Bản dịch của từ Critic trong tiếng Việt

Critic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critic (Noun)

kɹˈɪɾɪk
kɹˈɪɾɪk
01

Người đánh giá giá trị của tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật, đặc biệt là người làm việc đó một cách chuyên nghiệp.

A person who judges the merits of literary or artistic works, especially one who does so professionally.

Ví dụ

The film critic praised the director's innovative approach to storytelling.

Người phê bình phim khen ngợi cách tiếp cận sáng tạo của đạo diễn.

The art critic harshly criticized the new exhibition for lacking depth.

Người phê bình nghệ thuật đã chỉ trích gay gắt cuộc triển lãm mới thiếu sâu sắc.

The music critic's review of the concert highlighted the orchestra's exceptional performance.

Bài đánh giá của người phê bình âm nhạc về buổi hòa nhạc nhấn mạnh vào màn trình diễn xuất sắc của dàn nhạc.

02

Một người thể hiện quan điểm không thuận lợi về điều gì đó.

A person who expresses an unfavourable opinion of something.

Ví dụ

The critic slammed the new movie for its lack of originality.

Người phê bình chỉ trích bộ phim mới vì thiếu sáng tạo.

The critic's review of the restaurant was harsh and negative.

Đánh giá của người phê bình về nhà hàng là khắc nghiệt và tiêu cực.

The famous critic's scathing critique of the play caused controversy.

Bài phê bình cay nghiệt của nhà phê bình nổi tiếng gây ra tranh cãi.

Dạng danh từ của Critic (Noun)

SingularPlural

Critic

Critics

Kết hợp từ của Critic (Noun)

CollocationVí dụ

Television critic

Nhà phê bình truyền hình

The television critic praised the new documentary on climate change.

Nhà phê bình truyền hình khen ngợi bộ phim tài liệu mới về biến đổi khí hậu.

Major critic

Nhà phê bình chính

Dr. smith is a major critic of social media's impact on youth.

Tiến sĩ smith là một nhà phê bình lớn về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.

Distinguished critic

Nhà phê bình uy tín

The distinguished critic praised the social policies of president biden.

Nhà phê bình xuất sắc khen ngợi chính sách xã hội của tổng thống biden.

Harsh critic

Nhà phê bình khắt khe

Many people are harsh critics of social media's impact on society.

Nhiều người là những người phê bình nghiêm khắc về tác động của mạng xã hội đến xã hội.

Incisive critic

Nhà phê bình sắc bén

John is an incisive critic of social media's impact on youth.

John là một nhà phê bình sắc bén về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Critic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Their feedback might end up being personal which contributes nothing to the improvement of the quality of the education [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
[...] Therefore, living alone allows them the freedom to do as they please without having to face constant judgement or [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Having a student, who is impulsive and inexperienced, a professional teacher is not appropriate in many cultures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
[...] Furthermore, if their idols were due to their scandals, they would try to sugar-coat the situation or even trigger arguments [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016

Idiom with Critic

Không có idiom phù hợp