Bản dịch của từ Assailant trong tiếng Việt

Assailant

Noun [U/C] Adjective

Assailant (Noun)

əsˈeɪlnt
əsˈeɪlnt
01

Ai đó tấn công hoặc tấn công người khác một cách bạo lực hoặc phạm tội.

Someone who attacks or assails another violently or criminally.

Ví dụ

The assailant was arrested for assaulting a stranger on the street.

Kẻ tấn công đã bị bắt vì tấn công một người lạ trên đường.

She was lucky to escape the assailant's violent attack last night.

Cô ấy may mắn khi thoát khỏi cuộc tấn công bạo lực của kẻ tấn công đêm qua.

Did the police catch the assailant who robbed the convenience store?

Liệu cảnh sát đã bắt được kẻ tấn công đã cướp cửa hàng tiện lợi chưa?

02

(nghĩa bóng, mở rộng) người chỉ trích hoặc đối thủ thù địch.

Figuratively by extension a hostile critic or opponent.

Ví dụ

The assailant criticized her IELTS writing skills harshly.

Kẻ tấn công đã chỉ trích kỹ năng viết IELTS của cô ấy một cách khắc nghiệt.

She didn't let the assailant's negative comments affect her confidence.

Cô ấy không để những bình luận tiêu cực của kẻ tấn công ảnh hưởng đến lòng tự tin của mình.

Did the assailant provide any constructive feedback on her speaking test?

Kẻ tấn công có cung cấp bất kỳ phản hồi xây dựng nào về bài thi nói của cô ấy không?

Dạng danh từ của Assailant (Noun)

SingularPlural

Assailant

Assailants

Assailant (Adjective)

əsˈeɪlnt
əsˈeɪlnt
01

Tấn công; đang tấn công.

Assailing attacking.

Ví dụ

The assailant was caught by the police.

Kẻ tấn công đã bị cảnh sát bắt.

She felt scared of encountering an assailant in the alley.

Cô ấy cảm thấy sợ khi gặp phải kẻ tấn công trong ngõ.

Did the victim recognize the assailant from the lineup?

Nạn nhân có nhận ra kẻ tấn công từ hàng người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Assailant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assailant

Không có idiom phù hợp