Bản dịch của từ Knockout trong tiếng Việt
Knockout
Knockout (Noun)
Hành động hạ gục ai đó, đặc biệt là trong môn quyền anh.
An act of knocking someone out especially in boxing.
The boxer scored a knockout in the third round.
Vận động viên đấm gục trong hiệp thứ ba.
The referee stopped the fight after the knockout.
Trọng tài dừng trận đấu sau khi đánh gục.
Did the knockout happen unexpectedly in the match?
Vụ đánh gục có xảy ra bất ngờ trong trận đấu không?
The boxer delivered a knockout punch in the final round.
Võ sĩ đã tung một cú đấm hạ gục trong hiệp cuối.
She was disappointed when she didn't achieve a knockout in IELTS.
Cô ấy thất vọng khi cô ấy không đạt được điểm hạ gục trong bài thi IELTS.
Một giải đấu trong đó người thua ở mỗi vòng sẽ bị loại.
A tournament in which the loser in each round is eliminated.
She advanced to the final round after a knockout victory.
Cô ấy tiến vào vòng chung kết sau chiến thắng loại.
It's important to avoid being knocked out early in the knockout stage.
Quan trọng là tránh bị loại sớm ở vòng loại.
Did they determine the winner based on the knockout results?
Họ xác định người chiến thắng dựa trên kết quả loại không?
The knockout event will determine the champion in our social group.
Sự kiện loại trực tiếp sẽ xác định nhà vô địch trong nhóm xã hội của chúng tôi.
There won't be any more chances once you're knocked out of the competition.
Không còn cơ hội nào nữa sau khi bạn bị loại khỏi cuộc thi.
Họ từ
Từ "knockout" có nghĩa là một cú đánh mạnh đến mức làm cho đối thủ không thể tiếp tục thi đấu, phổ biến trong thể thao như quyền anh. Từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ một người hoặc điều gì đó ấn tượng, thu hút. Trong tiếng Anh Anh, "knockout" cũng được dùng tương tự nhưng có thể mang sắc thái ngữ nghĩa phong phú hơn, ví dụ như để chỉ một người phụ nữ rất quyến rũ. Sự khác biệt trong phát âm giữa Anh và Mỹ thường không rõ rệt nhưng có thể nhận thấy qua nhấn âm và ngữ điệu khi sử dụng trong câu.
Từ "knockout" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ tiền tố "knock" có nghĩa là đánh hoặc đập, và hậu tố "out", chỉ trạng thái ra ngoài hoặc khỏi một nơi. Nguồn gốc của nó liên quan đến các trận đấu thể thao, đặc biệt là quyền anh, nơi một võ sĩ bị đánh ngã và không thể tiếp tục thi đấu. Ngày nay, từ này không chỉ được sử dụng trong lĩnh vực thể thao mà còn trong ngữ cảnh khác để chỉ sự thành công vượt trội hoặc một sự vật đáng chú ý.
Từ "knockout" thường được sử dụng trong các bối cảnh thể thao, đặc biệt là quyền anh và MMA, để chỉ một đòn đánh khiến đối thủ không thể tiếp tục thi đấu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện nhiều trong bài đọc và nghe, liên quan đến chủ đề thể thao và giải trí. Tuy nhiên, tần suất sử dụng ở bài viết và nói thì thấp hơn, khi nó chủ yếu được thay thế bởi các thuật ngữ khác. Ngoài ra, "knockout" cũng được dùng trong ngữ nghĩa để chỉ một sự kiện gây ấn tượng mạnh, như trong văn hóa đại chúng hay truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp