Bản dịch của từ Knocking trong tiếng Việt
Knocking
Knocking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của tiếng gõ cửa.
Present participle and gerund of knock.
People are knocking on doors for social support in the community.
Mọi người đang gõ cửa để tìm kiếm sự hỗ trợ xã hội trong cộng đồng.
They are not knocking on doors during the pandemic for safety.
Họ không gõ cửa trong đại dịch vì lý do an toàn.
Are you knocking on doors for community help this weekend?
Bạn có đang gõ cửa để tìm sự giúp đỡ cộng đồng vào cuối tuần này không?
Dạng động từ của Knocking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Knock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Knocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Knocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Knocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Knocking |
Họ từ
Từ "knocking" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của động từ "knock", có nghĩa là gõ, thường chỉ hành động gõ lên cửa nhằm thu hút sự chú ý hoặc để thông báo sự hiện diện. Trong tiếng Anh Anh, "knocking" được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự như tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể có nghĩa bổ sung chỉ các loại âm thanh khác, như tiếng đập hoặc va chạm.
Từ "knocking" có nguồn gốc từ động từ "knock", xuất phát từ tiếng Old English "cnocian" có nghĩa là "gõ" hay "đập". Gốc từ này đã được chuyển thể từ tiếng Proto-Germanic "*knukōną", thể hiện hành động gõ cửa hoặc trên bề mặt nào đó. Sự phát triển của nghĩa từ này gắn liền với ý nghĩa giao tiếp, chào hỏi hoặc yêu cầu sự chú ý, phản ánh sự kết nối giữa hành động và mục đích giao tiếp xã hội hiện nay.
Từ "knocking" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nghe, "knocking" thường liên quan đến tình huống giao tiếp hoặc yêu cầu. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động hoặc sự kiện. Ngoài ra, "knocking" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày như gõ cửa, tạo sự chú ý hoặc trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự phản đối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp