Bản dịch của từ Erosive trong tiếng Việt

Erosive

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erosive (Adjective)

ɪɹˈoʊsɪv
ɪɹˈoʊsɪv
01

Gây ra sự suy giảm dần dần hoặc hao mòn.

Causing gradual deterioration or wearing away.

Ví dụ

Erosive behaviors can harm friendships over time, especially in group dynamics.

Những hành vi gây xói mòn có thể làm tổn hại tình bạn theo thời gian.

Erosive comments do not help build a strong community among neighbors.

Những bình luận gây xói mòn không giúp xây dựng cộng đồng vững mạnh giữa hàng xóm.

Are erosive attitudes affecting our social interactions in the workplace?

Liệu những thái độ gây xói mòn có ảnh hưởng đến tương tác xã hội của chúng ta ở nơi làm việc không?

Dạng tính từ của Erosive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Erosive

Ăn mòn

More erosive

Xói mòn nhiều hơn

Most erosive

Bào mòn nhiều nhất

Erosive (Verb)

ɪɹˈoʊsɪv
ɪɹˈoʊsɪv
01

Hao mòn dần.

Gradually wear away.

Ví dụ

Social media can erosive relationships over time with constant misunderstandings.

Mạng xã hội có thể làm mòn các mối quan hệ theo thời gian với những hiểu lầm liên tục.

Social interactions do not erosive trust if communication is clear and honest.

Các tương tác xã hội không làm mòn lòng tin nếu giao tiếp rõ ràng và trung thực.

Can social pressure erosive personal values in young adults today?

Áp lực xã hội có thể làm mòn các giá trị cá nhân ở người lớn trẻ hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Erosive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] As a result, there will not be enough trees to produce oxygen for humans and prevent soil [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Erosive

Không có idiom phù hợp