Bản dịch của từ Glycogen trong tiếng Việt
Glycogen
Glycogen (Noun)
Glycogen is crucial for energy during social sports activities like basketball.
Glycogen rất quan trọng cho năng lượng trong các hoạt động thể thao xã hội như bóng rổ.
People do not realize glycogen helps during social events like marathons.
Mọi người không nhận ra glycogen giúp trong các sự kiện xã hội như marathon.
Is glycogen important for energy in social dance competitions?
Glycogen có quan trọng cho năng lượng trong các cuộc thi khiêu vũ xã hội không?
Dạng danh từ của Glycogen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Glycogen | Glycogens |
Họ từ
Glycogen là một polysaccharide dạng nhánh, đóng vai trò là nguồn dự trữ năng lượng chính trong cơ thể động vật. Nó được tổng hợp chủ yếu trong gan và cơ, hình thành từ các đơn vị glucose liên kết với nhau thông qua các liên kết glycosid. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong British và American English mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản này. Glycogen đóng vai trò quan trọng trong quá trình duy trì mức đường huyết và cung cấp năng lượng cho cơ bắp trong các hoạt động thể chất.
Từ "glycogen" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "glykys" có nghĩa là "ngọt", và phần "gen" bắt nguồn từ tiếng Latin "genesis", mang nghĩa là "sinh ra" hoặc "tạo ra". Glycogen là polysaccharide được lưu trữ chủ yếu trong gan và cơ bắp của động vật, có vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh tính chất hóa học của glycogen, là dạng lưu trữ của glucose, từ đó duy trì mức đường huyết cần thiết cho hoạt động sống.
Glycogen là một từ chuyên môn thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết liên quan đến khoa học sức khoẻ hoặc sinh học. Tần suất sử dụng của nó ở mức trung bình trong các đề thi, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về năng lượng và chuyển hóa chất trong cơ thể. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo y tế và giáo trình sinh học, nơi đề cập đến lưu trữ carbohydrate và vai trò của glycogen trong quá trình đáp ứng sinh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp