Bản dịch của từ Shellac trong tiếng Việt
Shellac
Shellac (Verb)
Đánh bại một cách dứt khoát.
The community shellacked the proposal for the new park last month.
Cộng đồng đã bác bỏ đề xuất về công viên mới tháng trước.
They did not shellack the idea of increasing social programs this year.
Họ không bác bỏ ý tưởng tăng cường các chương trình xã hội năm nay.
Did the activists shellack the government's plan for social reform?
Các nhà hoạt động đã bác bỏ kế hoạch cải cách xã hội của chính phủ chưa?
Dạng động từ của Shellac (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shellac |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shellacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shellacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shellacs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shellacking |
Họ từ
Shellac là một loại chất liệu tự nhiên, được chiết xuất từ nhựa cây cactaceae và thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ, sơn bóng và làm lớp phủ. Từ "shellac" không phân biệt Anh-Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể xem xét cách sử dụng khác nhau trong các lĩnh vực. Shellac có tính năng cứng và có khả năng bảo vệ, đồng thời cũng được ứng dụng trong ngành thực phẩm như một chất phụ gia.
Từ "shellac" có nguồn gốc từ tiếng Phạn "lakkha", nghĩa là "nước sơn". Qua tiếng Ả Rập "lāk", từ này đã được phát triển trong tiếng Latinh thành "lacca". Shellac là một loại resin thiên nhiên được sản xuất bởi con côn trùng Kerria lacca, chủ yếu ở Ấn Độ và Thái Lan. Suốt lịch sử, shellac được sử dụng trong nghệ thuật, sản xuất đồ nội thất và làm chất bảo vệ. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở việc shellac vẫn được công nhận như một vật liệu quý giá trong nhiều lĩnh vực.
Từ "shellac" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Khả năng xuất hiện của từ này chủ yếu trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc kỹ thuật, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp sơn hoặc chế biến gỗ. Ngoài ra, từ này cũng được nhắc đến trong lĩnh vực bảo quản đồ vật nghệ thuật. Tuy nhiên, trong ngôn ngữ hàng ngày, "shellac" không phổ biến bằng những từ vựng thông dụng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp