Bản dịch của từ Assailant trong tiếng Việt
Assailant
Assailant (Noun)
Ai đó tấn công hoặc tấn công người khác một cách bạo lực hoặc phạm tội.
Someone who attacks or assails another violently or criminally.
The assailant was arrested for assaulting a stranger on the street.
Kẻ tấn công đã bị bắt vì tấn công một người lạ trên đường.
She was lucky to escape the assailant's violent attack last night.
Cô ấy may mắn khi thoát khỏi cuộc tấn công bạo lực của kẻ tấn công đêm qua.
Did the police catch the assailant who robbed the convenience store?
Liệu cảnh sát đã bắt được kẻ tấn công đã cướp cửa hàng tiện lợi chưa?
(nghĩa bóng, mở rộng) người chỉ trích hoặc đối thủ thù địch.
Figuratively by extension a hostile critic or opponent.
The assailant criticized her IELTS writing skills harshly.
Kẻ tấn công đã chỉ trích kỹ năng viết IELTS của cô ấy một cách khắc nghiệt.
She didn't let the assailant's negative comments affect her confidence.
Cô ấy không để những bình luận tiêu cực của kẻ tấn công ảnh hưởng đến lòng tự tin của mình.
Did the assailant provide any constructive feedback on her speaking test?
Kẻ tấn công có cung cấp bất kỳ phản hồi xây dựng nào về bài thi nói của cô ấy không?
Dạng danh từ của Assailant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Assailant | Assailants |
Assailant (Adjective)
The assailant was caught by the police.
Kẻ tấn công đã bị cảnh sát bắt.
She felt scared of encountering an assailant in the alley.
Cô ấy cảm thấy sợ khi gặp phải kẻ tấn công trong ngõ.
Did the victim recognize the assailant from the lineup?
Nạn nhân có nhận ra kẻ tấn công từ hàng người không?
Họ từ
Từ "assailant" chỉ người tấn công hoặc kẻ xâm phạm, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc an ninh. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau: ở Anh, có thể nhấn âm vào âm tiết đầu, trong khi ở Mỹ, âm tiết thứ hai có thể được nhấn mạnh hơn. Từ này thường được sử dụng trong các báo cáo về tội phạm hay tình huống bạo lực.
Từ "assailant" bắt nguồn từ tiếng Latin "assailare", có nghĩa là "tấn công, xâm lấn". Trong lịch sử, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp trung đại "assaillant", đề cập đến một người thực hiện hành vi tấn công. Ngày nay, "assailant" được sử dụng để chỉ những cá nhân tham gia vào hành vi tấn công hoặc gây hấn, phản ánh sự tiếp nối của nghĩa nguyên gốc liên quan đến hành động xâm phạm hay đe dọa.
Từ "assailant" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và đọc khi đề cập đến các tình huống liên quan đến bạo lực hay hình sự. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo y tế, pháp lý hoặc tin tức liên quan đến các vụ tấn công thể chất. Sự phổ biến của từ này phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc mô tả những người gây hấn hoặc tội phạm trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp