiến lược gần hẻm núi để bảo vệ.
The narrow gorge provided a natural barrier against intruders.
Hẻm núi hẹp cung cấp một rào cản tự nhiên chống lại kẻ xâm nhập.
The social event was held in a picturesque gorge.
Sự kiện xã hội được tổ chức tại một hẻm núi đẹp.
The social group hiked through the stunning gorge for charity.
Nhóm xã hội đi bộ qua hẻm núi tuyệt đẹp để từ thiện.
The social media influencer posted photos of the breathtaking gorge.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội đăng ảnh của hẻm núi đẹp mắt.
Dạng danh từ của Gorge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gorge | Gorges |
Gorge (Verb)
She gorges on snacks during movie nights with friends.
Cô ấy ăn ngấu nghiến các loại đồ ăn nhẹ trong các buổi xem phim với bạn bè.
They gorge on street food at the annual food festival.
Họ ăn ngấu nghiến đồ ăn đường phố tại lễ hội thực phẩm hàng năm.
The children gorge on candies at the birthday party.
Những đứa trẻ ăn ngấu nghiến kẹo tại buổi tiệc sinh nhật.
Dạng động từ của Gorge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gorge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gorged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gorged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gorges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gorging |
Họ từ
Từ "gorge" có nghĩa là một hẻm núi hẹp và sâu, thường được hình thành qua quá trình xói mòn của nước chảy. Trong tiếng Anh, "gorge" cũng có thể được sử dụng như động từ để diễn tả hành động ăn uống một cách tham lam. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở việc sử dụng hình thức và ngữ cảnh. Ở Anh, "gorge" có thể liên quan nhiều hơn đến cảnh quan tự nhiên, trong khi ở Mỹ, từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh ẩm thực.
Từ “gorge” xuất phát từ tiếng Latin "gurgiti-", có nghĩa là "nước chảy" hoặc "dòng nước xoáy". Thời kỳ trung cổ, nó được sử dụng để chỉ các khe núi do nước bào mòn, dẫn đến nghĩa hiện tại là "hẻm núi" hay "khe suối". Hình thức sử dụng thứ hai, liên quan đến hành động nuốt thức ăn, có nguồn gốc từ động từ "gorge" trong tiếng Pháp cổ, phản ánh sự liên kết giữa việc hấp thu và không gian chật hẹp trong ngữ nghĩa của từ.
Từ "gorge" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh Writing và Speaking, nơi người thí sinh có thể mô tả cảnh quan thiên nhiên hoặc trải nghiệm du lịch. Trong bối cảnh tự nhiên, "gorge" thường được sử dụng để chỉ một thung lũng sâu giữa các đồi hoặc núi, thường liên quan đến việc hình thành địa chất. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn học, mô tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp