Bản dịch của từ Sap trong tiếng Việt
Sap
Sap (Noun)
The sap of the maple tree is used to make syrup.
Nước nhựa của cây phong được sử dụng để làm mật.
The sap in plants helps transport nutrients throughout the organism.
Nước nhựa trong các cây giúp vận chuyển chất dinh dưỡng trong cơ thể.
The sap of flowers carries essential substances for growth.
Nước nhựa của hoa mang các chất cần thiết cho sự phát triển.
He fell for the scam like a sap.
Anh ta rơi vào trò lừa đảo như một kẻ lừa đảo.
She was taken advantage of by a sap.
Cô ấy đã bị lợi dụng bởi một kẻ lừa đảo.
The con artist targeted the saps in the crowd.
Kẻ lừa đảo nhắm vào những kẻ lừa đảo trong đám đông.
In the social uprising, protesters used a sap to defend themselves.
Trong cuộc nổi dậy xã hội, những người biểu tình đã sử dụng nhựa cây để tự vệ.
The criminal threatened the victim with a sap during the robbery.
Tên tội phạm đe dọa nạn nhân bằng nhựa cây trong vụ cướp.
The police officer confiscated a sap used in an assault at the bar.
Cảnh sát đã tịch thu nhựa cây dùng trong một vụ tấn công tại quán bar.
The rebels dug a sap to sneak up on the castle.
Các nổi dậy đào một hầm để tiến gần lâu đài.
Soldiers used saps during battles to approach enemy positions stealthily.
Quân lính sử dụng các hầm trong trận đánh để tiến gần vị trí địch một cách lặng lẽ.
The construction of a sap required careful planning and execution.
Việc xây dựng một hầm yêu cầu kế hoạch và thực hiện cẩn thận.
Dạng danh từ của Sap (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sap | - |
Kết hợp từ của Sap (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Plant sap Nước cành cây | The plant sap is used in traditional medicine for its healing properties. Nước cây được sử dụng trong y học cổ truyền vì tính chất chữa lành của nó. |
Tree sap Nhựa cây | The tree sap is used to make maple syrup. Nhựa cây được sử dụng để làm mật đường phong. |
Sap (Verb)
The protestors threatened to sap the power structure of the government.
Những người biểu tình đe dọa sẽ đánh sập cấu trúc quyền lực của chính phủ.
The scandal sapped the reputation of the famous celebrity.
Vụ bê bối đã đánh sập uy tín của ngôi sao nổi tiếng.
The economic crisis sapped the country's growth prospects.
Khủng hoảng kinh tế đã đánh sập triển vọng phát triển của đất nước.
The constant pressure from work saps her energy daily.
Sức mạnh của cô đang bị suy giảm do áp lực công việc hàng ngày.
Negative comments can sap one's confidence in social interactions.
Những bình luận tiêu cực có thể làm suy giảm tư tin của một người trong giao tiếp xã hội.
Continuous exposure to social media can sap productivity and focus.
Tiếp xúc liên tục với mạng xã hội có thể làm suy giảm năng suất và sự tập tr
Đào nhựa cây hoặc nhựa cây.
Dig a sap or saps.
The soldiers were sapping through the enemy's defense line.
Những người lính đang đào sâu qua đường phòng thủ của địch.
The construction workers sap the ground to lay the foundation.
Các công nhân xây dựng đang đào sâu đất để lát nền.
The volunteers sapped the roots to clear the path for planting.
Các tình nguyện viên đã đào sâu rễ để làm sạch con đường trồng cây.
Họ từ
Từ "sap" được định nghĩa là chất lỏng dinh dưỡng lưu thông trong cây cối, chủ yếu bao gồm nước và các hợp chất hòa tan cần thiết cho sự sống và phát triển của thực vật. Trong tiếng Anh, "sap" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, khi phát âm, người Anh thường nhấn âm nhẹ hơn so với người Mỹ. Từ này có thể mở rộng ra thành động từ "to sap", nghĩa là làm suy yếu hoặc giảm sức mạnh của ai đó hoặc cái gì đó.
Từ "sap" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sappa", có nghĩa là nhựa cây hoặc chất lỏng. Trong cây cối, nhựa thường được hiểu là chất lỏng mang dinh dưỡng nuôi sống các bộ phận khác nhau. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ bất kỳ chất lỏng nào trong thực vật hoặc động vật, và hiện nay còn được sử dụng để chỉ sự yếu đuối hoặc khả năng dễ bị tổn thương trong con người, phản ánh sự liên kết giữa sự sống và tính dễ gãy.
Từ "sap" xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS với tần suất thấp hơn so với những từ vựng phổ biến khác. Trong phần Nghe và Đọc, "sap" thường liên quan đến lĩnh vực sinh học hay môi trường, thường được sử dụng để chỉ chất lỏng trong cây hoặc hành động rút ra chất dinh dưỡng. Trong phần Nói và Viết, từ này ít gặp hơn, thường xuất hiện trong các chủ đề về tự nhiên hoặc khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, "sap" có thể đề cập đến quá trình suy yếu hoặc lừa dối, ví dụ như trong ngữ cảnh thương mại hoặc tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp