Bản dịch của từ Shellac trong tiếng Việt
Shellac
Shellac (Verb)
Đánh bại một cách dứt khoát.
The community shellacked the proposal for the new park last month.
Cộng đồng đã bác bỏ đề xuất về công viên mới tháng trước.
They did not shellack the idea of increasing social programs this year.
Họ không bác bỏ ý tưởng tăng cường các chương trình xã hội năm nay.
Did the activists shellack the government's plan for social reform?
Các nhà hoạt động đã bác bỏ kế hoạch cải cách xã hội của chính phủ chưa?
Dạng động từ của Shellac (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shellac |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shellacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shellacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shellacs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shellacking |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp