Bản dịch của từ Erosive trong tiếng Việt
Erosive
Erosive (Adjective)
Gây ra sự suy giảm dần dần hoặc hao mòn.
Erosive behaviors can harm friendships over time, especially in group dynamics.
Những hành vi gây xói mòn có thể làm tổn hại tình bạn theo thời gian.
Erosive comments do not help build a strong community among neighbors.
Những bình luận gây xói mòn không giúp xây dựng cộng đồng vững mạnh giữa hàng xóm.
Are erosive attitudes affecting our social interactions in the workplace?
Liệu những thái độ gây xói mòn có ảnh hưởng đến tương tác xã hội của chúng ta ở nơi làm việc không?
Dạng tính từ của Erosive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Erosive Ăn mòn | More erosive Xói mòn nhiều hơn | Most erosive Bào mòn nhiều nhất |
Erosive (Verb)
Social media can erosive relationships over time with constant misunderstandings.
Mạng xã hội có thể làm mòn các mối quan hệ theo thời gian với những hiểu lầm liên tục.
Social interactions do not erosive trust if communication is clear and honest.
Các tương tác xã hội không làm mòn lòng tin nếu giao tiếp rõ ràng và trung thực.
Can social pressure erosive personal values in young adults today?
Áp lực xã hội có thể làm mòn các giá trị cá nhân ở người lớn trẻ hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp