Bản dịch của từ Lacquer trong tiếng Việt

Lacquer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lacquer (Noun)

lˈækɚ
lˈækəɹ
01

Nhựa cây sơn mài dùng làm sơn bóng.

The sap of the lacquer tree used as a varnish.

Ví dụ

The lacquer is a traditional Vietnamese art form.

Sơn mài là một nghệ thuật truyền thống của Việt Nam.

The lacquerware exhibition showcased intricate designs.

Triển lãm đồ sơn mài trưng bày những mẫu thiết kế tinh xảo.

The lacquer industry provides employment for many local artisans.

Ngành công nghiệp sơn mài cung cấp việc làm cho nhiều nghệ nhân địa phương.

02

Một chất lỏng làm từ shellac hòa tan trong rượu hoặc các chất tổng hợp, khô lại để tạo thành lớp phủ bảo vệ cứng cho gỗ, kim loại, v.v.

A liquid made of shellac dissolved in alcohol or of synthetic substances that dries to form a hard protective coating for wood metal etc.

Ví dụ

The lacquer on the furniture gave it a shiny finish.

Lớp sơn trên đồ đạc tạo ra bề mặt bóng loáng.

The artist used lacquer to create intricate designs on the vase.

Họa sĩ đã sử dụng sơn để tạo ra các họa tiết phức tạp trên bình.

The lacquer coating on the traditional wooden mask preserved its beauty.

Lớp phủ sơn trên mặt nạ gỗ truyền thống bảo quản vẻ đẹp của nó.

03

Một dung dịch được xịt lên tóc để giữ tóc cố định; keo xịt tóc.

A solution sprayed on to a persons hair to keep it in place hairspray.

Ví dụ

She used lacquer to style her hair for the social event.

Cô ấy đã sử dụng sơn móng tay để tạo kiểu tóc cho sự kiện xã hội.

The lacquer gave her hair a shiny and polished look.

Sơn móng tay đã khiến mái tóc của cô ấy trở nên sáng bóng và lịch lãm.

He admired the lacquer's ability to keep her hair in place.

Anh ấy ngưỡng mộ khả năng của sơn móng tay giữ cho mái tóc của cô ấy ở đúng vị trí.

Kết hợp từ của Lacquer (Noun)

CollocationVí dụ

Nail lacquer

Sơn móng tay

She applied red nail lacquer for the social event.

Cô ấy đã sử dụng lớp sơn móng tay màu đỏ cho sự kiện xã hội.

Protective lacquer

Sơn bảo vệ

The protective lacquer on the wooden playground equipment helps prevent damage.

Lớp sơn bảo vệ trên thiết bị chơi trẻ em gỗ giúp ngăn chặn hỏng hóc.

Matt/matte lacquer

Sơn bóng hoặc sơn mờ

The table was coated with matte lacquer to reduce glare.

Bàn được phủ lớp sơn bóng mờ để giảm chói

Clear lacquer

Sơn dầu trong suốt

The furniture was coated with clear lacquer for a glossy finish.

Bộ đồ đạc được phủ lớp sơn bóng để có bề mặt sáng bóng.

Lacquer (Verb)

lˈækɚ
lˈækəɹ
01

Phủ sơn mài.

Coat with lacquer.

Ví dụ

The artist decided to lacquer the wooden frame for the exhibition.

Nghệ sĩ quyết định sơn bóng khung gỗ cho triển lãm.

She carefully lacquered the traditional Vietnamese vase with intricate designs.

Cô ấy cẩn thận sơn bóng lọ hoa Việt truyền thống với những họa tiết tinh xảo.

The lacquered furniture in the social hall added elegance to the room.

Đồ nội thất đã được sơn bóng trong phòng xã hội thêm phần lịch lãm.

02

Xịt (tóc) bằng sơn mài.

Spray the hair with lacquer.

Ví dụ

She lacquered her nails for the social event.

Cô ấy đã sơn móng tay của mình cho sự kiện xã hội.

He lacquers the wooden furniture to protect it.

Anh ấy sơn lớp sơn móng tay của mình cho sự kiện xã hội.

The artist lacquers the painting to add shine.

Họ sơn lớp sơn móng tay của mình cho sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lacquer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lacquer

Không có idiom phù hợp