Bản dịch của từ Glucose trong tiếng Việt
Glucose
Glucose (Noun)
Glucose is commonly found in fruits like apples and oranges.
Glucose thường được tìm thấy trong các loại trái cây như táo và cam.
Athletes consume glucose for quick energy during sports competitions.
Vận động viên tiêu thụ glucose để có năng lượng nhanh chóng trong các cuộc thi thể thao.
Glucose levels can be measured through blood tests in hospitals.
Mức độ glucose có thể được đo thông qua xét nghiệm máu tại bệnh viện.
Dạng danh từ của Glucose (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Glucose | - |
Họ từ
Glucose là một monosaccharide và là nguồn năng lượng chính cho cơ thể sống. Nó thuộc nhóm carbohydrates, thường được tìm thấy trong các loại thực phẩm như trái cây, rau củ và mật ong. Trong tiếng Anh, "glucose" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với phiên âm Anh có thể nhấn mạnh âm đầu hơn. Glucose đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất, đặc biệt là trong tế bào thần kinh và cơ bắp.
Từ "glucose" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "gleukos", có nghĩa là "ngọt". Latin đã sử dụng biến thể "glucosum". Từ thế kỷ 19, glucose được xác định như một loại đường đơn (monosaccharide) quan trọng trong sinh học, đóng vai trò chủ chốt trong quá trình trao đổi chất. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với vai trò dinh dưỡng và nguồn năng lượng cho cơ thể, minh chứng cho sự liên kết giữa tên gọi và tính chất hóa học của chất này.
Glucose là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi kiến thức về dinh dưỡng và sức khỏe được bàn luận. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng trong hóa sinh và y học, liên quan đến trao đổi chất, năng lượng và bệnh tiểu đường. Ngoài ra, glucose cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thực phẩm và chế độ ăn uống lành mạnh, diễn ra trong các tình huống giáo dục và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp