Bản dịch của từ Lacquer trong tiếng Việt
Lacquer
Lacquer (Noun)
The lacquer is a traditional Vietnamese art form.
Sơn mài là một nghệ thuật truyền thống của Việt Nam.
The lacquerware exhibition showcased intricate designs.
Triển lãm đồ sơn mài trưng bày những mẫu thiết kế tinh xảo.
The lacquer industry provides employment for many local artisans.
Ngành công nghiệp sơn mài cung cấp việc làm cho nhiều nghệ nhân địa phương.
The lacquer on the furniture gave it a shiny finish.
Lớp sơn trên đồ đạc tạo ra bề mặt bóng loáng.
The artist used lacquer to create intricate designs on the vase.
Họa sĩ đã sử dụng sơn để tạo ra các họa tiết phức tạp trên bình.
The lacquer coating on the traditional wooden mask preserved its beauty.
Lớp phủ sơn trên mặt nạ gỗ truyền thống bảo quản vẻ đẹp của nó.
She used lacquer to style her hair for the social event.
Cô ấy đã sử dụng sơn móng tay để tạo kiểu tóc cho sự kiện xã hội.
The lacquer gave her hair a shiny and polished look.
Sơn móng tay đã khiến mái tóc của cô ấy trở nên sáng bóng và lịch lãm.
He admired the lacquer's ability to keep her hair in place.
Anh ấy ngưỡng mộ khả năng của sơn móng tay giữ cho mái tóc của cô ấy ở đúng vị trí.
Kết hợp từ của Lacquer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nail lacquer Sơn móng tay | She applied red nail lacquer for the social event. Cô ấy đã sử dụng lớp sơn móng tay màu đỏ cho sự kiện xã hội. |
Protective lacquer Sơn bảo vệ | The protective lacquer on the wooden playground equipment helps prevent damage. Lớp sơn bảo vệ trên thiết bị chơi trẻ em gỗ giúp ngăn chặn hỏng hóc. |
Matt/matte lacquer Sơn bóng hoặc sơn mờ | The table was coated with matte lacquer to reduce glare. Bàn được phủ lớp sơn bóng mờ để giảm chói |
Clear lacquer Sơn dầu trong suốt | The furniture was coated with clear lacquer for a glossy finish. Bộ đồ đạc được phủ lớp sơn bóng để có bề mặt sáng bóng. |
Lacquer (Verb)
Phủ sơn mài.
Coat with lacquer.
The artist decided to lacquer the wooden frame for the exhibition.
Nghệ sĩ quyết định sơn bóng khung gỗ cho triển lãm.
She carefully lacquered the traditional Vietnamese vase with intricate designs.
Cô ấy cẩn thận sơn bóng lọ hoa Việt truyền thống với những họa tiết tinh xảo.
The lacquered furniture in the social hall added elegance to the room.
Đồ nội thất đã được sơn bóng trong phòng xã hội thêm phần lịch lãm.
She lacquered her nails for the social event.
Cô ấy đã sơn móng tay của mình cho sự kiện xã hội.
He lacquers the wooden furniture to protect it.
Anh ấy sơn lớp sơn móng tay của mình cho sự kiện xã hội.
The artist lacquers the painting to add shine.
Họ sơn lớp sơn móng tay của mình cho sự kiện xã hội.
Họ từ
Chất liệu sơn mài (lacquer) là một loại chất lỏng được sử dụng để bảo vệ và trang trí bề mặt vật liệu, thường là gỗ hoặc kim loại. Sơn mài có nguồn gốc từ các văn hóa Đông Á, nổi bật nhất là Trung Quốc và Nhật Bản. Tuy nhiên, ở Anh và Mỹ, "lacquer" thường được sử dụng với ý nghĩa tương tự, nhưng trong ngữ cảnh Mỹ, nó thường chỉ về các sản phẩm hóa học hiện đại hơn. Đồng thời, phát âm của từ này cũng có thể khác nhau giữa hai tiếng Anh, tạo nên sự phân biệt trong tương tác giao tiếp.
Từ "lacquer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lacca", vốn xuất phát từ tiếng Phạn "lāksha", chỉ một chất nhựa được chiết xuất từ cây. Trong lịch sử, chất này được sử dụng rộng rãi trong nghệ thuật làm đồ trang trí và bảo vệ bề mặt. Ngày nay, "lacquer" không chỉ đồng nghĩa với chất liệu này mà còn biểu thị một kỹ thuật hoàn thiện trong quy trình sản xuất đồ vật, thể hiện sự tinh xảo và độ bền của sản phẩm.
Từ "lacquer" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có mức độ sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến nghệ thuật, thủ công mỹ nghệ hoặc sản xuất đồ gỗ. Trong các ngữ cảnh khác, "lacquer" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sơn, để chỉ loại vật liệu được dùng để tạo lớp bảo vệ và trang trí bề mặt. Thông thường, từ này được sử dụng khi thảo luận về kỹ thuật và quá trình chế tạo, hoặc trong các cuộc trò chuyện về các sản phẩm trang trí nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp