Bản dịch của từ Diet trong tiếng Việt

Diet

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diet(Noun)

ˈdaɪ.ət
ˈdaɪ.ət
01

Chế độ ăn.

Diet.

Ví dụ
02

Các loại thực phẩm mà con người, động vật hoặc cộng đồng thường ăn.

The kinds of food that a person, animal, or community habitually eats.

Ví dụ
03

Một loại thực phẩm đặc biệt mà một người hạn chế ăn để giảm cân hoặc vì lý do y tế.

A special course of food to which a person restricts themselves, either to lose weight or for medical reasons.

Ví dụ
04

Một hội đồng lập pháp ở một số quốc gia.

A legislative assembly in certain countries.

Ví dụ

Dạng danh từ của Diet (Noun)

SingularPlural

Diet

Diets

Diet(Verb)

dˈɑɪət
dˈɑɪɪt
01

Hạn chế ăn một lượng nhỏ hoặc các loại thực phẩm đặc biệt để giảm cân.

Restrict oneself to small amounts or special kinds of food in order to lose weight.

Ví dụ

Dạng động từ của Diet (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Diet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dieted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dieted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Diets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dieting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ