Bản dịch của từ Ironing trong tiếng Việt
Ironing
Ironing (Noun Uncountable)
Quần áo hoặc các vật dụng khác đã được ép bằng bàn ủi.
Clothes or other items that have been pressed with an iron.
Ironing is an essential chore in every household.
Vạ́t ủi là mọ̣t công việc quan trọng trong mỗi gia đình.
She dislikes ironing because it takes up too much time.
Cô ấy không thích việc ủi bởi nó mất quá nhiều thời gian.
Do you find ironing relaxing or tedious?
Bạn có thấy việc ủi làm thư giãn hay buồn chán không?
Kết hợp từ của Ironing (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pile of ironing Đống quần áo cần ủi | Do you have a pile of ironing waiting for you at home? Bạn có một đống quần áo cần ủi đang chờ bạn ở nhà không? |
Ironing board Bàn là ủi | Do you have an ironing board at home? Bạn có cái bàn ủi ở nhà không? |
Họ từ
Từ "ironing" chỉ hoạt động là là quần áo hoặc vải bằng cách sử dụng một thiết bị nóng, nhằm loại bỏ nếp nhăn và tạo sự phẳng phiu cho bề mặt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút; ở Anh, âm "r" có thể nhẹ hơn, trong khi Mỹ thường nhấn mạnh hơn. "Ironing" thường được coi là một công việc gia đình phổ biến và có thể liên quan đến việc chăm sóc trang phục cá nhân và nâng cao hình thức bên ngoài.
Từ "ironing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ferrum", nghĩa là "sắt". Quá trình là phẳng vải và làm mềm bằng cách sử dụng nhiệt và áp lực đã được thực hành từ thời cổ đại, khi người ta sử dụng các dụng cụ bằng sắt nóng. Từ "ironing" xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14, liên quan đến việc sử dụng bàn là (iron) để tạo phẳng bề mặt vải. Ngày nay, nó không chỉ đề cập đến việc làm phẳng quần áo mà còn gắn liền với hình ảnh về sự gọn gàng, ngăn nắp trong trang phục.
Từ "ironing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với khả năng xuất hiện nhiều hơn trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về công việc nhà hoặc thói quen hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng liên quan đến các hoạt động gia đình, nghề nghiệp trong ngành dịch vụ, hoặc trong các hướng dẫn về bảo trì trang phục. Từ này thể hiện quy trình làm phẳng vải bằng nhiệt, phản ánh sự quan trọng của việc duy trì hình thức trang phục trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp