Bản dịch của từ Diet trong tiếng Việt
Diet

Diet (Noun)
Chế độ ăn.
Diet.
A balanced diet is essential for overall health and well-being.
Một chế độ ăn uống cân bằng là điều cần thiết cho sức khỏe và tinh thần tổng thể.
Many people follow a vegan diet for ethical reasons.
Nhiều người theo chế độ ăn thuần chay vì lý do đạo đức.
The Mediterranean diet is known for its heart-healthy benefits.
Chế độ ăn Địa Trung Hải được biết đến với những lợi ích cho sức khỏe tim mạch.
Các loại thực phẩm mà con người, động vật hoặc cộng đồng thường ăn.
The kinds of food that a person, animal, or community habitually eats.
Her diet consists mainly of fruits and vegetables.
Chế độ ăn của cô ấy chủ yếu là trái cây và rau cải.
The Mediterranean diet is known for its health benefits.
Chế độ ăn Địa Trung Hải nổi tiếng với lợi ích sức khỏe của nó.
People's diets can have a significant impact on their well-being.
Chế độ ăn của mọi người có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của họ.
Her diet consists mainly of fruits and vegetables.
Chế độ ăn của cô ấy chủ yếu là trái cây và rau cải.
The Mediterranean diet is known for its health benefits.
Chế độ ăn Địa Trung Hải nổi tiếng với lợi ích cho sức khỏe.
Her diet consists of mainly vegetables and fruits.
Chế độ ăn của cô ấy chủ yếu là rau củ và hoa quả.
He follows a strict diet to manage his health condition.
Anh ấy tuân thủ một chế độ ăn nghiêm ngặt để quản lý tình trạng sức khỏe của mình.
The new diet plan helped her lose 10 pounds in a month.
Kế hoạch ăn uống mới giúp cô ấy giảm 10 pounds trong một tháng.
Một hội đồng lập pháp ở một số quốc gia.
A legislative assembly in certain countries.
The parliament discussed new laws on health in the diet.
Quốc hội thảo luận về luật mới về sức khỏe trong quốc hội.
The diet passed a bill to improve education funding.
Quốc hội thông qua một dự luật để cải thiện nguồn tài trợ giáo dục.
Members of the diet voted on environmental protection measures.
Các thành viên của quốc hội bỏ phiếu về các biện pháp bảo vệ môi trường.
Dạng danh từ của Diet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Diet | Diets |
Kết hợp từ của Diet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strict diet Chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt | Many people follow a strict diet for better health and fitness. Nhiều người theo một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt để có sức khỏe tốt hơn. |
Vegan diet Chế độ ăn thuần chay | Many friends follow a vegan diet for health and environmental reasons. Nhiều bạn bè theo chế độ ăn thuần chay vì sức khỏe và môi trường. |
Nutritious diet Chế độ ăn uống dinh dưỡng | A nutritious diet helps students perform better in school activities. Một chế độ ăn uống dinh dưỡng giúp học sinh hoạt động tốt hơn trong trường. |
Mediterranean diet Chế độ ăn địa trung hải | The mediterranean diet promotes healthy social gatherings and shared meals. Chế độ ăn địa trung hải thúc đẩy các buổi gặp gỡ xã hội và bữa ăn chung. |
Adequate diet Chế độ ăn uống đầy đủ | An adequate diet can improve students' focus during exams like ielts. Một chế độ ăn uống đầy đủ có thể cải thiện sự tập trung của học sinh trong các kỳ thi như ielts. |
Diet (Verb)
She decided to diet to fit into her wedding dress.
Cô ấy quyết định ăn kiêng để vừa với chiếc váy cưới của mình.
Many celebrities diet to maintain their slim figures.
Nhiều ngôi sao ăn kiêng để duy trì hình dáng thon gọn của họ.
He will diet for a month to prepare for the marathon.
Anh ấy sẽ ăn kiêng trong một tháng để chuẩn bị cho cuộc đua marathon.