Bản dịch của từ Erosive trong tiếng Việt
Erosive

Erosive(Adjective)
Gây ra sự suy giảm dần dần hoặc hao mòn.
Dạng tính từ của Erosive (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Erosive Ăn mòn | More erosive Xói mòn nhiều hơn | Most erosive Bào mòn nhiều nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "erosive" xuất phát từ động từ "erosion", mang ý nghĩa chỉ khả năng làm bào mòn hoặc phá hủy một bề mặt vật liệu, thường là qua các yếu tố tự nhiên như nước hoặc gió. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực môi trường, địa chất và y học, mô tả sự tác động tiêu cực của các yếu tố bên ngoài. Trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, từ "erosive" có cách viết giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút, với nhấn âm nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "erosive" xuất phát từ gốc Latinh "erosio", có nghĩa là "mài mòn" hoặc "hủy hoại", kết hợp với hậu tố "-ive", thể hiện tính chất hoặc liên quan. Erosio bắt nguồn từ động từ "erodere", nghĩa là "ăn mòn" hoặc "làm tróc ra". Trong tiếng Anh hiện đại, "erosive" được sử dụng để chỉ tính chất gây ra sự mài mòn, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như địa chất học hoặc sinh lý học, phản ánh bản chất tính chất phá hủy của nó.
“Từ 'erosive' thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến địa chất, y học và môi trường. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc và bài viết, khi thảo luận về quá trình phong hóa hay ảnh hưởng của các yếu tố đến sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, 'erosive' thường được dùng để mô tả sự tác hại dần dần, ví dụ như 'erosive acids' gây tổn thương cho mô trong y học".
Họ từ
Từ "erosive" xuất phát từ động từ "erosion", mang ý nghĩa chỉ khả năng làm bào mòn hoặc phá hủy một bề mặt vật liệu, thường là qua các yếu tố tự nhiên như nước hoặc gió. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực môi trường, địa chất và y học, mô tả sự tác động tiêu cực của các yếu tố bên ngoài. Trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, từ "erosive" có cách viết giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút, với nhấn âm nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "erosive" xuất phát từ gốc Latinh "erosio", có nghĩa là "mài mòn" hoặc "hủy hoại", kết hợp với hậu tố "-ive", thể hiện tính chất hoặc liên quan. Erosio bắt nguồn từ động từ "erodere", nghĩa là "ăn mòn" hoặc "làm tróc ra". Trong tiếng Anh hiện đại, "erosive" được sử dụng để chỉ tính chất gây ra sự mài mòn, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như địa chất học hoặc sinh lý học, phản ánh bản chất tính chất phá hủy của nó.
“Từ 'erosive' thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến địa chất, y học và môi trường. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc và bài viết, khi thảo luận về quá trình phong hóa hay ảnh hưởng của các yếu tố đến sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, 'erosive' thường được dùng để mô tả sự tác hại dần dần, ví dụ như 'erosive acids' gây tổn thương cho mô trong y học".
