Bản dịch của từ Assailant trong tiếng Việt
Assailant

Assailant(Noun)
Ai đó tấn công hoặc tấn công người khác một cách bạo lực hoặc phạm tội.
Someone who attacks or assails another violently or criminally.
(nghĩa bóng, mở rộng) Người chỉ trích hoặc đối thủ thù địch.
Figuratively by extension A hostile critic or opponent.
Dạng danh từ của Assailant (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Assailant | Assailants |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "assailant" chỉ người tấn công hoặc kẻ xâm phạm, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc an ninh. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau: ở Anh, có thể nhấn âm vào âm tiết đầu, trong khi ở Mỹ, âm tiết thứ hai có thể được nhấn mạnh hơn. Từ này thường được sử dụng trong các báo cáo về tội phạm hay tình huống bạo lực.
Từ "assailant" bắt nguồn từ tiếng Latin "assailare", có nghĩa là "tấn công, xâm lấn". Trong lịch sử, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp trung đại "assaillant", đề cập đến một người thực hiện hành vi tấn công. Ngày nay, "assailant" được sử dụng để chỉ những cá nhân tham gia vào hành vi tấn công hoặc gây hấn, phản ánh sự tiếp nối của nghĩa nguyên gốc liên quan đến hành động xâm phạm hay đe dọa.
Từ "assailant" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và đọc khi đề cập đến các tình huống liên quan đến bạo lực hay hình sự. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo y tế, pháp lý hoặc tin tức liên quan đến các vụ tấn công thể chất. Sự phổ biến của từ này phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc mô tả những người gây hấn hoặc tội phạm trong xã hội hiện đại.
Họ từ
Từ "assailant" chỉ người tấn công hoặc kẻ xâm phạm, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc an ninh. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau: ở Anh, có thể nhấn âm vào âm tiết đầu, trong khi ở Mỹ, âm tiết thứ hai có thể được nhấn mạnh hơn. Từ này thường được sử dụng trong các báo cáo về tội phạm hay tình huống bạo lực.
Từ "assailant" bắt nguồn từ tiếng Latin "assailare", có nghĩa là "tấn công, xâm lấn". Trong lịch sử, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp trung đại "assaillant", đề cập đến một người thực hiện hành vi tấn công. Ngày nay, "assailant" được sử dụng để chỉ những cá nhân tham gia vào hành vi tấn công hoặc gây hấn, phản ánh sự tiếp nối của nghĩa nguyên gốc liên quan đến hành động xâm phạm hay đe dọa.
Từ "assailant" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và đọc khi đề cập đến các tình huống liên quan đến bạo lực hay hình sự. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo y tế, pháp lý hoặc tin tức liên quan đến các vụ tấn công thể chất. Sự phổ biến của từ này phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc mô tả những người gây hấn hoặc tội phạm trong xã hội hiện đại.
