Bản dịch của từ Erosive trong tiếng Việt
Erosive

Erosive (Adjective)
Gây ra sự suy giảm dần dần hoặc hao mòn.
Erosive behaviors can harm friendships over time, especially in group dynamics.
Những hành vi gây xói mòn có thể làm tổn hại tình bạn theo thời gian.
Erosive comments do not help build a strong community among neighbors.
Những bình luận gây xói mòn không giúp xây dựng cộng đồng vững mạnh giữa hàng xóm.
Are erosive attitudes affecting our social interactions in the workplace?
Liệu những thái độ gây xói mòn có ảnh hưởng đến tương tác xã hội của chúng ta ở nơi làm việc không?
Dạng tính từ của Erosive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Erosive Ăn mòn | More erosive Xói mòn nhiều hơn | Most erosive Bào mòn nhiều nhất |
Erosive (Verb)
Social media can erosive relationships over time with constant misunderstandings.
Mạng xã hội có thể làm mòn các mối quan hệ theo thời gian với những hiểu lầm liên tục.
Social interactions do not erosive trust if communication is clear and honest.
Các tương tác xã hội không làm mòn lòng tin nếu giao tiếp rõ ràng và trung thực.
Can social pressure erosive personal values in young adults today?
Áp lực xã hội có thể làm mòn các giá trị cá nhân ở người lớn trẻ hôm nay không?
Họ từ
Từ "erosive" xuất phát từ động từ "erosion", mang ý nghĩa chỉ khả năng làm bào mòn hoặc phá hủy một bề mặt vật liệu, thường là qua các yếu tố tự nhiên như nước hoặc gió. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực môi trường, địa chất và y học, mô tả sự tác động tiêu cực của các yếu tố bên ngoài. Trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, từ "erosive" có cách viết giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút, với nhấn âm nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "erosive" xuất phát từ gốc Latinh "erosio", có nghĩa là "mài mòn" hoặc "hủy hoại", kết hợp với hậu tố "-ive", thể hiện tính chất hoặc liên quan. Erosio bắt nguồn từ động từ "erodere", nghĩa là "ăn mòn" hoặc "làm tróc ra". Trong tiếng Anh hiện đại, "erosive" được sử dụng để chỉ tính chất gây ra sự mài mòn, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như địa chất học hoặc sinh lý học, phản ánh bản chất tính chất phá hủy của nó.
“Từ 'erosive' thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến địa chất, y học và môi trường. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc và bài viết, khi thảo luận về quá trình phong hóa hay ảnh hưởng của các yếu tố đến sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, 'erosive' thường được dùng để mô tả sự tác hại dần dần, ví dụ như 'erosive acids' gây tổn thương cho mô trong y học".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
