Bản dịch của từ Knockout trong tiếng Việt

Knockout

Noun [U/C]

Knockout (Noun)

01

Hành động hạ gục ai đó, đặc biệt là trong môn quyền anh.

An act of knocking someone out especially in boxing.

Ví dụ

The boxer scored a knockout in the third round.

Vận động viên đấm gục trong hiệp thứ ba.

The referee stopped the fight after the knockout.

Trọng tài dừng trận đấu sau khi đánh gục.

Did the knockout happen unexpectedly in the match?

Vụ đánh gục có xảy ra bất ngờ trong trận đấu không?

The boxer delivered a knockout punch in the final round.

Võ sĩ đã tung một cú đấm hạ gục trong hiệp cuối.

She was disappointed when she didn't achieve a knockout in IELTS.

Cô ấy thất vọng khi cô ấy không đạt được điểm hạ gục trong bài thi IELTS.

02

Một giải đấu trong đó người thua ở mỗi vòng sẽ bị loại.

A tournament in which the loser in each round is eliminated.

Ví dụ

She advanced to the final round after a knockout victory.

Cô ấy tiến vào vòng chung kết sau chiến thắng loại.

It's important to avoid being knocked out early in the knockout stage.

Quan trọng là tránh bị loại sớm ở vòng loại.

Did they determine the winner based on the knockout results?

Họ xác định người chiến thắng dựa trên kết quả loại không?

The knockout event will determine the champion in our social group.

Sự kiện loại trực tiếp sẽ xác định nhà vô địch trong nhóm xã hội của chúng tôi.

There won't be any more chances once you're knocked out of the competition.

Không còn cơ hội nào nữa sau khi bạn bị loại khỏi cuộc thi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Knockout cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knockout

Không có idiom phù hợp