Bản dịch của từ Critic trong tiếng Việt
Critic

Critic (Noun)
Người đánh giá giá trị của tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật, đặc biệt là người làm việc đó một cách chuyên nghiệp.
A person who judges the merits of literary or artistic works, especially one who does so professionally.
The film critic praised the director's innovative approach to storytelling.
Người phê bình phim khen ngợi cách tiếp cận sáng tạo của đạo diễn.
The art critic harshly criticized the new exhibition for lacking depth.
Người phê bình nghệ thuật đã chỉ trích gay gắt cuộc triển lãm mới thiếu sâu sắc.
The music critic's review of the concert highlighted the orchestra's exceptional performance.
Bài đánh giá của người phê bình âm nhạc về buổi hòa nhạc nhấn mạnh vào màn trình diễn xuất sắc của dàn nhạc.
Một người thể hiện quan điểm không thuận lợi về điều gì đó.
A person who expresses an unfavourable opinion of something.
The critic slammed the new movie for its lack of originality.
Người phê bình chỉ trích bộ phim mới vì thiếu sáng tạo.
The critic's review of the restaurant was harsh and negative.
Đánh giá của người phê bình về nhà hàng là khắc nghiệt và tiêu cực.
The famous critic's scathing critique of the play caused controversy.
Bài phê bình cay nghiệt của nhà phê bình nổi tiếng gây ra tranh cãi.
Dạng danh từ của Critic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Critic | Critics |
Kết hợp từ của Critic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Television critic Nhà phê bình truyền hình | The television critic praised the new documentary on climate change. Nhà phê bình truyền hình khen ngợi bộ phim tài liệu mới về biến đổi khí hậu. |
Major critic Nhà phê bình chính | Dr. smith is a major critic of social media's impact on youth. Tiến sĩ smith là một nhà phê bình lớn về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên. |
Distinguished critic Nhà phê bình uy tín | The distinguished critic praised the social policies of president biden. Nhà phê bình xuất sắc khen ngợi chính sách xã hội của tổng thống biden. |
Harsh critic Nhà phê bình khắt khe | Many people are harsh critics of social media's impact on society. Nhiều người là những người phê bình nghiêm khắc về tác động của mạng xã hội đến xã hội. |
Incisive critic Nhà phê bình sắc bén | John is an incisive critic of social media's impact on youth. John là một nhà phê bình sắc bén về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ. |
Họ từ
Từ "critic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kritikos", nghĩa là "có khả năng phán xét". Trong tiếng Anh, "critic" chỉ người đánh giá, phân tích tác phẩm văn học, nghệ thuật hoặc các hiện tượng văn hóa khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng "critic" trong ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này trong cả ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "critic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "criticus", mang nghĩa "người đánh giá", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kritikos", nghĩa là "có khả năng phân tích". Lịch sử của từ này liên quan tới việc đánh giá và bình luận về nghệ thuật, văn học và triết học. Ngày nay, "critic" được sử dụng để chỉ những người có chuyên môn trong việc phân tích và nhận xét, thể hiện sự phát triển của thuật ngữ từ khía cạnh ngôn ngữ sang lĩnh vực nghệ thuật.
Từ "critic" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, khi thí sinh cần phân tích quan điểm hoặc đưa ra nhận định về một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh phổ biến, "critic" thường được sử dụng để chỉ những người đánh giá nghệ thuật, văn học hoặc các sản phẩm văn hóa. Họ thường thể hiện ý kiến về chất lượng, phong cách hoặc tính sáng tạo của tác phẩm, ảnh hưởng đến nhận thức của công chúng và lĩnh vực sáng tạo nói chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



