Bản dịch của từ Critic trong tiếng Việt
Critic
Critic (Noun)
Người đánh giá giá trị của tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật, đặc biệt là người làm việc đó một cách chuyên nghiệp.
A person who judges the merits of literary or artistic works, especially one who does so professionally.
The film critic praised the director's innovative approach to storytelling.
Người phê bình phim khen ngợi cách tiếp cận sáng tạo của đạo diễn.
The art critic harshly criticized the new exhibition for lacking depth.
Người phê bình nghệ thuật đã chỉ trích gay gắt cuộc triển lãm mới thiếu sâu sắc.
Một người thể hiện quan điểm không thuận lợi về điều gì đó.
A person who expresses an unfavourable opinion of something.
The critic slammed the new movie for its lack of originality.
Người phê bình chỉ trích bộ phim mới vì thiếu sáng tạo.
The critic's review of the restaurant was harsh and negative.
Đánh giá của người phê bình về nhà hàng là khắc nghiệt và tiêu cực.
Kết hợp từ của Critic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Social critic Nhà phê bình xã hội | The social critic analyzed the impact of social media on society. Người phê phán xã hội phân tích tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội. |
Harsh critic Nhà phê bình khắc nghiệt | She was known as a harsh critic of social media influencers. Cô ấy được biết đến là một nhà phê bình nghiêm khắc về những người ảnh hưởng trên mạng xã hội. |
Restaurant critic Nhà phê bình nhà hàng | The restaurant critic gave the new bistro a glowing review. Nhà phê bình nhà hàng đã đưa ra một bài đánh giá rất tích cực cho quán bistro mới. |
Good critic Nhà phê bình giỏi | She is a good critic of social media trends. Cô ấy là một nhà phê bình tốt về xu hướng truyền thông xã hội. |
Persistent critic Nhà phê bình kiên trì | She is a persistent critic of social media platforms. Cô ấy là một nhà phê bình kiên trì về các nền tảng truyền thông xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp