Bản dịch của từ Sap trong tiếng Việt

Sap

Noun [U/C] Verb

Sap (Noun)

sˈæp
sˈæp
01

Chất lỏng lưu thông trong hệ thống mạch của thực vật, bao gồm chủ yếu là nước với đường hòa tan và muối khoáng.

The fluid which circulates in the vascular system of a plant, consisting chiefly of water with dissolved sugars and mineral salts.

Ví dụ

The sap of the maple tree is used to make syrup.

Nước nhựa của cây phong được sử dụng để làm mật.

The sap in plants helps transport nutrients throughout the organism.

Nước nhựa trong các cây giúp vận chuyển chất dinh dưỡng trong cơ thể.

The sap of flowers carries essential substances for growth.

Nước nhựa của hoa mang các chất cần thiết cho sự phát triển.

02

Một người ngu ngốc và cả tin.

A foolish and gullible person.

Ví dụ

He fell for the scam like a sap.

Anh ta rơi vào trò lừa đảo như một kẻ lừa đảo.

She was taken advantage of by a sap.

Cô ấy đã bị lợi dụng bởi một kẻ lừa đảo.

The con artist targeted the saps in the crowd.

Kẻ lừa đảo nhắm vào những kẻ lừa đảo trong đám đông.

03

Một dùi cui hoặc câu lạc bộ.

A bludgeon or club.

Ví dụ

In the social uprising, protesters used a sap to defend themselves.

Trong cuộc nổi dậy xã hội, những người biểu tình đã sử dụng nhựa cây để tự vệ.

The criminal threatened the victim with a sap during the robbery.

Tên tội phạm đe dọa nạn nhân bằng nhựa cây trong vụ cướp.

The police officer confiscated a sap used in an assault at the bar.

Cảnh sát đã tịch thu nhựa cây dùng trong một vụ tấn công tại quán bar.

04

Một đường hầm hoặc rãnh để che giấu việc kẻ tấn công tiếp cận một địa điểm kiên cố.

A tunnel or trench to conceal an assailant's approach to a fortified place.

Ví dụ

The rebels dug a sap to sneak up on the castle.

Các nổi dậy đào một hầm để tiến gần lâu đài.

Soldiers used saps during battles to approach enemy positions stealthily.

Quân lính sử dụng các hầm trong trận đánh để tiến gần vị trí địch một cách lặng lẽ.

The construction of a sap required careful planning and execution.

Việc xây dựng một hầm yêu cầu kế hoạch và thực hiện cẩn thận.

Dạng danh từ của Sap (Noun)

SingularPlural

Sap

-

Kết hợp từ của Sap (Noun)

CollocationVí dụ

Plant sap

Nước cành cây

The plant sap is used in traditional medicine for its healing properties.

Nước cây được sử dụng trong y học cổ truyền vì tính chất chữa lành của nó.

Tree sap

Nhựa cây

The tree sap is used to make maple syrup.

Nhựa cây được sử dụng để làm mật đường phong.

Sap (Verb)

sˈæp
sˈæp
01

Đánh bằng dùi cui hoặc dùi cui.

Hit with a bludgeon or club.

Ví dụ

The protestors threatened to sap the power structure of the government.

Những người biểu tình đe dọa sẽ đánh sập cấu trúc quyền lực của chính phủ.

The scandal sapped the reputation of the famous celebrity.

Vụ bê bối đã đánh sập uy tín của ngôi sao nổi tiếng.

The economic crisis sapped the country's growth prospects.

Khủng hoảng kinh tế đã đánh sập triển vọng phát triển của đất nước.

02

Dần dần làm suy yếu hoặc tiêu diệt (sức mạnh hoặc quyền lực của một người)

Gradually weaken or destroy (a person's strength or power)

Ví dụ

The constant pressure from work saps her energy daily.

Sức mạnh của cô đang bị suy giảm do áp lực công việc hàng ngày.

Negative comments can sap one's confidence in social interactions.

Những bình luận tiêu cực có thể làm suy giảm tư tin của một người trong giao tiếp xã hội.

Continuous exposure to social media can sap productivity and focus.

Tiếp xúc liên tục với mạng xã hội có thể làm suy giảm năng suất và sự tập tr

03

Đào nhựa cây hoặc nhựa cây.

Dig a sap or saps.

Ví dụ

The soldiers were sapping through the enemy's defense line.

Những người lính đang đào sâu qua đường phòng thủ của địch.

The construction workers sap the ground to lay the foundation.

Các công nhân xây dựng đang đào sâu đất để lát nền.

The volunteers sapped the roots to clear the path for planting.

Các tình nguyện viên đã đào sâu rễ để làm sạch con đường trồng cây.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sap cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sap

Không có idiom phù hợp