Bản dịch của từ Diet trong tiếng Việt
Diet

Diet(Noun)
Chế độ ăn.
Diet.
Các loại thực phẩm mà con người, động vật hoặc cộng đồng thường ăn.
The kinds of food that a person, animal, or community habitually eats.
Một hội đồng lập pháp ở một số quốc gia.
A legislative assembly in certain countries.
Dạng danh từ của Diet (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Diet | Diets |
Diet(Verb)
Dạng động từ của Diet (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diet |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dieted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dieted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diets |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dieting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "diet" trong tiếng Anh có nghĩa là chế độ ăn uống, đặc biệt là thói quen ăn uống nhằm mục đích kiểm soát cân nặng hoặc cải thiện sức khỏe. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi với nghĩa chỉ bất kỳ loại chế độ ăn uống nào, trong khi ở tiếng Anh Anh, "diet" thường nhấn mạnh vào chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt hơn. Phát âm của từ này cũng tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "diet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "diaeta", nghĩa là "lối sống" hoặc "chế độ ăn uống". Từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diaita", cũng mang nghĩa tương tự. Ban đầu, "diet" được sử dụng để chỉ sự chế ngự lối sống tổng quát, bao gồm cả thói quen ăn uống và sinh hoạt. Hiện nay, từ này chủ yếu liên quan đến chế độ ăn kiêng hay biện pháp ăn uống để giảm cân hoặc cải thiện sức khỏe. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa chế độ dinh dưỡng và sức khỏe của con người.
Từ "diet" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về thói quen ăn uống và sức khỏe. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về dinh dưỡng và lối sống. Ngoài ra, "diet" cũng thường gặp trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe cộng đồng, chế độ ăn kiêng, và thông tin dinh dưỡng, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc duy trì sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật.
Họ từ
Từ "diet" trong tiếng Anh có nghĩa là chế độ ăn uống, đặc biệt là thói quen ăn uống nhằm mục đích kiểm soát cân nặng hoặc cải thiện sức khỏe. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi với nghĩa chỉ bất kỳ loại chế độ ăn uống nào, trong khi ở tiếng Anh Anh, "diet" thường nhấn mạnh vào chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt hơn. Phát âm của từ này cũng tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "diet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "diaeta", nghĩa là "lối sống" hoặc "chế độ ăn uống". Từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diaita", cũng mang nghĩa tương tự. Ban đầu, "diet" được sử dụng để chỉ sự chế ngự lối sống tổng quát, bao gồm cả thói quen ăn uống và sinh hoạt. Hiện nay, từ này chủ yếu liên quan đến chế độ ăn kiêng hay biện pháp ăn uống để giảm cân hoặc cải thiện sức khỏe. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa chế độ dinh dưỡng và sức khỏe của con người.
Từ "diet" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về thói quen ăn uống và sức khỏe. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về dinh dưỡng và lối sống. Ngoài ra, "diet" cũng thường gặp trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe cộng đồng, chế độ ăn kiêng, và thông tin dinh dưỡng, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc duy trì sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật.
